M1 mini Plus Máy chiếu LED di động Sổ hướng dẫn sử dụng Số mẫu mã VS18107 Mã phụ kiện: M1 mini Plus
Cảm ơn bạn đã lựa chọn ViewSonic® Là nhà cung cấp hàng đầu thế giới về các giải pháp trực quan, ViewSonic® đã nỗ lực đáp ứng vượt quá những kỳ vọng của thế giới đối với sự phát triển, đổi mới và đơn giản về công nghệ. Tại ViewSonic®, chúng tôi tin rằng các sản phẩm của chúng tôi có tiềm năng tạo ra tác động tích cực trên thế giới và chúng tôi tin tưởng rằng sản phẩm ViewSonic® mà bạn đã lựa chọn sẽ phục vụ tốt cho nhu cầu bạn.
Biện pháp phòng ngừa an toàn Hãy đọc Biện pháp phòng ngừa an toàn sau đây trước khi bạn bắt đầu sử dụng máy chiếu. • Lưu giữ sổ hướng dẫn sử dụng này ở nơi an toàn để tham khảo sau. • Hãy đọc mọi cảnh báo và thực hiện theo mọi hướng dẫn. • Cho phép khoảng trống tối thiểu 20 inch (50 cm) xung quanh máy chiếu để đảm bảo thông gió thích hợp. • Đặt máy chiếu ở khu vực thông gió tốt. Không đặt bất cứ vật gì lên máy chiếu vốn sẽ cản trở sự tản nhiệt. • Không đặt máy chiếu trên bề mặt gồ ghề hoặc thiếu ổn định.
• Không đặt chất lỏng gần hoặc trên máy chiếu. Chất lỏng tràn vào máy chiếu có thể khiến nó bị hỏng. Nếu máy chiếu bị ướt, hãy ngắt kết nối khỏi nguồn điện và gọi đến trung tâm bảo hành tại địa phương để bảo hành máy chiếu. • Khi máy chiếu đang hoạt động, bạn có thể cảm nhận được một ít không khí nóng và mùi thoát ra từ lưới tản nhiệt. Đó là hoạt động bình thường và không bị hỏng. • Đừng cố bỏ qua các điều khoản an toàn của phích cắm loại phân cực hoặc tiếp đất.
Mục lục Biện pháp phòng ngừa an toàn..................................... 3 Giới thiệu..................................................................... 8 Các tính năng...........................................................................................................8 Nội dung gói sản phẩm............................................................................................9 Tổng quan về sản phẩm.........................................................................................
Sử dụng máy chiếu..................................................... 27 Khởi động máy chiếu.............................................................................................27 Điều chỉnh hình chiếu............................................................................................28 Điều chỉnh chiều cao máy chiếu và góc chiếu........................................................ 28 Điều chỉnh lấy nét.....................................................................................
Phụ lục....................................................................... 73 Thông số kỹ thuật..................................................................................................73 Kích thước máy chiếu............................................................................................. 74 Biểu đồ định giờ....................................................................................................74 Định giờ video HDMI........................................................
Giới thiệu Rạp Chiếu phim Bỏ túi Không Đèn này cung cấp cho người dùng khả năng chiếu bằng đèn LED hiệu suất cao và thiết kế thân thiện với người dùng nhằm mang lại độ tin cậy cao và khả năng tiện dụng. LƯU Ý: Một số tính năng có thể không có sẵn trên máy chiếu của bạn. Hiệu suất thực tế có thể khác nhau tùy vào thông số kỹ thuật của từng mẫu máy chiếu. Các tính năng • Thiết kế ống kính gần cho phép chiếu trên màn hình kích thước 39 inch chỉ từ 1 mét.
Nội dung gói sản phẩm 3 1 2 7 + CR2032 6 4 5 Mục Mô tả [1] Máy chiếu M1 mini Plus [2] Tấm mặt trên có thể thay đổi [3] Hướng dẫn khởi động nhanh [4] Dây buộc [5] Pin CR2032 [6] Điều khiển từ xa [7] Adapter nguồn LƯU Ý: Pin CR2032 nằm bên trong điều khiển từ xa.
Tổng quan về sản phẩm Máy chiếu Ống kính Loa Lỗ thông gió Bộ thu hồng ngoại Giá đỡ thông minh Cổng USB Type A DC VÀO (Cổng USB-C) Vòng điều tiêu Tấm mặt trên Điểm gắn dây buộc Nút nguồn Bộ thu hồng ngoại Đèn báo LED Nút nguồn HDMI Cổng HDMI 10
Điều khiển từ xa Nút Biểu tượng Mô tả Nguồn điện Bật hoặc Tắt máy chiếu Trang chủ Truy cập màn hình Home (Trang chủ) Lên/Xuống/Trái/Phải Điều hướng và chọn các mục menu mong muốn và thực hiện các điều chỉnh OK Xác nhận lựa chọn Cài đặt Hiển thị menu Settings (Cài đặt) Trở về Trở về màn hình trước Tăng âm lượng Tăng mức âm lượng Tắt âm Tắt âm lượng Giảm âm lượng Giảm mức âm lượng 11
Phạm vi hoạt động của điều khiển từ xa Để đảm bảo chức năng điều khiển từ xa hoạt động thích hợp, hãy thực hiện theo các bước sau: 1. Điều khiển từ xa phải được giữ ở một góc 30 độ vuông góc với (các) cảm biến điều khiển từ xa IR (hồng ngoại) trên máy chiếu. Bộ thu hồng ngoại 2. Khoảng cách giữa điều khiển từ xa và (các) cảm biến không được vượt quá 8 mét (26 foot) LƯU Ý: Tham khảo hình minh họa về vị trí của (các) cảm biến điều khiển từ xa hồng ngoại. Bộ thu hồng ngoại Điều khiển từ xa - Thay pin 1.
