M1 Phạm chiếu phim di động hướng dẫn người dùng mô hình dữ liệu: VS17337
thông tin FCC câu lệnh Thiết bị này tuân thủ phần 15 của Quy tắc FCC. Việc vận hành tuân theo hai điều kiện sau: (1) thiết bị này có thể không gây nhiễu có hại và (2) thiết bị này phải chấp nhận mọi nhiễu nhận được, bao gồm nhiễu có thể gây ra hoạt động không mong muốn. Thiết bị này đã được kiểm tra và phát hiện tuân thủ các giới hạn cho thiết bị kỹ thuật số Loại B, theo phần 15 của Quy tắc FCC. Các giới hạn này được thiết kế để cung cấp sự bảo vệ hợp lý chống lại nhiễu có hại trong lắp đặt khu dân cư.
Hướng dẫn an toàn quan trọng 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. Đọc các hướng dẫn này. Giữ các hướng dẫn này. Chú ý tất cả các cảnh báo. Làm theo tất cả các hướng dẫn. Không sử dụng thiết bị này gần nước. Lau bằng vải mềm, khô. Không chặn bất kỳ lỗ thông gió nào. Lắp đặt thiết bị theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Không lắp đặt gần bất kỳ nguồn nhiệt nào như bộ tản nhiệt, thanh nhiệt, bếp, hoặc các thiết bị khác (bao gồm cả bộ khuếch đại) tạo ra nhiệt.
Tuyên bố tuân thủ RoHS2 Sản phẩm này được thiết kế và sản xuất theo Chỉ thị 2011/65 / EU của Nghị viện châu Âu và Hội đồng về việc hạn chế sử dụng một số chất độc hại trong thiết bị điện và điện tử (RoHS2) và được coi là tuân thủ nồng độ tối đa các giá trị do Ủy ban thích ứng kỹ thuật châu Âu (TAC) ban hành như sau: Vật chất Nồng độ tối đa đề xuất Tập trung thực tế Chì (Pb) 0.1% < 0.1% Thủy ngân (Hg) 0.1% < 0.1% 0.01% < 0.01% Hexavalent Chromium (Cr ) 0.1% < 0.
Thông tin bản quyền Bản quyền © Công ty Cổ phần ViewSonic®, 2018. Mọi quyền được bảo lưu. Macintosh và Power Macintosh là các thương hiệu đã đăng ký của Apple Inc. Microsoft, Windows, Windows NT và logo Windows là các nhãn hiệu đã đăng ký của Microsoft Corporation tại Hoa Kỳ và các quốc gia khác. ViewSonic, ba biểu tượng chim, OnView, ViewMatch và ViewMeter là các thương hiệu đã đăng ký của ViewSonic Corporation. VESA là thương hiệu đã đăng ký của Hiệp hội Tiêu chuẩn Điện tử Video.
Bảng mục lục Giới thiệu............................................................................. 1 Các tính năng máy chiếu.......................................................................................................1 Phụ kiện vận chuyển.......................................................... 2 Tổng quan gói hàng..............................................................................................................2 Tổng quan về sản phẩm.................................................
Điều chỉnh chế độ âm thanh............................................................................................... 25 Điều chỉnh cài đặt nguồn sáng........................................................................................... 25 Cài lại mọi cài đặt............................................................................................................... 26 Eye Protection (Bảo vệ mắt)..............................................................................................
Giới thiệu Các tính năng máy chiếu Portable Cinema (Rạp chiếu phim di động) cung cấp cho người dùng khả năng chiếu LED hiệu suất cao và thiết kế thân thiện với người dùng nhằm mang lại độ tin cậy cao và khả năng tiện dụng. Một số tính năng có thể không có sẵn trên máy chiếu của bạn. Hiệu suất thực tế có thể khác nhau tùy vào thông số kỹ thuật của từng mẫu máy chiếu. • Giá đỡ thông minh 360 độ cho phép BẬT/TẮT nguồn ngay tức thì (bằng chức năng Nắp ống kính).
