M1 mini Máy chiếu LED di động Sổ hướng dẫn sử dụng Số mẫu VS18039 Mã phụ kiện: M1 mini
Cảm ơn bạn đã lựa chọn ViewSonic® Là nhà cung cấp hàng đầu thế giới về các giải pháp trực quan, ViewSonic® đã nỗ lực đáp ứng vượt quá những kỳ vọng của thế giới đối với sự phát triển, đổi mới và đơn giản về công nghệ. Tại ViewSonic®, chúng tôi tin rằng các sản phẩm của chúng tôi có tiềm năng tạo ra tác động tích cực trên thế giới và chúng tôi tin tưởng rằng sản phẩm ViewSonic® mà bạn đã lựa chọn sẽ phục vụ tốt cho nhu cầu bạn.
Biện pháp phòng ngừa an toàn Hãy đọc Biện pháp phòng ngừa an toàn sau đây trước khi bạn bắt đầu sử dụng máy chiếu. • Lưu giữ sổ hướng dẫn sử dụng này ở nơi an toàn để tham khảo sau. • Hãy đọc mọi cảnh báo và thực hiện theo mọi hướng dẫn. • Cho phép khoảng trống tối thiểu 20 inch (50 cm) xung quanh máy chiếu để đảm bảo thông gió thích hợp. • Đặt máy chiếu ở khu vực thông gió tốt. Không đặt bất cứ vật gì lên máy chiếu vốn sẽ cản trở sự tản nhiệt. • Không đặt máy chiếu trên bề mặt gồ ghề hoặc thiếu ổn định.
• Không đặt chất lỏng gần hoặc trên máy chiếu. Chất lỏng tràn vào máy chiếu có thể khiến nó bị hỏng. Nếu máy chiếu bị ướt, hãy ngắt kết nối khỏi nguồn điện và gọi đến trung tâm bảo hành tại địa phương để bảo hành máy chiếu. • Khi máy chiếu đang hoạt động, bạn có thể cảm nhận được một ít không khí nóng và mùi thoát ra từ lưới tản nhiệt. Đó là hoạt động bình thường và không bị hỏng. • Đừng cố bỏ qua các điều khoản an toàn của phích cắm loại phân cực hoặc tiếp đất.
Mục lục Biện pháp phòng ngừa an toàn..................................... 3 Giới thiệu..................................................................... 8 Các tính năng...........................................................................................................8 Nội dung gói sản phẩm............................................................................................9 Tổng quan về sản phẩm.........................................................................................
Vận hành máy chiếu................................................... 23 Màn hình chính......................................................................................................23 Thao tác menu.......................................................................................................24 Photo (Ảnh chụp)................................................................................................... 24 Music (Nhạc)......................................................................
Thông tin quy định và dịch vụ..................................... 50 Thông tin tuân thủ.................................................................................................50 Tuyên bố tuân thủ FCC........................................................................................... 50 Tuân thủ nhãn CE đối các quốc gia châu Âu........................................................... 51 Tuyên bố tuân thủ RoHS2.................................................................................
Giới thiệu Rạp Chiếu phim Bỏ túi Không Đèn này cung cấp cho người dùng khả năng chiếu bằng đèn LED hiệu suất cao và thiết kế thân thiện với người dùng nhằm mang lại độ tin cậy cao và khả năng tiện dụng. LƯU Ý: Một số tính năng có thể không có sẵn trên máy chiếu của bạn. Hiệu suất thực tế có thể khác nhau tùy vào thông số kỹ thuật của từng mẫu máy chiếu. Các tính năng • Thiết kế ống kính gần cho phép chiếu trên màn hình kích thước 39 inch chỉ từ 1 mét.
Nội dung gói sản phẩm Mini 3 Quick Start Guide 1 クイックスタートガイド 2 7 + CR2032 6 4 5 Mục Mô tả [1] Máy chiếu M1 mini [2] Tấm mặt trên có thể thay đổi [3] Hướng dẫn khởi động nhanh [4] Dây buộc [5] Pin CR2032 [6] Điều khiển từ xa [7] Cáp Micro USB 9
Tổng quan về sản phẩm Máy chiếu Ống kính Loa Lỗ thông gió Giá đỡ thông minh Cổng USB Type A Bộ thu hồng ngoại DC (Cổng Micro Vòng điều tiêu USB) Tấm mặt trên Điểm gắn dây buộc Bộ thu hồng ngoại Nút khởi động lại¹ Nút nguồn Đèn báo LED Nút nguồn HDMI Cổng HDMI 1. Trong trường hợp xảy ra sự cố hệ thống, hãy sử dụng Reset Button (Nút khởi động lại) để khởi động lại máy tính.
