Operator's Manual
BảotrìĐai
BảodưỡngDâyđaiTruyền
động
KiểmtraDâyđaiTruyềnđộng
KhoảngthờigianDịchvụ:Sau8giờđầutiên
200giờmộtlần
1.Đỗmáytrênbềmặtbằngphẳng.
2.Bậtphanhđỗ.
3.Tắtđộngcơvàrútchìakhóa.
4.Nângthùnghànglớnvàcốđịnhthùnghàng
bằngthanhđỡ;thamkhảoNângThùnghàng
lớnlênVịtríĐổ(trang19).
5.ChuyểnbộphậntruyềnđộngthànhSỐMO.
6.Xoayvàkiểmtradâyđai(Hình64)đểtìmdấu
hiệubịmònhoặchưhỏngquámức.
Lưuý:Thaydâyđainếubịmònhoặcbịhỏng
quámức;thamkhảoThayDâyđaiTruyềnđộng
(trang51).
g034106
Hình64
1.Đaiốctrụcmáyphátđiện5.Dâyđaitruyềnđộng
2.Khungtrụcmáyphátđiện
6.Lyhợpsơcấp
3.Máyphátđiệnkhởiđộng
7.Dâyđaimáyphátđiện
khởiđộng
4.Lyhợpthứcấp
7.Hạthùnghànglớn.
ThayDâyđaiTruyềnđộng
1.Nângthùnghànglớn;thamkhảoNângThùng
hànglớnlênVịtríĐổ(trang19).
2.ChuyểnbộphậntruyềnđộngsangvịtríSỐMO,
bậtphanhđỗ,xoaycôngtắcchìakhóasangvị
tríTẮTvàrútchìakhóa.
3.Xoayvàđịnhtuyếndâyđaiqualyhợpthứcấp
(Hình64).
4.Tháodâyđairakhỏilyhợpsơcấp(Hình64).
Lưuý:Loạibỏdâyđaicũ.
5.Cănchỉnhdâyđaimớitrênlyhợpsơcấp(Hình
64).
6.Xoayvàđịnhtuyếndâyđaiqualyhợpthứcấp
(Hình64).
7.Hạthùnghànglớn.
ĐiềuchỉnhDâyđaiMáy
phátđiệnKhởiđộng
KhoảngthờigianDịchvụ:Sau8giờđầutiên
200giờmộtlần
1.Nângthùnghànglớn;thamkhảoNângThùng
hànglớnlênVịtríĐổ(trang19).
2.Nớilỏngđaiốctrụccủamáyphátđiệnkhởi
động(Hình64).
3.Cănchỉnhthanhnạygiữagiágắnđộngcơvà
bộkhởiđộng.
4.Ápdụnglựcépxuốngthanhnạyđểxoaybộ
khởiđộngxuốngtrongkhechođếnkhilựccăng
dâyđaichỉchophépdâyđai6mmlệchvớilực
44N∙m(Hình64).
5.Siếtchặtđaiốctrụcvàtháothanhnạy(Hình64).
6.Tạomô-menxoắnchođaiốctrụctừ88đến115
N∙m.
7.Hạthùnghànglớn.
51