Thiết lập ban đầu Phần này cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách thiết lập ban đầu cho máy chiếu của bạn. Chọn vị trí - Hướng máy chiếu Sở thích cá nhân và cách bố trí phòng sẽ quyết định vị trí lắp đặt. Hãy xem xét những điều sau: • Kích thước và vị trí màn hình của bạn. • Vị trí ổ cắm điện phù hợp. • Vị trí và khoảng cách giữa máy chiếu và các thiết bị khác. Máy chiếu được thiết kế để được cài đặt tại một trong các vị trí sau: Vị trí Bàn phía trước Máy chiếu được đặt gần sàn nhà phía trước màn hình.
Kích thước chiếu • Hình 16:9 trên màn hình 16:9 LƯU Ý: (e) = Màn hình/(f) = Tâm ống kính Hình 16:9 trên màn hình 16:9 (a) Kích thước màn hình (b) Khoảng cách chiếu (c) Chiều cao hình Chiều rộng hình inch cm inch m inch cm inch mm 30 76,2 32,16 0,82 14,7 37,36 26,15 664 40 101,6 42,88 1,09 19,6 49,81 34,86 886 50 127 53,6 1,36 24,5 62,26 43,58 1107 60 152,4 64,32 1,63 29,4 74,72 52,29 1328 70 177,8 75,04 1,91 34,3 87,17 61,01 1550 80 203,2 85,76 2,18 3
Tháo/lắp tấm mặt trên M1 mini Plus đi kèm với nhiều tấm mặt trên đa dạng màu sắc. 1 2 Để thay đổi tấm mặt trên: 1. Tháo tấm mặt trên bằng cách cẩn thận nâng một góc và nhấc tấm mặt trên ra (như hình minh họa ở trên). 2. Để lắp đặt tấm mặt trên, hãy căn thẳng các lỗ tròn và ngạnh nằm dưới tấm mặt trên với khoảng cách và các lỗ trên máy chiếu. Ấn nhẹ tấm mặt trên vào đúng vị trí.
Thực hiện các kết nối Phần này hướng dẫn bạn cách kết nối máy chiếu với các thiết bị khác. Kết nối nguồn điện Kết nối adapter nguồn với Cổng USB-C bên phía cạnh máy chiếu. LƯU Ý: • Hãy sạc pin máy chiếu trong 2,5 tiếng qua adapter nguồn đi kèm trước khi sử dụng máy chiếu lần đầu. • Bạn nên sử dụng adapter nguồn đi kèm khi vận hành máy chiếu, đặc biệt là khi máy chiếu sắp hết pin. • Máy chiếu tương thích với mọi adapter nguồn hoặc bộ sạc dự phòng 9V/2A để sạc pin và cấp nguồn điện sử dụng.
Sử dụng pin Biểu tượng mức pin sẽ hiển thị ở bên phải phía trên Home Screen (Màn hình chính). Khi mức pin sắp hết, màn hình sẽ hiển “low batterry message (thông báo pin yếu)”. Thông tin về thời gian sử dụng pin Sạc pin Khoảng 2,5 tiếng Số giờ sử dụng 1,4 giờ (Thường)/1,5 giờ (Tiết kiệm) Đèn báo mức pin (Đang sạc) Trong khi sạc: Đèn LED màu đỏ Bật Sạc đầy: Đèn LD xanh lá đang Bật LƯU Ý: Nếu bạn không sử dụng adapter nguồn đi kèm để sạc, thời gian sạc sẽ kéo dài hơn 2,5 tiếng.
Kết nối thiết bị ngoại vi Kết nối HDMI Cắm một đầu cáp HDMI vào cổng HDMI trên thiết bị video. Sau đó, cắm đầu cáp còn lại vào cổng HDMI (hỗ trợ HDCP 1.4/HDMI 1.4) trên máy chiếu. Kết nối USB Để tận hưởng ảnh, âm nhạc và phim, chỉ cần cắm ổ USB flash vào cổng USB Type A. Về định dạng file hỗ trợ, hãy xem trang 51.
Phản chiếu màn hình không dây Phản chiếu màn hình cung cấp kết nối Wi-Fi 5GHz để người dùng phản chiếu màn hình trên thiết bị cá nhân của họ. LƯU Ý: Đảm thiết bị của bạn được kết nối cùng mạng với máy chiếu Đối với iOS: 1. Truy cập menu điều khiển sổ xuống. 2. Chọn biểu tượng “Screen Mirroring (Phản chiếu màn hình)”. 3. Chọn “ViewSonic PJ-XXXX”. Đối với Android: 1. Tải xuống và cài đặt ứng dụng “Google Home” và mở nó. 2. Kéo để làm mới ứng dụng và chờ 30 giây. 3. “ViewSonic PJ-XXXX” lúc này sẽ hiển thị.
Kết nối Bluetooth Bluetooth Speaker (Loa Bluetooth) Máy chiếu này được trang bị Bluetooth. Nhờ vậy, người dùng có thể kết nối không dây thiết bị của mình để phát lại âm thanh. 13:00 Bluetooth Apps Center Se ng File Management Add App HDMI Screen Mirroring Add App Add App Để kết nối và ghép nối thiết bị của bạn: 1. Vào: Home (Trang chủ) > Bluetooth. 2.
3. Khi hộp thoại bên dưới xuất hiện, chọn Yes (Có) rồi ấn OK trên điều khiển từ xa để vào chế độ Bluetooth. 4. Bạn sẽ nghe thấy hiệu ứng âm thanh khi vào chế độ ghép nối. 5. Sau khi kết nối thành công, bạn sẽ nghe thấy một hiệu ứng âm thanh khác nữa. LƯU Ý: • Sau khi đã ghép nối, nếu cả máy chiếu và thiết bị đều Bật, chúng sẽ tự động kết nối qua Bluetooth. • Tên máy chiếu sẽ đề nhãn là “M1 mini Plus”.