Điều khiển từ xa Nút Biểu tượng Mô tả Nguồn điện Bật hoặc Tắt máy chiếu Trang chủ Lên/Xuống/Trái/ Phải Truy cập menu Home (Trang chủ) Điều hướng và chọn các mục menu mong muốn và thực hiện các điều chỉnh OK Xác nhận lựa chọn Cài đặt Hiển thị menu Settings (Cài đặt) Trở về Trở về màn hình trước Tăng âm lượng Tăng mức âm lượng Tắt âm Tắt âm lượng Giảm âm lượng Giảm mức âm lượng 11
Phạm vi hoạt động của điều khiển từ xa Để đảm bảo chức năng điều khiển từ xa hoạt động thích hợp, hãy thực hiện theo các bước sau: 1. Điều khiển từ xa phải được giữ ở một góc 30 độ vuông góc với (các) cảm biến điều khiển từ xa IR (hồng ngoại) trên máy chiếu. IR Receiver 2. Khoảng cách giữa điều khiển từ xa và (các) cảm biến không được vượt quá 8 mét (26 foot) LƯU Ý: Tham khảo hình minh họa về vị trí của (các) cảm biến điều khiển từ xa hồng ngoại. IR Receiver Thay pin cho điều khiển từ xa 1.
Thiết lập ban đầu Phần này cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách thiết lập ban đầu cho máy chiếu của bạn. Chọn vị trí lắp đặt - hướng chiếu Sở thích cá nhân và cách bố trí phòng sẽ quyết định vị trí lắp đặt. Hãy xem xét những điều sau: • Kích thước và vị trí màn hình của bạn. • Vị trí ổ cắm điện phù hợp. • Vị trí và khoảng cách giữa máy chiếu và các thiết bị khác. Máy chiếu được thiết kế để được cài đặt tại một trong các vị trí sau: Vị trí Bàn phía trước Máy chiếu được đặt gần sàn nhà phía trước màn hình.
Kích thước chiếu • Hình 16:9 trên màn hình 16:9 LƯU Ý: (e) = Màn hình/(f) = Tâm ống kính Hình 16:9 trên màn hình 16:9 (a) Kích thước màn hình (b) Khoảng cách chiếu (c) Chiều cao hình Chiều rộng hình inch cm inch m inch cm inch mm 30 76,2 32,16 0,82 14,7 37,36 26,15 664 40 101,6 42,88 1,09 19,6 49,81 34,86 886 50 127 53,6 1,36 24,5 62,26 43,58 1107 60 152,4 64,32 1,63 29,4 74,72 52,29 1328 70 177,8 75,04 1,91 34,3 87,17 61,01 1550 80 203,2 85,76 2,18 3
Tháo/lắp tấm mặt trên Máy chiếu M1 mini đi kèm với các tấm mặt trên có màu sắc khác nhau. 1 2 Để thay đổi tấm mặt trên: 1. Tháo tấm mặt trên bằng cách cẩn thận nâng một góc và nhấc tấm mặt trên ra (như hình minh họa ở trên). 2. Để lắp đặt tấm mặt trên, hãy căn thẳng các lỗ tròn và ngạnh nằm dưới tấm mặt trên với khoảng cách và các lỗ trên máy chiếu. Ấn nhẹ tấm mặt trên vào đúng vị trí.
Thực hiện các kết nối Phần này hướng dẫn bạn cách kết nối máy chiếu với các thiết bị khác. Kết nối nguồn điện 1. Cắm dây USB vào Cổng Micro USB ở bên cạnh máy chiếu. 2. Cắm đầu dây USB còn lại vào bộ sạc dự phòng, củ sạc điện thoại thông minh hoặc máy tính (5V/2A). LƯU Ý: Sạc máy chiếu trong 2 tiếng (công suất 5V/2A) trước khi sử dụng máy lần đầu ở chế độ dùng pin.