Phụ kiện vận chuyển Tổng quan gói hàng Cẩn thận mở hộp đựng và xác nhận rằng bạn đã nhận đủ tất cả các món hàng như trình bày dưới đây. Nếu thiếu bất kỳ món hàng nào trong số này, vui lòng liên hệ với nơi mua hàng của bạn.
Tổng quan về sản phẩm 22 2 2 22 2 1 11 1 11 1 3 33 3 3 33 3 2 8 1 5 55 5 6 66 5 556 66 5 6 6 10 8 1010 88 10 109 8 881010 12 12 7 9 987 10 7 1212 7 9 12 1212 7 77 9 99 12 7 9 ENTER ENTER ENTER ENTER 4 444 ENTER ENTER ENTER ENTER 111111 4 44 4 11 11 1111 11 202020 20 20 2020 20 14 15 16 17 18 1414 13 14 1313 15 16 17 18 18 15 16 17 14 13 141514 16 17 18 13 14 151616 161717 17 18 1313 1515 1818 13 15 16 17 18 19 19 1919 19 1919 19 1. Loa 8. Giảm âm lượng 15. Cổng USB-C 2.
Các nút điều khiển và chức năng Máy chiếu ENTER ENTER ENTER ENTER ENTER ENTER Nguồn/Enter - Bấm 3 giây để bật/tắt nguồn máy chiếu - Hiển thị mục menu hiển thị trên màn hình (OSD) đã chọn. Giảm âm lượng - Giảm mức âm lượng. - Giảm Tăng âm lượng - Tăng mức âm lượng. - Tăng Trở về - Trở về bước/mức trước Đèn báo pin - Cho biết trạng thái của pin tích hợp.
Điều khiển từ xa 1 2 4 5 3 6 9 7 10 11 8 12 13 15 14 1. Nút nguồn 9. TRÁI/LÙI VỀ 2. Cài đặt 10. Phải/CHUYỂN TIẾP 3. Trang chủ 11. 4. Cài đặt Harman Kardon 12. PHÁT/TẠM DỪNG 5. Chế độ NHẠC* 13. Return (Trôû veà) 6. LÊN/CHỈNH VUÔNG HÌNH 14. Tăng âm lượng 7. OK 15. Giảm âm lượng 8. XUỐNG/CHỈNH VUÔNG HÌNH MUTE(Tắt âm) *Để trống hình chiếu và tập trung vào việc thưởng thức nhạc.
Thay thế pin điều khiển từ xa 1. Để mở nắp pin, hãy lật điều khiển từ xa để xem mặt sau của nó, mở nắp theo hướng mũi tên như minh họa. 2. Tháo mọi viên pin hiện tại (nếu cần) và lắp hai viên pin AAA theo đúng các cực như được chỉ rõ trong đế ngăn chứa pin. Đầu dương (+) đi đến cực dương và đầu âm (-) đi với cực âm. 3. Đậy nắp lại bằng cách căn nó thẳng với đế và đẩy nó xuống trở lại vị trí. Dừng lại khi nó lắp khít vào.
Thiết lập Vận hành máy chiếu Máy chiếu di động này cho phép bạn cắm và phát các thiết bị của mình để bạn có thể dễ dàng mở các file đa phương tiện và nghe âm thanh trực tiếp từ loa Harman Kardon tích hợp sẵn. Vì sự an toàn của bạn và để duy trì chất lượng của thiết bị này, hãy tham khảo các bước sau khi vận hành máy chiếu của bạn.
Bật/tắt nguồn Sử dụng dây nguồn 1. Kết nối dây nguồn với adapter nguồn. 2. Cắm dây nguồn AC vào nguồn điện 3. Cắm đầu nối nguồn DC vào máy chiếu của bạn. Sạc máy chiếu trong 4.5 tiếng trước khi sử dụng máy ở chế độ dùng pin lần đầu. QUAN TRỌNG! • Chỉ sử dụng adapter nguồn kèm theo để sạc pin và cấp nguồn cho máy chiếu LED của bạn. • Đảm bảo máy chiếu LED của bạn được kết nối với adapter nguồn trước khi bật máy lần đầu.