Bluetooth Out (Bluetooth đầu ra) Kết nối máy chiếu với tai nghe hoặc loa bên ngoài có hỗ trợ Bluetooth. Để kết nối và ghép nối thiết bị của bạn: 1. Vào: Home (Trang chủ) > Bluetooth. 2. Dùng nút chỉ hướng Trái và Phải trên điều khiển từ xa để chọn lựa chọn Bluetooth Out (Bluetooth đầu ra). 3. Máy chiếu sẽ tìm kiếm thiết bị Bluetooth ở gần. Chọn thiết bị của bạn từ danh sách và nhấn OK trên điều khiển từ xa.
Kết nối với mạng Kết nối Wi-Fi Để kết nối mạng Wi-Fi: 1. Vào: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Network Settings (Cài đặt mạng) > Wi-Fi 2. Nhấn nút Trái hoặc Phải trên điều khiển từ xa để chọn On (Bật). 3. Lúc này các mạng Wi-Fi khả dụng sẽ hiển thị. Chọn một trong các mạng Wi-Fi khả dụng.
4. Nếu kết nối với mạng Wi-Fi an toàn, bạn phải nhập mật khẩu khi được nhắc.
SSID tùy chỉnh 1. Vào: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Network Settings (Cài đặt mạng) > Wi-Fi 2. Nhấn nút Trái hoặc Phải trên điều khiển từ xa để chọn On (Bật). 3. Từ danh sách mạng Wi-Fi khả dụng, hãy chọn Others (Khác) và nhấn OK trên điều khiển từ xa. 4. Nhập SSID và chọn cấp độ bảo mật.
5. Nhập mật khẩu khi được nhắc. LƯU Ý: Bạn nên để hệ thống tự động đặt cấu hình thiết lập mạng.
Sử dụng máy chiếu Khởi động máy chiếu 1. Đảm bảo máy chiếu được kết nối với nguồn điện hoặc đã được sạc đầy pin. 2. Nhấn Nút nguồn để bật máy chiếu, và ấn nút Nguồn trên điều khiển từ xa. hoặc 3. Di chuyển Giá đỡ thông minh theo góc nhìn mong muốn. LƯU Ý: Khi không sử dụng, hãy gạc Nút nguồn sang Off (Tắt). Nếu chỉ sử dụng nút nguồn trên điều khiển từ xa để tắt nguồn, máy chiếu sẽ chuyển vào chế độ chờ và nguồn pin nhúng trong máy vẫn sẽ bị tiêu thụ một lượng nhỏ.
Điều chỉnh hình chiếu Điều chỉnh chiều cao máy chiếu và góc chiếu Máy chiếu được trang bị một (1) Giá đỡ thông minh Điều chỉnh giá đỡ sẽ thay đổi chiều cao máy chiếu và góc chiếu thẳng. Cẩn thận điều chỉnh giá đỡ để tinh chỉnh vị trí hình chiếu. LƯU Ý: • Nếu máy chiếu không được đặt trên bề mặt bằng phẳng, hoặc màn hình và máy chiếu không vuông góc với nhau, hình chiếu có thể trở thành hình thang. Tuy nhiên, chức năng “Auto Vertical Keystone (Tự chỉnh vuông hình dọc)” sẽ tự động khắc phục sự cố này.
Điều chỉnh lấy nét Để điều chỉnh lấy nét ảnh của ảnh trên màn hình, hãy di chuyển chầm chậm vòng thu phóng tiến lên hoặc lùi xuống.
Kích hoạt lần đầu Nếu đây là lần đầu tiên kích hoạt máy chiếu, bạn sẽ cần phải chọn Ngôn ngữ ưu tiên, Hướng máy chiếu và Cài đặt mạng. Thực hiện theo các hướng dẫn trên màn hình bằng các nút OK và Lên/Xuống/Trái/Phải trên điều khiển từ xa. Khi "màn hình Hoàn thành" xuất hiện, điều này có nghĩa là máy chiếu đã sẵn sàng cho bạn sử dụng. Ngôn ngữ ưu tiên Chọn ngôn ngữ ưu tiên và nhấn OK để xác nhận lựa chọn.
Hướng máy chiếu Chọn hướng chiếu ưa thích và nhấn OK để xác nhận lựa chọn. Để biết thêm thông tin, xem trang 13. Network Settings (Cài đặt mạng) Chọn một trong các lựa chọn Wi-Fi khả dụng. Để biết thêm thông tin, xem trang 23.
Tắt máy chiếu 1. Nhấn Nút nguồn trên máy chiếu, hoặc ấn nút Nguồn trên điều khiển từ xa. 2. Ấn nút Nguồn trên điều khiển từ xa, thông điệp sau sẽ xuất hiện: 3. Nhấn các nút Lên/Xuống trên điều khiển từ xa để chọn Turn Off (Tắt đồng) và nhấn OK trên điều khiển từ xa. LƯU Ý: Khi không sử dụng, hãy gạc Nút nguồn sang Off (Tắt). Nếu chỉ sử dụng nút nguồn trên điều khiển từ xa để tắt nguồn, máy chiếu sẽ chuyển vào chế độ chờ và nguồn pin nhúng trong máy vẫn sẽ bị tiêu thụ một lượng nhỏ.
Đã chọn nguồn tín hiệu vào - Sơ đồ menu hiển thị trên màn hình (OSD) Sau khi chọn nguồn tín hiệu vào, bạn có thể điều chỉnh các menu Image Setting (Cài đặt hình) và Advanced (Nâng cao).
Menu chính Image Setting (Cài đặt hình) Advanced (Nâng cao) Menu phụ Reset Current Color Settings (Cài lại các cài đặt màu hiện hành) Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình) HDMI Settings (Cài đặt HDMI) Advanced (Nâng cao) 3D Settings (Cài đặt 3D) JBL Light Source Level (Mức đèn) Information (Thông tin) Tùy chọn menu Yes (Có) Cancel (Hủy) Auto (Tự động) 4:3 16:9 Range (Phạm vi) 3D Sync (Đồng bộ 3D) 3D Sync Invert (Đảo ngược đồng bộ 3D) Audio Volume (Âm lượng) Mute (Tắt âm) Full (Đầy đủ) Eco (T.