Sử dụng pin Biểu tượng mức pin sẽ hiển thị ở bên phải phía trên Home Screen (Màn hình chính). Khi mức pin sắp hết, màn hình sẽ hiển “low batterry message (thông báo pin yếu)”. Thông tin về thời gian sử dụng pin Sạc pin Khoảng 2 tiếng (công suất 5V/2A)1 Số giờ sử dụng 2,1 giờ (Thường)/2,4 giờ (Tiết kiệm) Đèn báo mức pin (Đang sạc) Trong khi sạc: Đèn LED màu đỏ Bật Sạc đầy: Đèn LED màu đỏ Tắt LƯU Ý: • Khi đang sử dụng máy chiếu, bạn cần dùng adapter nguồn 5V/2A để sạc lại đầy pin cho máy chiếu.
Kết nối thiết bị ngoại vi Kết nối HDMI Cắm một đầu cáp HDMI vào cổng HDMI trên thiết bị video. Sau đó, cắm đầu cáp còn lại vào cổng HDMI (hỗ trợ HDCP 1.4/HDMI 1.4) trên máy chiếu. Kết nối USB Để tận hưởng ảnh, âm nhạc và phim, chỉ cần cắm ổ USB flash vào cổng USB Type A. Về định dạng file hỗ trợ, hãy xem Trang 30.
Sử dụng máy chiếu Khởi động máy chiếu 1. Đảm bảo máy chiếu được kết nối với nguồn điện hoặc đã được sạc đầy pin. 2. Gạc Power Switch (Nút nguồn) sang phải để bật máy chiếu. Ngoài ra, bạn cũng có thể nhấn nút Power (Nguồn) trên điều khiển từ xa. hoặc 3. Di chuyển Giá đỡ thông minh theo góc nhìn mong muốn. LƯU Ý: Khi không sử dụng, hãy gạc Power Switch (Nút nguồn) sang Off (Tắt).
Điều chỉnh hình chiếu Điều chỉnh chiều cao máy chiếu và góc chiếu Máy chiếu được trang bị một (1) Giá đỡ thông minh Điều chỉnh giá đỡ sẽ thay đổi chiều cao máy chiếu và góc chiếu thẳng. Cẩn thận điều chỉnh giá đỡ để tinh chỉnh vị trí hình chiếu. LƯU Ý: • Nếu máy chiếu không được đặt trên bề mặt bằng phẳng, hoặc màn hình và máy chiếu không vuông góc với nhau, hình chiếu có thể trở thành hình thang. Tuy nhiên, chức năng “Auto Vertical Keystone (Tự chỉnh vuông hình dọc)” sẽ tự động khắc phục sự cố này.
Điều chỉnh lấy nét Điều chỉnh lấy nét hình chiếu trên màn hình bằng cách chuyển chậm vòng lấy nét tới và lùi.
Tắt máy chiếu 1. Gạt Power Switch (Nút nguồn) trên máy chiếu hoặc nhấn nút Power (Nguồn) trên điều khiển từ xa và thông báo sau sẽ hiển thị: Photo Press the Power Button Again to Power Off Music Movie HDMI Setting 2. Gạc Power Switch (Nút nguồn) hoặc nhấn nút Power (Nguồn) trên điều khiển từ xa thêm lần nữa để tắt máy chiếu. Để hủy, hãy nhấn bất kỳ nút nào khác trên điều khiển từ xa. LƯU Ý: Khi không sử dụng, hãy gạc Power Switch (Nút nguồn) sang Off (Tắt).
Vận hành máy chiếu Phần này sẽ giới thiệu về Home Screen (Màn hình chính) và các menu liên quan. Màn hình chính Màn hình chính sẽ hiển thị mỗi khi bạn khởi động máy chiếu. Để điều hướng Màn hình chính, chỉ cần sử dụng các nút điều hướng trên điều khiển từ xa. Bạn có thể trở về Màn hình chính bất cứ lúc nào bằng cách nhấn nút Home trên điều khiển từ xa. Photo Music Movie HDMI Setting Menu Mô tả Photo (Ảnh chụp)> Xem file ảnh chụp. Music (Nhạc)1 Xem và phát các file nhạc.