Sử dụng pin Tin cảnh báo sẽ hiển thị khi máy chiếu hết pin. Khi pin yếu, máy chiếu sẽ bị tắt trong một phút. Nếu màn hình hiển thị thông báo pin yếu, bạn phải sạc lại pin. Pin sử dụng thông tin thời gian Trạng thái Thời gian và hiển thị Sạc pin Khoảng 4.
Lắp đặt máy chiếu Vặn vít giá ba chân chuẩn vào lỗ vít trên máy chiếu. Giá ba chân không được bán kèm.
Mở giá đỡ thông minh và chỉnh vòng điều tiêu. • Mở giá đỡ thông minh bằng cách dịch chuyển nắp ống kính xuống. • Chỉnh tiêu điểm hình chiếu trên màn hình bằng cách di chuyển vòng điều tiêu lên và xuống.
Điều chỉnh hình chiếu Máy chiếu được trang bị một giá thông minh để điều chỉnh hình chiếu ử dụng chức năng Auto Keystone (Tự chỉnh vuông hình) để điều chỉnh hình ảnh (tham khảo S chi tiết ở Trang 29) 12
Bố trí máy chiếu Bảng kích thước màn hình và khoảng cách chiếu Điều chỉnh khoảng cách máy chiếu LED từ màn hình bằng bảng dưới đây: (a) Kích thước màn hình inch 24 30 40 50 60 70 80 90 100 mm 610 762 1016 1270 1524 1778 2032 2286 2540 (b) Chiều rộng hình inch mm 21 531 26 664 35 885 44 1106 52 1327 61 1549 70 1770 78 1991 87 2212 Hình 16:9 trên màn hình 16:9 (c) Chiều cao hình (d) Khoảng cách chiếu inch mm inch mm 12 299 25 637 15 373 31 796 20 498 42 1062 25 622 52 1327 29 747 63 1593 34 871 73 1858 39
Sử dụng menu Máy chiếu được trang bị các menu Hiển thị Trên Màn hình (OSD) để thực hiện nhiều điều chỉnh và cài đặt khác nhau. Các ảnh chụp màn hình OSD bên dưới chỉ để tham khảo và có thể khác với thiết kế thực tế. Dưới đây là tổng quan về menu OSD.
Bật menu hiển thị trên màn hình bằng cách mở giá đỡ thông minh của máy chiếu Các menu OSD sẽ hiển thị sau màn hình khởi động ViewSonic. Để sử dụng các menu OSD, trước tiên hãy chọn ngôn ngữ của bạn. 1. Nhấn nút Setting (Cài đặt) trên điều khiển từ xa để bật trang cài đặt OSD 2. Sử dụng < / > để tô sáng menu Settings (Cài đặt). 3. Nhấn ▼ để tô sáng ngôn ngữ và nhấn để chọn ngôn ngữ ưa thích. 4. Nhấn OK để lưu lại các cài đặt 5.
8 12 13 11 Điều chỉnh cài đặt máy chiếu 15 14 Tham khảo các bước sau đây khi truy cập các tùy chọn menu hiển thị trên màn hình để điều chỉnh cài đặt máy chiếu của bạn: 1. Bật menu hiển thị trên màn hình 2. Nhấn < / > để chọn tùy chọn menu bạn muốn truy cập 3. Nhấn < / > để điều chỉnh cài đặt theo sở thích của bạn. 4. Nhấn OK để lưu lại các cài đặt mới. 5. Nhấn cài đặt để trở về trang cài đặt 6.
