Operator's Manual

BảotrìLyhợpTruyềnđộng
cấp
KhoảngthờigianDịchvụ:400giờmộtlần/Hàng
năm(bấtcứđiềuxảyđếntrước)
THẬNTRỌNG
Bụitronglyhợpsẽbayvàokhôngkhí
thểảnhhưởngđếnmắtcủabạnhoặcbạn
thểhítphảigâykhóthở.
Mangkínhbảohộmặtnạchốngbụihoặc
cácthiếtbịbảovệmắtđườnghấpkhác
khithựchiệnquytrìnhnày.
1.Nângchốtthùnghànglớn.
2.Tháo3bulôngcốđịnhnắpvàolyhợptháo
nắp(Hình59).
Lưuý:Giữlạinắpbulôngđểlắpđặt.
g011947
Hình59
1.Nắp
2.Bulông
3.Làmsạchkỹbêntrongnắpcácbộphậnbên
tronglyhợpbằngkhínén.
4.Lắpnắplyhợpcốđịnhbằng3bulông(Hình
59)bạnđãtháo2.
5.Hạthùnghànglớn.
GiảmTốcđộTốiđa
THẬNTRỌNG
Bụitronglyhợpsẽbayvàokhôngkhí
thểảnhhưởngđếnmắtcủabạnhoặcbạn
thểhítphảigâykhóthở.
Mangkínhbảohộmặtnạchốngbụihoặc
cácthiếtbịbảovệmắtđườnghấpkhác
khithựchiệnquytrìnhnày.
1.Nângchốtthùnghànglớn;thamkhảoNâng
ThùnghànglớnlênVịtríBảodưỡng(trang20).
2.Tháocácbulôngcốđịnhnắplyhợpcấpnhư
đượcminhhọatrongHình60.
Quantrọng:Thậntrọngkhitháonắply
hợp;xobịnén.
Quantrọng:LưuýhướngXtrêncácnắply
hợpcụmlyhợpđểlắpđặtsaunày.
g026341
Hình60
1.Vòngchêmlyhợp
3.Tháoxo.
4.Thêmhoặcbớtvòngchêmđểđiềuchỉnhtốcđộ
tốiđa.Sửdụngbảngsauđểxácđịnhsốlượng
vòngchêmcầnthiết.
Vòngchêm
TốcđộTốiđa
2(tiêuchuẩn)25,75km/h(tiêuchuẩn)
3
19,3km/h
4
14,4km/h
5
9,6km/h
6
6,4km/h
Quantrọng:Khôngvậnhànhmáykhi
khôngítnhất2vòngchêmlyhợp.
5.Lắpxonắplyhợp.
47