Thao tác menu Photo (Ảnh chụp) Xem và hiển thị các file hình ảnh trên ổ USB flash. 1. Bằng các nút điều hướng trên điều khiển từ xa, hãy chọn Photo (Ảnh chụp) và nhấn OK. Music Movie HDMI Setting Photo 2. Sử dụng các nút điều hướng để điều hướng các thư mục/file. Khi bạn tìm thấy file hình ảnh ưa thích, hãy nhấn nút OK để mở và xem nó.
Music (Nhạc) Xem và phát nhạc từ ổ USB flash. 1. Bằng các nút điều hướng trên điều khiển từ xa, hãy chọn Music (Nhạc) và nhấn OK. Photo Movie HDMI Setting Music 2. Sử dụng các nút điều hướng để điều hướng các thư mục/file. Khi bạn tìm thấy file nhạc ưa thích, hãy nhấn nút OK.
3. Trình phát đa phương tiện sẽ mở và phát file nhạc. 01.music.mp3 00:00:04 00:00:30 LƯU Ý: Nếu file âm thanh bao gồm ảnh bìa album, nó sẽ hiển thị ở bên phải màn hình.
Movies (Phim) Xem và phát video từ ổ USB flash. 1. Bằng các nút điều hướng trên điều khiển từ xa, hãy chọn Movies (Phim) và nhấn OK. Photo Music HDMI Setting Movie 2. Sử dụng các nút điều hướng để điều hướng các thư mục/file. Khi bạn tìm thấy file video ưa thích, hãy nhấn nút OK. Return File name.
3. Trình phát đa phương tiện sẽ mở và phát file video. File name.mp4 Return File name.mp4 00:00:04 00:00:15 LƯU Ý: • Trong khi phát lại, nhấn nút OK để truy cập thanh điều khiển đa phương tiện. • Không hỗ trợ nhạc phim và các phụ đề.
Cách sử dụng các nút trên thanh điều khiển đa phương tiện Các nút trên thanh điều khiển đa phương tiện sẽ hiển thị trên màn hình nếu chọn mở file video, nhạc hoặc ảnh chụp. Hình ảnh Video Nhạc Trở về Trở về Trở về Phát Tua lại Tua lại Kế tiếp Phát Phát Tạm dừng Tạm dừng Tạm dừng Phóng to Chuyển nhanh Chuyển nhanh Thu nhỏ Kế tiếp Kế tiếp Dừng Dừng Dừng LƯU Ý: Mẹo sử dụng USB Khi sử dụng USB để đọc và/hoặc lưu trữ, hãy lưu ý những điều sau: 1.
Các định dạng file hỗ trợ Đa phương tiện Phim Định dạng Video Xvid, MPEG-2, MPEG-4, Divx, H.264 MPEG-2, MPEG-4, .mp4 Divx, H.264 .ts/.trp MPEG-4, H.264 .mkv/.mov MPEG-4, H.264 .mpg MPEG-1, MPEG-2 .dat MPEG-1 .vob MPEG-2 Âm thanh Bình luận MP3, WMA, AAC, MP2, PCM Độ phân giải tối đa: 1920 x 1080 ở mức 30 FPS (khung hình/ giây) .avi .rm/.rmvb RV8, RV9, RV10 MP2 COOK Nhạc .mp3 MP3 .wma WMA .m4a/.aac AAC Ảnh chụp JPEG tăng dần .jpg/.jpeg JPEG cơ bản .bmp .
HDMI Chiếu nội dung từ trình phát đa phương tiện, máy tính hoặc thiết bị tương thích HDMI khác của bạn. Photo Music Movie Setting HDMI 1. Kết nối trình phát đa phương tiện, máy tính hoặc thiết bị tương thích HDMI khác với máy chiếu qua cáp HDMI. 2. Bằng các nút điều hướng trên điều khiển từ xa, hãy chọn HDMI và nhấn OK. 3. Khi ở chế độ HDMI, bạn có thể điều chỉnh cài đặt hình ảnh & cài đặt cơ bản bằng cách nhấn nút Settings (Cài đặt) [ ] trên điều khiển từ xa.
Setting (Cài đặt) Trong Setting (Cài đặt), bạn có thể điều chỉnh cài đặt hình ảnh & cài đặt cơ bản, cập nhật firmware và xem thông tin. 1. Bằng các nút điều hướng trên điều khiển từ xa, hãy chọn Setting (Cài đặt) và nhấn OK. Photo Music Movie HDMI Setting 2. Sử dụng các nút Up (Lên) và Down (Xuống) để chọn cài đặt mong muốn và nhấn OK. Sau đó sử dụng các nút Left (Trái) và Right (Phải) hoặc nút OK để thực hiện các điều chỉnh hoặc lựa chọn.