Menu Image Setting (Cài đặt hình) Sau khi chọn nguồn tín hiệu vào, bạn có thể điều chỉnh menu Image Setting (Cài đặt hình). Để truy cập menu Image Setting (Cài đặt hình): 1. Nhấn Setting (Cài đặt) trên điều khiển từ xa. 2. Sử dụng các nút Lên/Xuống để chọn menu.
3. Sau đó sử dụng các nút Trái/Phải để vào (các) menu phụ và/hoặc điều chỉnh các cài đặt. 4. Nhấn nút Trở về để trở về menu trước hoặc thoát.
Tùy chọn menu Color Mode (Chế độ màu) Mô tả Máy chiếu được cài sẵn một số chế độ hình ảnh xác định trước để bạn có thể chọn một chế độ phù hợp với môi trường hoạt động và tín hiệu đầu vào. Brightest (Sáng nhất) Tối đa hóa độ sáng của hình chiếu. Chế độ này phù hợp với các môi trường cần độ sáng siêu cao, ví dụ: phòng đủ ánh sáng. TV (Tivi) Tối ưu hóa để xem thể thao trong các môi trường đủ ánh sáng. Gaming (Chơi game) Thiết kế để chơi các game video.
Tùy chọn menu Color Temp (Nhiệt độ màu) Tint (Sắc độ) Saturation (Độ bão hòa) Sharpness (Độ sắc nét) Gamma Reset Current Color Settings (Cài lại các cài đặt màu hiện hành) Mô tả Chọn cài đặt nhiệt độ màu. • 6.500K: Duy trì màu trắng bình thường. • 7.500K: Nhiệt độ màu cao và dịu hơn 6.500K. • 9.300K: Nhiệt độ màu cao nhất - khiến hình ảnh xuất hiện màu trắng xanh nhất. • User Color (Màu người dùng): Điều chỉnh các giá trị đỏ, lục và lam tùy thích. Giá trị càng cao thì hình ảnh càng xanh.
Menu Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) Sau khi chọn nguồn tín hiệu vào, bạn có thể điều chỉnh menu Advanced (Nâng cao). Để truy cập menu Advanced (Nâng cao): 1. Nhấn Setting (Cài đặt) trên điều khiển từ xa. 2. Nhấn nút Phải để truy cập menu Advanced (Nâng cao).
3. Sử dụng các nút Lên/Xuống để chọn menu. 4. Sau đó sử dụng các nút Trái/Phải để vào (các) menu phụ và/hoặc điều chỉnh các cài đặt. 5. Nhấn nút Trở về để trở về menu trước hoặc thoát.
Tùy chọn menu Mô tả Aspect Ratio Tỷ lệ khung hình là tỷ lệ từ chiều rộng đến chiều cao hình. (Tỷ lệ khung hình) Với sự ra đời của công nghệ xử lý tín hiệu số, các thiết bị hiển thị kỹ thuật số như máy chiếu này có thể mở rộng hoạt động và chỉnh tỷ lệ đầu ra hình ảnh theo khung hình khác so với tín hiệu đầu vào hình ảnh. LƯU Ý: Chỉ hỗ trợ đầu vào tín hiệu HDMI. Auto (Tự động) Chỉnh tỷ lệ hình ảnh cân xứng để khớp với độ phân giải gốc của máy chiếu theo chiều rộng ngang.
Tùy chọn menu 3D Settings (3D Settings) Mô tả Cho phép bạn thưởng thức các bộ phim 3D, video và sự kiện thể thao theo cách thực tế hơn bằng cách trình chiếu độ sâu hình ảnh trong khi đeo kính 3D. 3D Sync (Đồng bộ 3D) Điều chỉnh và chọn từ: Tự động, Tắt, Khung tuần tự, Gói khung, Trên dưới, Liền kề. 3D Sync Invert (Đảo ngược đồng bộ 3D) Cho phép hiệu chỉnh nếu độ sâu hình 3D bị đảo ngược. JBL Điều chỉnh cài đặt âm thanh. Light Source Level Chọn mức tiêu thụ điện phù hợp của LED.
Vận hành máy chiếu Phần này sẽ giới thiệu về Home Screen (Màn hình chính) và các menu liên quan. Home Screen (Màn hình chính) Home Screen (Màn hình chính) sẽ hiển thị mỗi khi bạn khởi động máy chiếu. Để điều hướng Home Screen (Màn hình chính), chỉ cần sử dụng các nút điều hướng trên điều khiển từ xa. Bạn có thể trở về Home Screen (Màn hình chính) bất kỳ lúc nào bằng cách nhấn nút Trang chủ trên điều khiển từ xa, bất kể bạn đang truy cập ở trang nào.