Kết nối máy chiếu với thiết bị của bạn 1 2 4 3 5 1. Vui lòng sử dụng cáp USB-C kèm theo để đảm bảo khả năng tương thích. 2. Hãy đảm bảo thiết bị USB-C của bạn có thể hỗ trợ truyền video 1 2 Micro SD - FAT32 / NTFS - SDHC (lên đến 32GB) USB-C - USB-C tích hợp nguồn điện chỉ được hỗ trợ trong trường hợp có đầu vào DC.
Các tùy chọn menu khác nhau Chuyển đổi tín hiệu đầu vào Bạn có thể sử dụng các tính hiệu đầu vào khác nhau để kết nối với máy chiếu. 1. Nguồn khác nhau sẽ hiển thị trên trang chủ OSD. 2. Nhấn < / > cho đến khi tín hiệu mong muốn của bạn được chọn và nhấn OK. Sau khi được phát hiện, thông tin nguồn vừa chọn sẽ hiển thị trên màn hình trong vài giây. Định giờ hỗ trợ HDMI 1.4/HDCP 1.
USB Reader (Đầu đọc USB) • Hỗ trợ ổ đĩa flash lên đến 128 GB • Định dạng: FAT32/NTFS • Hỗ trợ đĩa cứng lên đến 1TB • Cập nhật firmware 19
Nâng cấp firmware M1 1. Sao chép firmware “MstarUpgrade.bin” từ trang web ViewSonic 2. Bật nguồn máy chiếu 3. Cắm USB bằng firmware mới (Định dạng USB: FAT32) 4. Tự phát hiện và bật lên thông báo xác nhận nâng cấp firmware 5. Nhấp vào “Confirm (Xác nhận)” 6. Trang có thanh tải sẽ xuất hiện 7. Sau khi đạt 100%, máy chiếu sẽ trở về màn hình khởi động ViewSonic để tải lại 8. Toàn bộ quá trình nâng cấp sẽ mất khoảng 5 phút 9.
Wallpaper (Hình nền) Chọn tùy chọn menu này để thay đổi hình nền OSD. Bạn có thể chọn hình ảnh ưa thích từ bộ sưu tập hình nền cài đặt sẵn. Vào Wallpaper (Hình nền) > chọn hình nền đã chọn và nhấn OK Ví dụ về hình nền: Image Settings (Cài đặt hình ảnh) Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình) Vào Settings (Cài đặt) > Image Settings (Cài đặt hình ảnh) > Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình) Nhấn < / > để chọn tỷ lệ khung hình cho phù hợp với định dạng của tín hiệu video và các yêu cầu hiển thị của bạn rồi nhấn OK.
Giới thiệu về tỷ lệ khung hình rong hình bên dưới, các phần màu đen là vùng không hoạt động và các phần màu trắng là T vùng hoạt động. Menu OSD có thể hiển thị trên những vùng đen chưa sử dụng. 1. 2. 3. Tự động: Tỷ lệ hình cân xứng để khớp với độ phân giải tự nhiên của máy chiếu theo chiều ngang. Điều này phù hợp khi hình ảnh gửi vào không thuộc tỷ lệ khung hình 4:3 hoặc 16:9 nhưng bạn muốn tận dụng tối đa màn hình mà không làm thay đổi tỷ lệ khung hình của hình ảnh.
Auto Keystone (Tự chỉnh vuông hình) Tự chỉnh vuông hình cung cấp hình ảnh màn hình chữ nhật bằng cách tự động điều chỉnh số Hình thang khi có hình ảnh màn hình hình thang do nghiêng máy chiếu. Vào Settings (Cài đặt) > Image Settings (Cài đặt hình ảnh) > Auto Keystone (Tự chỉnh vuông hình) Nhấn < / > để chọn: • ON (BẬT): Điều chỉnh số Hình thang tự động. • OFF (Taét): Điều chỉnh số Hình thang thủ công.