Cài đặt - Sơ đồ menu hiển thị trên màn hình (OSD) Menu chính Menu phụ Tùy chọn menu Image Setting (Cài đặt hình ảnh) Picture Mode (Chế độ hình) Brightest (Sáng nhất) TV (Tivi) Movie (Phim) User (Người dùng) Brightness (Độ sáng) (-/+, 0~100) Contrast (Độ tương phản) (-/+, 0~100) Sharpness (Độ sắc nét) (-/+, 0~100) Saturation (Độ bão hòa) (-/+, 0~100) Tint (Sắc độ) (-/+, 0~100) Color Temperature (Nhiệt độ màu) 6500K 7500K 9300K Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình) Auto (Tự động) 4:3 16:9 33
Menu chính Menu phụ Tùy chọn menu Basic Settings (Cài đặt cơ bản) Language (Ngôn ngữ)1 English Deutsch Français Español Italiano Norsk Português Russian 繁體中文 简体中文 日本語 韓語 Swedish Dutch Turkish Czech Thai Polish Finnish Arabic Indonesian Hindi Vietnamese Front Table Projector Projection (Chiếu từ máy chiếu) (Bàn phía trước) Front Ceiling (Trần phía trước) Rear Table (Bàn phía sau) Rear Ceiling (Trần phía sau) (-/+, -40~40) Keystone (Chỉnh vuông hình) On (Bật) Auto Keystone (Tự chỉnh vuông hình) Off (Tắt
Menu chính Menu phụ Information (Thông tin) Light Source Hours (Số giờ đèn) Tùy chọn menu System Version (P.
Menu cài đặt hình ảnh Tùy chọn menu Mô tả Color Mode (Chế độ màu) Máy chiếu được cài sẵn một số chế độ hình ảnh xác định trước để bạn có thể chọn một chế độ phù hợp với môi trường hoạt động và tín hiệu đầu vào. Brightest (Sáng nhất) Tối đa hóa độ sáng của hình chiếu. Chế độ này phù hợp với các môi trường cần độ sáng siêu cao, ví dụ: phòng đủ ánh sáng. TV (Tivi) Tối ưu hóa để xem thể thao trong các môi trường đủ ánh sáng.
Tùy chọn menu Mô tả Saturation (Độ bão hòa) Tham khảo số lượng màu đó trong hình ảnh video. Cài đặt ở mức càng thấp thì màu sắc bão hòa càng ít; thực tế, cài đặt ở mức số “0” sẽ xóa toàn bộ màu đó khỏi hình ảnh. Nếu độ bão hòa quá cao, màu đó sẽ quá dư thừa và không thực tế. Tint (Sắc độ) Giá trị càng cao thì hình ảnh càng xanh. Giá trị càng thấp thì hình ảnh càng đỏ. Color Temp (Nhiệt độ màu) Chọn cài đặt nhiệt độ màu. • 6500K: Duy trì màu trắng bình thường.
Tùy chọn menu Mô tả Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình) Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình) là tỷ lệ từ chiều rộng đến chiều cao hình. Với sự ra đời của công nghệ xử lý tín hiệu số, các thiết bị hiển thị kỹ thuật số như máy chiếu này có thể mở rộng hoạt động và chỉnh tỷ lệ đầu ra hình ảnh theo khung hình khác so với tín hiệu đầu vào hình ảnh.
Menu cài đặt cơ bản Tùy chọn menu Mô tả Language (Ngôn ngữ) Chọn ngôn ngữ có sẵn cho Menu OSD Projector Projection Chọn vị trí chiếu ưa thích. (Chiếu từ máy chiếu) Keystone (Chỉnh vuông hình) Điều chỉnh thủ công từ -40 đến 40. Auto Keystone (Tự chỉnh vuông hình) Cung cấp hình chữ nhật trên màn hình bằng cách điều chỉnh mức vuông hình tự động khi hiển thị hình thang trên màn hình do nghiêng máy chiếu. • On (Bật): Điều chỉnh mức vuông hình tự động. • Off (Tắt): Điều chỉnh mức vuông hình bằng thủ công.