Home Screen (Màn hình chính) - Sơ đồ menu hiển thị trên màn hình (OSD) Menu chính Menu phụ Tùy chọn menu File Management (Quản lý tập tin) Apps Center Aptoide (Trung tâm ứng dụng) Bluetooth Speaker Bluetooth Setting (Cài đặt) (Loa Bluetooth) Bluetooth Pairing (Ghép nối Bluetooth) Bluetooth Out (Bluetooth đầu ra) Network Settings Wi-Fi (Cài đặt mạng) Off (Tắt) On (Bật) Date & Time (Ngày giờ) Automatic Date & Time (Ngày giờ tự động) Date (Ngày) Time (Thời gian) Time Zone (Múi giờ) Off (Tắt) On (Bật)
Menu chính Menu phụ Tùy chọn menu Setting (Cài đặt) Language (Ngôn ngữ) Basic Settings (Cài đặt cơ bản) English French German Italian Spanish Russian 繁體中文 簡體中文 日本語 韓語 Swedish Dutch Turkish Czech Portuguese Thai Polish Finnish Arabic Indonesian Hindi Vietnamese Greek Projector Projection Front Table (Chiếu từ máy (Bàn phía trước) chiếu) Front Ceiling (Trần phía trước) Rear Table (Bàn phía sau) Rear Ceiling (Trần phía sau) Keystone Manual (Chỉnh vuông hình) (Thủ công) Auto V Keystone (Tự chỉnh vuông hình
Menu chính Menu phụ Setting (Cài đặt) Tùy chọn menu Advanced Settings Power On Source Home (Cài đặt nâng cao) (Bật nguồn tín hiệu) (Trang chủ) HDMI Power On/Off Ring Off (Tắt) Tone (Chuông bật/ On (Bật) tắt nguồn Smart Energy (Năng lượng th.
Menu chính Menu phụ Setting (Cài đặt) Tùy chọn menu Advanced Settings High Altitude Mode Off (Tắt) (Cài đặt nâng cao) (Chế độ cao trình) On (Bật) Reset Settings Yes (Có) (Cài lại các cài đặt) Cancel (Hủy) Reset to Factory Default (Cài về mặc định gốc) Firmware Upgrade Software Update (Nâng cấp Online firmware) (Cập nhật p.mềm trực tuyến) Software Update by USB (Cập nhật p.
Thao tác menu File Management (Quản lý tập tin) Dễ dàng quản lý các tập tin và thư mục. 1. Chọn: Home (Trang chủ) > File Management (Quản lý tập tin). 13:00 File Management Apps Center Bluetooth Se ng Screen Mirroring Add App HDMI Add App Add App 2. Chọn một thiết bị trên danh sách nguồn. Dùng các nút chỉ hướng để chọn file muốn dùng. Sau đó nhấn nút OK trên điều khiển từ xa để mở tập tin đã chọn. 13:00 File Management /Pictures Photo 1-1.png Photo 1-2.png Photo P hotto 11-3.png -3 3.
ement orage Cách sửa một file 1. Khi đang ở cửa sổ File Management (Quản lý tập tin), nhấn và giữ nút OK trong ba (3) giây. 2. Một ô kiểm sẽ xuất hiện phía trước mỗi tập tin. Sử dụng các nút chỉ hướng và nhấn OK để chọn một hoặc nhiều tập tin. 13:00 File Management /Pictures Photo 1-1.png Photo 1-2.png Photo P hotto 11-3.png -3 3.png Local Storage Photo 1-4.png Photo 1-5.png USB Photo 1-6.png Photo 1-7.png 13:00 3.
Cách sử dụng các nút trên thanh điều khiển đa phương tiện Các nút trên thanh điều khiển đa phương tiện sẽ hiển thị trên màn hình nếu chọn mở file video, nhạc hoặc ảnh chụp. Hình ảnh Video Nhạc Trở về Trở về Trở về Phát Tua lại Phát Kế tiếp Phát Tạm dừng Phóng to Tạm dừng Kế tiếp Thu nhỏ Chuyển nhanh Phát ngẫu nhiên Xoay (trái) Kế tiếp Lặp lại tất cả Xoay (phải) Điều chỉnh âm lượng Lặp lại một D.
Định dạng file được hỗ trợ Định dạng đa phương tiện Đuôi mở rộng Loại Bộ mã hóa - giải mã .xvid .avi Video Âm thanh Xvid, H.264 MP3 .mp4 .m4v .mov Video H.264/H.265/MPEG-4 Âm thanh AAC Video Video H.264 H.264, MPEG-2 Âm thanh MP3/AAC Video Âm thanh Video MPEG-1, MPEG-2 DVD-LPCM MPEG-1 .mkv .ts .trp .tp .mts .m2ts .vob .mpg Định dạng Office I. II.
Apps Center (Trung tâm ứng dụng) Xem, khởi chạy và gỡ cài đặt ứng dụng. 1. Để xem các ứng dụng, hãy chọn: Home (Trang chủ) > Apps Center (Trung tâm ứng dụng). 13:00 Apps Center Se ng File Management Add App HDMI Bluetooth Screen Mirroring Add App Add App 2. Sử dụng các nút chỉ hướng để chọn ứng dụng mong muốn. Sau đó nhấn nút OK trên điều khiển từ xa để khởi chạy ứng dụng. LƯU Ý: Nhấn nút Home (Trang chủ) trên điều khiển từ xa để trở về Home Screen (Màn hình chính) bất cứ lúc nào.
Aptoide Máy chiếu được tải sẵn với kho ứng dụng Aptoide, cho phép người dùng tải xuống và cài đặt các ứng dụng khác nhau. 1. Chọn: Home (Trang chủ) > Apps Center (Trung tâm ứng dụng) > Aptoide. 2. Sử dụng các nút chỉ hướng để điều hướng tùy chọn menu. Khi bạn tìm thấy ứng dụng ưa thích, hãy nhấn nút OK để cài đặt nó. LƯU Ý: • Người dùng có thể cài đặt các ứng dụng bên thứ ba bằng tập tin .apk trong File Management (Quản lý tập tin). Tuy nhiên, một số ứng dụng bên thứ ba có thể gặp các sự cố tương thích.
Để gỡ cài đặt ứng dụng 1. Mở Trung tâm ứng dụng bằng cách chọn: Home (Trang chủ) > Apps Center (Trung tâm ứng dụng). 2. Sử dụng các nút chỉ hướng để chọn ứng dụng mong muốn. 3. Nhấn và giữ nút OK trên điều khiển từ xa trong ba (3) giây. Hộp thoại dưới đây sẽ hiển thị: 4. Chọn OK để gỡ cài đặt ứng dụng. LƯU Ý: Nhấn nút Trang chủ trên điều khiển từ xa để trở về Home Screen (Màn hình chính) bất cứ lúc nào.