Tối ưu hóa hình ảnh Chọn chế độ hiển thị Máy chiếu được cài sẵn một số chế độ hình ảnh được xác định trước để bạn có thể chọn một chế độ phù hợp với môi trường hoạt động và loại hình tín hiệu đầu vào. Để chọn chế độ hoạt động phù hợp với nhu cầu, bạn có thể thực hiện theo một trong các bước sau. Vào Settings (Cài đặt) > Display Mode (Chế độ hiển thị) Nhấn lên/xuống để chọn chế độ mong muốn. Nhấn OK khi hoàn tất. Chế độ hiển thị Chế độ Tối đa hóa độ sáng của hình chiếu.
Điều chỉnh chế độ âm thanh Vào Settings (Cài đặt) > Harman Kardon > Audio Mode (Chế độ âm thanh) Nhấn lên/xuống để chọn chế độ mong muốn. Nhấn OK khi hoàn tất. Phim Tăng cường âm bass Nhạc cụ Chế độ âm thanh Chế độ Thiết lập âm thanh tối ưu cho một thể loại cụ thể. Nếu có sẵn, bạn có thể nhấn Harman Kardon trên điều khiển từ xa để chỉnh chế độ âm thanh trên máy chiếu. Điều chỉnh cài đặt nguồn sáng Vào Settings (Cài đặt) > Light Source Mode (Chế độ nguồn sáng) Nhấn lên/xuống để chọn chế độ mong muốn.
Cài lại mọi cài đặt Chuyển mọi cài đặt về giá trị mặc định gốc. Các cài đặt sau sẽ vẫn còn duy trì: Ngôn ngữ, Hình thang, Cài đặt bảo mật, Cài đặt 3D Vào Settings (Cài đặt) > Reset Settings (Cài lại các cài đặt) > All Settings (Mọi cài đặt) Nhấn < / > để chọn Cài lại/Hủy. Nhấn OK khi hoàn tất.
Đối với một file: Nhấn OK khi hoàn tất. Đối với nhiều file: Nhấp vào “Select (Chọn)”, các ô sẽ xuất hiện trước mỗi file, nhấn OK và lên/xuống để chọn nhiều file. Sau đó chọn Sao chép/Dán/Cắt/Xóa dưới nút “Select (Chọn)”. Truy cập Trang chủ và chọn lại các nguồn tín hiệu của bạn, dán các file vừa chọn vào vị trí mong muốn.
Nhấn OK trên điều khiển từ xa hoặc Enter trên bàn phím để hiển thị thanh điều khiển khi phát video/nhạc/ảnh chụp. Điều khiển phát lại bằng các nút sau . Hình ảnh Video Hình ảnh Hình ảnh Phát Chuyển về nhanh Tiếp theo Phát Phóng to Tạm dừng Thu nhỏ Chuyển tiếp nhanh Xoay (trái) Tiếp theo Xoay (phải) Điều chỉnh âm lượng Cài đặt khác (kể cả cài đặt 3D) Cài đặt khác (kể cả cài đặt 3D) Định dạng hỗ trợ văn phòng Mục I. II.
Định dạng hỗ trợ đa phương tiện Đuôi mở rộng Bộ mã hóa - giải mã .divx Video Xvid, H.264 .avi Âm thanh MP3 .mp4 Video H.264/MPEG 4 .mov Âm thanh AAC .mkv Video H.264 .ts Video H.264, MPEG2 Âm thanh MP3/AAC Video MPEG1, MPEG2 Âm thanh DVD-LPCM Video MPEG1 .m4v .trp .tp .mts .m2ts .vob .
Sử dụng chức năng 3D Rạp chiếu phim di động này tích hợp chức năng 3D cho phép bạn thưởng thức phim 3D, video và các sự kiện thể thao theo cách thực tế hơn bằng cách trình chiếu độ sâu của các hình ảnh. Bạn cần đeo kính 3D để xem hình ảnh 3D. Nếu tín hiệu 3D được nhập từ thiết bị tương thích HDMI 1.4a, rạp chiếu phim di động sẽ phát hiện tín hiệu cho thông tin 3D Sync (Đồng bộ 3D), và sau khi được phát hiện, nó sẽ tự động chiếu hình ảnh ở định dạng 3D. Để kích hoạt chức năng 3D: 1.