Nâng cấp firmware Người dùng có thể cập nhật firmware bằng USB. LƯU Ý: Không rút cáp nguồn hoặc USB trong quá trình nâng cấp. Cập nhật firmware bằng USB 1. Tải xuống phiên bản mới nhất từ trang web ViewSonic và sao chép file vào thiết bị USB. LƯU Ý: Định dạng USB: FAT32 2. Bật nguồn máy chiếu và cắm USB chứa firmware mới vào. Do you want to update the current firmware? Photo Music Movie Yes HDMI Setting Cancel 3. Hệ thống sẽ hiển thị hộp thoại thông báo trên. 4.
Chức năng bộ sạc dự phòng Máy chiếu cũng có thể hoạt động như bộ sạc dự phòng cho thiết bị di động của bạn. Để sạc thiết bị di động: 1. Tắt máy chiếu bằng cách gạc Nút nguồn. 2. Sử dụng Cổng USB Type A trên máy chiếu để kết nối với thiết bị di động. 3. Bộ sạc dự phòng có thể cung cấp nguồn sạc 5V/1A cho thiết bị di động. LƯU Ý: Chức năng bộ sạc dự phòng chỉ có thể hoạt động khi tắt máy chiếu.
Phụ lục Thông số kỹ thuật Mục Hạng mục Thông số kỹ thuật Máy chiếu Loại Đèn LED WVGA 0,2” Kích thước màn hình 24”~100” Độ sáng 120 lumen đèn LED Khoảng cách lệch tâm 0,64-2,66 m (39”@1 m) Ống kính F = 1,7, f = 7,5 mm Zoom quang học Cố định Loại đèn Đèn LED RGB (Đỏ-Lục-Lam) Tuổi thọ đèn (Bình thường) đến 30.
Kích thước máy chiếu 110 mm (Rộng) x 104 mm (Cao) x 27 mm (Dày) 109,98 mm 103,98 mm 27,2 mm Biểu đồ định giờ Định giờ video HDMI Độ phân giải Tần số quét ngang (kHz) Tần số quét dọc (Hz) Tần số xung nhịp (MHz) 480i 720 (1440) x 480 15,73 59,94 27 480p 720 x 480 31,47 59,94 27 576i 720 (1440) x 576 15,63 50 27 576p 720 x 576 31,25 50 27 720/50p 1280 x 720 37,5 50 74,25 720/60p 1280 x 720 45 60 74,25 1080/24P 1920 x 1080 27 24 74,25 1080/25P 1920 x 1080 28,13 25
Định giờ PC hỗ trợ HDMI Tốc độ làm mới (Hz) Tần số quét ngang (kHz) Tần số xung nhịp (MHz) 59,94 31,469 25,175 72,809 37,861 31,5 75 37,5 31,5 70,087 31,469 28,3221 56,250 35,156 36 60,317 37,879 40 72,188 48,077 50 75 46,875 49,5 60,004 48,363 65 70,069 56,476 75 75,029 60,023 78,75 75 67,5 108 59,87 47,776 79,5 74,893 60,289 102,25 59,81 49,702 83,5 74,934 62,795 106,5 60 60 108 60,02 63,981 108 75,025 79,976 135 1360 x 768 60,015 47,712 85,5
Đèn báo LED Ánh sáng Mô tả Lam Bật nguồn Đỏ Chế độ chờ Đỏ Đang sạc máy chiếu Đỏ sang Tắt Pin đã được sạc đầy 45
Bảng chú giải Phần này mô tả bảng chú giải thuật ngữ chuẩn được sử dụng trong tất cả các mẫu máy chiếu. Mọi thuật ngữ đều được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái. LƯU Ý: Một số thuật ngữ có thể không áp dụng cho máy chiếu của bạn. A Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình) Đề cập đến tỷ lệ từ chiều rộng đến chiều cao hình. B Brightest Mode (Chế độ sáng nhất) Tối đa hóa độ sáng của hình chiếu. Chế độ này lý tưởng cho các môi trường cần độ sáng siêu cao, chẳng hạn như sử dụng máy chiếu trong các phòng đủ ánh sáng.