Bluetooth Máy chiếu này được trang bị Bluetooth. Nhờ vậy, người dùng có thể kết nối không dây thiết bị của mình để phát lại âm thanh. Để biết thêm thông tin, xem “Kết nối Bluetooth” ở trang 20.
Setting (Cài đặt) Trong Setting (Cài đặt), bạn có thể điều chỉnh cài đặt mạng, cài đặt cơ bản & nâng cao, ngày giờ, cập nhật firmware và xem thông tin. 13:00 File Management Apps Center Bluetooth Se ng Screen Mirroring Add App HDMI Add App Add App Network Settings (Cài đặt mạng) 1. Chọn: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Network Settings (Cài đặt mạng).
2. Xem và điều chỉnh cài đặt Wi-Fi và mạng của bạn. 3. Để thiết lập kết nối không dây, hãy xem “Kết nối với mạng” ở trang 23.
Basic Settings (Cài đặt cơ bản) 1. Chọn: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Basic Settings (Cài đặt cơ bản). 13:00 Network Settings Firmware Update Basic Settings Advanced Settings Date & Time Information 2. Sử dụng các nút Lên và Xuống để chọn tùy chọn mong muốn và nhấn OK. Sau đó sử dụng các nút Trái và Phải để thực hiện các điều chỉnh hoặc lựa chọn. 3. Để trở về menu trước, hãy nhấn nút Return (Trở về).
Menu Keystone (Chỉnh vuông hình) Mô tả Hiệu chỉnh độ méo hình thang. Manual (Thủ công) Có thể tự tay chỉnh vuông hình từ -40 đến 40. Auto V Keystone (Tự chỉnh vuông hình dọc) Cung cấp hình chữ nhật trên màn hình bằng cách điều chỉnh mức vuông hình tự động khi hiển thị hình thang trên màn hình do nghiêng máy chiếu. • On (Bật): Điều chỉnh mức vuông hình tự động. • Disable (Tắt): Điều chỉnh mức vuông hình bằng thủ công.
Date & Time (Ngày giờ) Điều chỉnh ngày, giờ, múi giờ và định dạng giờ. LƯU Ý: Giờ sẽ hiển thị ở góc trên bên phải sau khi kết nối internet. 1. Chọn: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Date & Time (Ngày giờ). 13:00 Network Settings Basic Settings Firmware Update Advanced Settings Date & Time Information 2. Sử dụng các nút Lên và Xuống để chọn tùy chọn mong muốn và nhấn OK. Sau đó sử dụng các nút Trái và Phải để thực hiện các điều chỉnh hoặc lựa chọn.
Menu Automatic Date & Time (Ngày giờ tự động) Mô tả Người dùng có thể đồng bộ ngày giờ tự động sau khi kết nối internet. On (Bật) Bật đồng bộ hóa. Time Zone (Múi giờ) Time Format (Định dạng giờ) Off (Tắt) Tắt đồng bộ hóa. Chọn vị địa điểm mong muốn. Chọn định dạng giờ hiển thị khác nhau. 12 hours (12 giờ) Đồng hồ 12 giờ. 24 hours (24 giờ) Đồng hồ 24 giờ.
Firmware Upgrade (Nâng cấp firmware) Người dùng có thể cập nhật firmware trực tuyến hoặc bằng USB và kiểm tra số phiên bản. LƯU Ý: Không rút dây nguồn, USB hoặc ngắt kết nối internet trong quá trình nâng cấp. 1. Trước khi vào menu Firmware Upgrade (Nâng cấp firmware), đảm bảo máy chiếu đã được kết nối internet. 2. Để vào menu, chọn: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Firmware Upgrade (Nâng cấp firmware).
Cập nhật firmware trực tuyến 1. Vào: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Firmware Upgrade (Nâng cấp firmware) > Software Update Online (Cập nhật phần mềm Trực tuyến). 2. Chọn Enter (Vào) bằng cách nhấn OK trên điều khiển từ xa. 3. Hệ thống sẽ kiểm tra trang web ViewSonic (OTA) và hiển thị hộp thoại thông báo bên dưới nếu có firmware mới. 4. Bằng cách chọn Yes (Có), một thanh tiến trình sẽ hiển thị khi quá trình cập nhật bắt đầu. UPGRADING SOFTWARE PLEASE DO NOT TURN OFF 52% 5.
Cập nhật firmware bằng USB 1. Tải xuống phiên bản mới nhất từ trang web ViewSonic và sao chép file vào thiết bị USB. 2. Cắm USB vào máy chiếu, sau đó vào: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Firmware Upgrade (Nâng cấp firmware) > USBSoftware Update By USB (Cập nhật phần mềm Bằng). 3. Chọn Enter (Vào) bằng cách nhấn OK trên điều khiển từ xa. 4. Hệ thống sẽ phát hiện phiên bản firmware và hiển thị hộp thoại thông báo như trên. 5.
Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) 1. Chọn: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Advanced Settings (Cài đặt nâng cao). 13:00 Network Settings Firmware Update Basic Settings Advanced Settings Date & Time Information 2. Sử dụng các nút Lên và Xuống để chọn tùy chọn mong muốn và nhấn OK. Sau đó sử dụng các nút Trái và Phải để thực hiện các điều chỉnh hoặc lựa chọn. 3. Để trở về menu trước, hãy nhấn nút Return (Trở về).
Menu Power On Source (Bật nguồn tín hiệu) Power On/Off Ring Tone (Chuông bật/tắt nguồn) Auto Power On (Bật nguồn tự động) Smart Energy (Năng lượng th.minh) Mô tả Cho phép người dùng truy cập trực tiếp nguồn tín hiệu mong muốn sau khi bật máy chiếu. Bật hoặc tắt chuông bật/tắt nguồn. Direct Power On (Bật nguồn trực tiếp) Bật máy chiếu tự động một khi đã cắm phích dây nguồn vào ổ cắm.