Menu điều khiển video Menu OSD 3D 31
Hệ thống menu OSD Hệ thống menu Xin lưu ý các menu hiển thị trên màn hình (OSD) sẽ khác nhau tùy theo loại tín hiệu đã chọn. Các mục menu có sẵn khi máy chiếu phát hiện ít nhất một tín hiệu hợp lệ. Nếu không có thiết bị nào được kết nối với máy chiếu hoặc không phát hiện thấy tín hiệu, bạn có thể truy cập được các mục menu bị giới hạn.
Nguồn tín hiệu Khe cắm thẻ Micro SD Menu chính Phát Chọn Cài đặt hình ảnh Cài đặt Menu phụ Thanh điều khiển video (xuất hiện cùng biểu tượng) Lùi về/Chuyển tiếp/Lùi về nhanh/ Chuyển tiếp nhanh/Phát/Tạm dừng/Âm lượng/Cài đặt Thanh điều khiển ảnh chụp (xuất hiện cùng biểu tượng) Lùi về/Phát/Chuyển tiếp/Phóng to/ Thu nhỏ/Xoay/Cài đặt Thanh điều khiển nhạc (xuất hiện cùng biểu tượng) Lùi về/Phát/Chuyển tiếp/Phát lại/ Phát ngẫu nhiên Sao chép/Dán/Cắt/Xóa Tỷ lệ khung hình Tự động/4:3/16:9 Tự chỉnh
Bảng thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật Hệ thống chiếu DLPTM 0,2” WVGA Độ phân giải gốc 854x480 Độ sáng 250lm Tỷ lệ tương phản 120000:1 Màu hiển thị 1,07 tỷ màu Nguồn sáng LED Tuổi thọ nguồn sáng (Không/siêu tiết kiệm) 30000 giờ Số watt đèn Đèn LED RGB 10W Ống kính F = 1,7, f = 5,5mm Độ lệch chiếu 100%+/-5% Tỷ lệ lệch tâm 1.
Kích thước (Rộng x Dày x Cao) với chân điều chỉnh Ngôn ngữ 146x126x40mm Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Thái, Hàn, Đức, Ý, Nga, Thụy Điển, Hà Lan, Ba Lan, Séc, Trung Phồn thể, Trung Giản thể, Nhật, Thổ Nhĩ Kỳ, Bồ Đào Nha, Phần Lan, Indonesia, Ấn Độ, Ả Rập, Việt Phụ kiện chuẩn Dây nguồn 1 Điều khiển từ xa 1 QSG 1 Cáp USB-C 1 (1m) Phụ kiện tùy chọn Thẻ bảo hành Có (chỉ dành cho các khu vực cụ thể) Túi xách 1 Bản đồ tính năng SuperColor ● 3D Blu-ray ● Sẵn sàng dùng 3D ● SonicExpert ● SonicMode ●
Định giờ video hỗ trợ HDMI Định giờ Độ phân giải Tần số quét ngang (KHz) Tần số quét dọc (Hz) Tần số xung nhịp (MHz) 480i 720 (1440) x 480 15,73 59,94 27 480p 720 x 480 31,47 59,94 27 576i 720(1440) x 576 15,63 50 27 576p 720 x 576 31,25 50 27 720/50p 1280 x 720 37,5 50 74,25 720/60p 1280 x 720 45,00 60 74,25 1080/24P 1920 x 1080 27 24 74,25 1080/25P 1920 x 1080 28,13 25 74,25 1080/30P 1920 x 1080 33,75 30 74,25 1080/50i 1920 x 1080 28,13 50 74,25 1080/