I Information (Thông tin) Hiển thị chế độ định giờ (đầu vào tín hiệu video), số mẫu máy chiếu, số serial và URL trang web ViewSonic®. K Keystone (Chỉnh vuông hình) Xảy ra độ biến dạng hình ảnh do chiếu hình ảnh lên bề mặt góc cạnh. L Light Source Level (Mức đèn) Sử dụng chế độ bình thường hoặc tiết kiệm để điều chỉnh mức độ sáng và mức tiêu thụ điện.
Khắc phục sự cố Phần này mô tả một số vấn đề phổ biến mà bạn có thể gặp phải khi sử dụng máy chiếu. Vấn đề hoặc sự cố Giải pháp khả thi Máy chiếu không hoạt động • Đảm bảo dây nguồn được cắm đúng cách vào máy chiếu và ổ cắm điện. • Nếu quá trình để nguội chưa kết thúc, hãy đợi cho đến khi kết thúc rồi thử bật lại máy chiếu. • Nếu cách trên không hiệu quả, hãy thử ổ cắm điện hoặc thiết bị điện khác có cùng ổ cắm điện. • Kiểm tra xem pin có còn nguồn điện không1, hay cần nguồn điện ngoài (5V/2A).
Bảo dưỡng Biện pháp phòng ngừa chung • Đảm bảo đã tắt máy chiếu và rút cáp nguồn ra khỏi ổ cắm điện. • Đừng bao giò tháo bất kỳ bộ phận nào khỏi máy chiếu. Liên hệ với ViewSonic® hoặc đại lý bán lẻ khi bạn cần thay thế bất kỳ bộ phận nào của máy chiếu. • Đừng bao giờ xịt hoặc đổ bất kỳ chất lỏng nào trực tiếp lên vỏ máy. • Hãy cầm nắm máy chiếu cẩn thận vì nó có màu tối hơn; nếu bị trầy xước, máy chiếu có thể hiện các dấu vết rõ hơn so với máy chiếu màu sáng hơn.
Thông tin quy định và dịch vụ Thông tin tuân thủ Phần này giải quyết mọi yêu cầu và tuyên bố liên quan đến các quy định. Những ứng dụng tương ứng đã xác nhận sẽ đề cập đến các nhãn trên biển hiệu và nhãn hiệu liên quan trên thiết bị. Tuyên bố tuân thủ FCC Thiết bị này tuân thủ phần 15 của Quy định FCC.
Tuân thủ nhãn CE đối các quốc gia châu Âu Thiết bị tuân thủ Chỉ thị EMC 2014/30/EU và Chỉ thị điện áp thấp 2014/35/EU. Thông tin sau đây chỉ áp dụng cho các quốc gia thành viên EU: Dấu hiệu bên phải là tuân thủ Chỉ thị về Rác thải Điện và Điện tử số 2012/19/EU (WEEE). Dấu hiệu cho biết yêu cầu KHÔNG xử lý các thiết bị là rác thải đô thị chưa phân loại, nhưng sử dụng hệ thống thu hồi và thu gom theo luật địa phương.
Tuyên bố tuân thủ RoHS2 Sản phẩm này đã được thiết kế và sản xuất theo Chỉ thị 2011/65 /EU của Nghị viện châu Âu và Hội đồng về việc hạn chế sử dụng một số chất nguy hại trong thiết bị điện và điện tử (Chỉ thị RoHS2) và được xem là tuân thủ các giá trị về nồng độ tối đa do Ủy ban Điều chỉnh Kỹ thuật châu Âu (TAC) ban hành như sau: Chất liệu Nồng độ tối đa đề xuất Nông độ thực tế Chì (Pb) 0,1% < 0,1% Thủy ngân (Hg) Catmi (Cd) Crom hóa trị sáu (Cr6+) Polybrominated biphenyl (PBB) Ête diphenyl polybromi
Hạn chế các chất nguy hại của Ấn Độ Tuyên bố hạn chế chất thải nguy hại (Ấn Độ). Sản phẩm này tuân thủ "Quy định về rác thải điện tử Ấn Độ năm 2011" và cấm sử dụng chì, thủy ngân, crôm hóa trị sáu, polybromhenat biphenyl hoặc ête diphenyl polybromin với nồng độ vượt quá 0,1% trọng lượng và 0,01% trọng lượng catmi, ngoại trừ các khoản miễn trừ được quy định trong Phụ lục 2 của Quy định.