Menu High Altitude Mode (Chế độ cao trình) Reset Settings (Cài lại các cài đặt) Reset to Factory Default (Cài về mặc định gốc) Mô tả Bạn nên sử dụng Chế độ cao trình khi sử dụng máy chiếu trong môi trường ở độ cao từ 1.5003.000 mét so với mực nước biển và có nhiệt độ từ 5°C-25°C. LƯU Ý: Nếu bạn sử dụng máy chiếu này trong các điều kiện khắc nghiệt khác, ngoại trừ các điều kiện vừa nêu, nó có thể hiển thị các sự cố tự động tắt - vốn được thiết kế để bảo vệ máy chiếu khỏi bị quá nóng.
Information (Thông tin) 1. Chọn: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Information (Thông tin). 13:00 Network Settings Basic Settings Firmware Update Advanced Settings Date & Time Information 2. Xem trạng thái hệ thống và thông tin. LƯU Ý: Nhấn nút Home (Trang chủ) trên điều khiển từ xa để trở về Home Screen (Màn hình chính) bất cứ lúc nào.
Screen Mirroring (Phản chiếu màn hình) Phản chiếu màn hình thiết bị cá nhân của bạn. Để thiết lập phản chiếu màn hình không dây, hãy xem “Phản chiếu màn hình không dây” ở trang 19.
Thêm ứng dụng Thêm ứng dụng ưa thích vào Home Screen (Màn hình chính). 1. Từ Home Screen (Màn hình chính), chọn Add App (Thêm ứng dụng) và sau đó nhấn OK trên điều khiển từ xa. 13:00 File Management Apps Center Bluetooth Se ng Screen Mirroring Add App HDMI Add App Add App 2. Sử dụng các nút chỉ hướng để chọn ứng dụng mong muốn và nhấn OK.
3. Bây giờ ứng dụng ưa thích của bạn sẽ xuất hiện trên Home Screen (Màn hình chính). 13:00 File Management Apps Center Bluetooth Se ng Screen Mirroring Add App HDMI Add App Xóa ứng dụng khỏi Home Screen (Màn hình chính) 1. Từ Home Screen (Màn hình chính), chọn ứng dụng bạn muốn xóa rồi nhấn giữ OK trong ba (3) giây. 2. Thông báo “Do you want to Delete this application from My Favorites (Bạn có muốn xóa ứng dụng này khỏi Mục yêu ưa không)?” sẽ hiển thị.
Chức năng bộ sạc dự phòng Máy chiếu cũng có thể hoạt động như bộ sạc dự phòng cho thiết bị di động của bạn. Để sạc thiết bị di động: 1. Tắt máy chiếu bằng cách gạc Nút nguồn. 2. Sử dụng Cổng USB Type A trên máy chiếu để kết nối với thiết bị di động. 3. Bộ sạc dự phòng có thể cung cấp nguồn sạc 5V/1A cho thiết bị di động. LƯU Ý: Chức năng bộ sạc dự phòng chỉ có thể hoạt động khi tắt máy chiếu.
Phụ lục Thông số kỹ thuật Mục Hạng mục Thông số kỹ thuật Máy chiếu Loại Kích thước màn hình Khoảng cách lệch tâm Ống kính Đèn LED WVGA 0,2” 24”~100” 0,64-2,66 m (39”@1 m) F = 1,7, f = 7,5 mm Zoom quang học Cố định Loại đèn Tuổi thọ đèn (Bình thường) Màu hiển thị Chỉnh vuông hình Dung lượng pin HDMI Đèn LED RGB (Đỏ-Lục-Lam) Gốc Hỗ trợ HDMI Âm thanh vào USB Type-A USB Type-C Wi-Fi Loa USB Type A (Nguồn điện) Đầu ra âm thanh Điện áp đầu vào điện áp đầu ra Tổng: 8 GB 854 x 480 VGA (640 x 480) đến
Kích thước máy chiếu 110 mm (Rộng) x 104 mm (Cao) x 27 mm (Dày) 109,98 mm 103,98 mm 27.
Định giờ PC hỗ trợ HDMI Tốc độ làm mới (Hz) Tần số quét ngang (kHz) Tần số xung nhịp (MHz) 59,94 31,469 25,175 72,809 37,861 31,5 75 37,5 31,5 70,087 31,469 28,3221 56,250 35,156 36 60,317 37,879 40 72,188 48,077 50 75 46,875 49,5 60,004 48,363 65 70,069 56,476 75 75,029 60,023 78,75 75 67,5 108 59,87 47,776 79,5 74,893 60,289 102,25 59,81 49,702 83,5 74,934 62,795 106,5 60 60 108 60,02 63,981 108 75,025 79,976 135 1360 x 768 60,015 47,712 85,5
Định giờ hỗ trợ 3D HDMI 3D (BlueRay 3D có khung hình thông tin) Tín hiệu Độ phân giải (chấm) Tỷ lệ khung hình Tốc độ làm mới (Hz) Hỗ trợ Gói khung 1080p 1920 x 1080 16:9 23,98/24 Có 720p 1280 x 720 16:9 50/59,94/60 Có 50/59,94/60 Có Liền kề 1080i 1920 x 1080 16:9 Đỉnh & Đáy 1080p 1920 x 1080 16:9 23,98/24 Có 720p 1280 x 720 16:9 50/59,94/60 Có HDMI Tín hiệu Độ phân giải (chấm) Tỷ lệ khung hình Tốc độ làm mới (Hz) Hỗ trợ SVGA 800 x 600 4:3 60*/120** Có XGA 1024 x 768
Đèn báo LED Ánh sáng Mô tả Lục Bật nguồn Đỏ Chế độ chờ Đỏ Đang sạc máy chiếu Lục Pin đã được sạc đầy 77
Bảng chú giải Phần này mô tả bảng chú giải thuật ngữ chuẩn được sử dụng trong tất cả các mẫu máy chiếu. Mọi thuật ngữ đều được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái. LƯU Ý: Một số thuật ngữ có thể không áp dụng cho máy chiếu của bạn. A Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình) Đề cập đến tỷ lệ từ chiều rộng đến chiều cao hình. B Brightest Mode (Chế độ sáng nhất) Tối đa hóa độ sáng của hình chiếu. Chế độ này lý tưởng cho các môi trường cần độ sáng siêu cao, chẳng hạn như sử dụng máy chiếu trong các phòng đủ ánh sáng.