Định giờ PC hỗ trợ HDMI Chế độ Tốc độ làm mới (Hz) Tần số quét ngang (kHz) Đồng hồ (MHz) VGA_60 59,940 31,469 25,175 VGA_72 72,809 37,861 31,500 VGA_75 75,000 37,500 31,500 VGA_85 85,008 43,269 36,000 VGA_120 119,518 61,910 52,500 720x400_70 70,087 31,469 28,3221 SVGA_56 56,250 35,156 36,000 SVGA_60 60,317 37,879 40,000 SVGA_72 72,188 48,077 50,000 SVGA_75 75,000 46,875 49,500 SVGA_85 85,061 53,674 56,250 SVGA_120 119,854 77,425 83,000 XGA_60 60,004 65,0
Tốc độ làm mới (Hz) Tần số quét ngang (kHz) Đồng hồ (MHz) 59,883 64,674 119,000 59,954 65,290 146,250 1920x1200_60 59,950 74,038 154,000 640x480@67Hz MAC13 66,667 35,000 30,240 832x624@75Hz MAC16 74,546 49,722 57,280 1024x768@75Hz MAC19 75,020 60,241 80,000 1152x870@75Hz MAC21 75,06 68,68 100,00 Độ phân giải Chế độ 1680 x 1050 1680x1050_60 1920 x 1200 Định giờ hỗ trợ 3D HDMI/DP 3D (BlueRay3D với khung thông tin) Tín hiệu Độ phân giải (chấm) Tỷ lệ khung hình Tốc độ là
Định giờ hỗ trợ USB-C Định giờ Độ phân giải Tần số quét ngang (KHz) VerticalTần số quét dọc (Hz) Tần số xung nhịp (MHz) 480i 720 (1440) x 480 15,73 59,94 27 480p 720 x 480 31,47 59,94 27 576i 720 (1440) x 576 15,63 50 27 576p 720 x 576 31,25 50 27 720/50p 1280 x 720 37,5 50 74,25 720/60p 1280 x 720 45,00 60 74,25 1080/24P 1920 x 1080 27 24 74,25 1080/25P 1920 x 1080 28,13 25 74,25 1080/30P 1920 x 1080 33,75 30 74,25 1080/50i 1920 x 1080 28,13 50 74,25 1
Hỗ trợ khách hàng Để được hỗ trợ kỹ thuật hoặc dịch vụ sản phẩm, hãy xem bảng bên dưới hoặc liên hệ với người bán lại của bạn. chú thích: Bạn sẽ cần số sê-ri sản phẩm Quốc gia / khu vực Trang mạng Điện thoại Email Việt Nam www.viewsonic.com/vn/ Liên hệ với người bán lại của bạn service@ap.viewsonic.
Bảo hành có giới hạn ViewSonic® Projector Những gì bảo hành bao gồm: ViewSonic đảm bảo sản phẩm của mình không bị lỗi do vật liệu và tay nghề, sử dụng bình thường, trong thời gian bảo hành. Nếu một sản phẩm chứng minh có khiếm khuyết về vật chất hoặc tay nghề trong thời gian bảo hành, ViewSonic sẽ, tùy chọn duy nhất, sửa chữa hoặc thay thế sản phẩm bằng một sản phẩm tương tự. Sản phẩm hoặc bộ phận thay thế có thể bao gồm các bộ phận hoặc linh kiện đã được tái chế hoặc tân trang lại.
Cách nhận dịch vụ: 1. Để biết thông tin về việc nhận dịch vụ theo chế độ bảo hành, hãy liên hệ với bộ phận Hỗ trợ khách hàng của ViewSonic (vui lòng tham khảo trang “Hỗ trợ khách hàng”). Bạn sẽ cần phải cung cấp số sê-ri của sản phẩm. 2. Để nhận được dịch vụ được bảo hành, bạn sẽ được yêu cầu cung cấp (a) phiếu mua hàng ban đầu, (b) tên của bạn, (c) địa chỉ của bạn, (d) mô tả vấn đề, và (e) số sê-ri của sản phẩm. 3.