Thải bỏ sản phẩm khi kết thúc vòng đời sử dụng ViewSonic® tôn trọng môi trường và cam kết làm việc và sống trong không gian xanh. Cảm ơn bạn đã trở thành hội viên của Sáng kiến Máy tính Thông minh hơn, Xanh hơn. Vui lòng truy cập trang web của ViewSonic® để tìm hiểu thêm. Mỹ & Canada: http://www.viewsonic.com/company/green/recycle-program/ Châu Âu: http://www.viewsoniceurope.com/eu/support/call-desk/ Đài Loan: https://recycle.epa.gov.
Thông tin bản quyền Bản quyền© Công ty ViewSonic®, 2020. Bảo lưu mọi bản quyền. Macintosh và Power Macintosh là thương hiệu đã đăng ký của Công ty Apple. Microsoft, Windows và logo Windows là thương hiệu đã đăng ký của Công ty Microsoft tại Mỹ và các quốc gia khác. ViewSonic®, logo ba con chim, OnView, ViewMatch và ViewMeter là thương hiệu đã đăng ký của Công ty ViewSonic®. VESA là thương hiệu đã đăng ký của Video Electronics Standards Association. DPMS, DisplayPort và DDC là thương hiệu của VESA.
Dịch vụ khách hàng Để được hỗ trợ kỹ thuật hoặc dịch vụ sản phẩm, bạn có thể xem bảng dưới đây hoặc liên hệ với đại lý bán máy chiếu. LƯU Ý: Bạn cần phải có số serial của sản phẩm. Quốc gia/ Khu vực Quốc gia/ Khu vực Website Website Châu Á - Thái Bình Dương & Châu Phi Úc www.viewsonic.com/au/ Bangladesh www.viewsonic.com/bd/ 中国 (Trung Quốc) www.viewsonic.com.cn 香港(繁體中文) www.viewsonic.com/hk/ Hồng Kông (Tiếng Anh) www.viewsonic.com/hk-en/ Ấn độ www.viewsonic.com/in/ Indonesia www.viewsonic.
Bảo hành hạn chế Máy chiếu ViewSonic® Nội dung bảo hành: ViewSonic® bảo hành cho các sản phẩm của mình để không có các lỗi về vật liệu và kỹ thuật dưới điều kiện sử dụng bình thường trong thời hạn bảo hành. Nếu sản phẩm cho thấy có lỗi về vật liệu hay kỹ thuật trong thời hạn bảo hành, ViewSonic® sẽ tự sửa chữa hoặc thay thế bằng một sản phẩm tương tự. Sản phẩm hay phụ kiện thay thế có thể bao gồm các bộ phận hay linh kiện đã được tái sản xuất hoặc tân trang.
Nội dung không được bảo hành gồm: 1. Bất kỳ sản phẩm nào có số serial đã bị xóa, sửa đổi hoặc gỡ bỏ. 2. Thiệt hại, hỏng hóc hoặc trục trặc do: ͫ Tai nạn, sử dụng sai, lơ đễnh, hỏa hoạn, nước, sấm chớp hoặc các hiện tượng tự nhiên khác, sửa đổi sản phẩm trái phép hoặc không thực hiện theo các hướng dẫn kèm theo sản phẩm. ͫ Hoạt động không tuân thủ các thông số kỹ thuật sản phẩm. ͫ Hoạt động của sản phẩm khác với mục đích sử dụng thông thường hoặc không tuân thủ các điều kiện bình thường.
Loại trừ các thiệt hại: Trách nhiệm pháp lý của ViewSonic® được giới hạn ở chí phí sửa chữa hoặc thay thế sản phẩm. ViewSonic® sẽ không chịu trách nhiệm về: 1. Thiệt hại đối với tài sản khác do bất kỳ lỗi nào về sản phẩm, những thiệt hại do sự bất tiện gây ra, thiệt hại từ việc sử dụng sản phẩm, mất thời gian, thất thu, mất cơ hội kinh doanh, mất tín nhiệm đối với khách hàng, gián đoạn các mối quan hệ kinh doanh hoặc thất thu thương mại khác, dù đã được thông báo về khả năng xảy ra những thiệt hại này. 2.
Process Color C0 M91 Y72 K24 Process Color C0 M0 Y0 K100 Process Color C0 M91 Y72 K24 Spot Color Pantone Black C Spot Color Pantone 187 C