K Keystone (Chỉnh vuông hình) Xảy ra độ biến dạng hình ảnh do chiếu hình ảnh lên bề mặt góc cạnh. L Light Source Level (Mức đèn) Sử dụng chế độ bình thường hoặc tiết kiệm để điều chỉnh mức độ sáng và mức tiêu thụ điện. M Movie Mode (Chế độ xem phim) Chế độ hình thích hợp để xem phim, đoạn video đầy màu sắc từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc video kỹ thuật số qua đầu vào máy tính. Tối ưu cho môi trường thiếu ánh sáng. S Sharpness (Độ sắc nét) Điều chỉnh chất lượng hình ảnh.
Khắc phục sự cố Phần này mô tả một số vấn đề phổ biến mà bạn có thể gặp phải khi sử dụng máy chiếu. Vấn đề hoặc sự cố Máy chiếu không hoạt động Không có hình Hình ảnh bị nhòe Nếu điều khiển từ xa không hoạt động Máy chiếu/hệ thống bị treo và sẽ không phản hồi Giải pháp khả thi • Đảm bảo dây nguồn được cắm đúng cách vào máy chiếu và ổ cắm điện. • Nếu quá trình để nguội chưa kết thúc, hãy đợi cho đến khi kết thúc rồi thử bật lại máy chiếu.
Bảo dưỡng Biện pháp phòng ngừa chung • Đảm bảo đã tắt máy chiếu và rút cáp nguồn ra khỏi ổ cắm điện. • Đừng bao giò tháo bất kỳ bộ phận nào khỏi máy chiếu. Liên hệ với ViewSonic® hoặc đại lý bán lẻ khi bạn cần thay thế bất kỳ bộ phận nào của máy chiếu. • Đừng bao giờ xịt hoặc đổ bất kỳ chất lỏng nào trực tiếp lên vỏ máy. • Hãy cầm nắm máy chiếu cẩn thận vì nó có màu tối hơn; nếu bị trầy xước, máy chiếu có thể hiện các dấu vết rõ hơn so với máy chiếu màu sáng hơn.
Thông tin quy định và dịch vụ Thông tin tuân thủ Phần này giải quyết mọi yêu cầu và tuyên bố liên quan đến các quy định. Những ứng dụng tương ứng đã xác nhận sẽ đề cập đến các nhãn trên biển hiệu và nhãn hiệu liên quan trên thiết bị. Tuyên bố tuân thủ FCC Thiết bị này tuân thủ phần 15 của Quy định FCC.
Tuyên bố phơi nhiễm bức xạ FCC Thiết bị này tuân thủ theo giới hạn phơi nhiễm bức xạ FCC đặt ra cho một môi trường không kiểm soát. Thiết bị này cần phải được lắp đặt và vận hành với khoảng cách tối thiểu là 20 cm giữa vật bức xạ và cơ thể bạn.
Tuyên bố tuân thủ RoHS2 Sản phẩm này đã được thiết kế và sản xuất theo Chỉ thị 2011/65 /EU của Nghị viện châu Âu và Hội đồng về việc hạn chế sử dụng một số chất nguy hại trong thiết bị điện và điện tử (Chỉ thị RoHS2) và được xem là tuân thủ các giá trị về nồng độ tối đa do Ủy ban Điều chỉnh Kỹ thuật châu Âu (TAC) ban hành như sau: Chất liệu Nồng độ tối đa đề xuất Nông độ thực tế Chì (Pb) 0,1% < 0,1% Thủy ngân (Hg) Catmi (Cd) Crom hóa trị sáu (Cr6⁺) Polybrominated biphenyl (PBB) Ête diphenyl polybromi
Hạn chế các chất nguy hại của Ấn Độ Tuyên bố hạn chế chất thải nguy hại (Ấn Độ). Sản phẩm này tuân thủ "Quy định về rác thải điện tử Ấn Độ năm 2011" và cấm sử dụng chì, thủy ngân, crôm hóa trị sáu, polybromhenat biphenyl hoặc ête diphenyl polybromin với nồng độ vượt quá 0,1% trọng lượng và 0,01% trọng lượng catmi, ngoại trừ các khoản miễn trừ được quy định trong Phụ lục 2 của Quy định.
Thải bỏ sản phẩm khi kết thúc vòng đời sử dụng ViewSonic® tôn trọng môi trường và cam kết làm việc và sống trong không gian xanh. Cảm ơn bạn đã trở thành hội viên của Sáng kiến Máy tính Thông minh hơn, Xanh hơn. Hãy truy cập trang web ViewSonic® để tìm hiểu thêm. Mỹ & Canada: http://www.viewsonic.com/company/green/recycle-program/ Châu Âu: http://www.viewsoniceurope.com/eu/support/call-desk/ Đài Loan: https://recycle.epa.gov.
Thông tin bản quyền Bản quyền© Công ty ViewSonic®, 2021. Bảo lưu mọi bản quyền. Macintosh và Power Macintosh là thương hiệu đã đăng ký của Công ty Apple. Microsoft, Windows và logo Windows là thương hiệu đã đăng ký của Công ty Microsoft tại Mỹ và các quốc gia khác. ViewSonic®, logo ba con chim, OnView, ViewMatch và ViewMeter là thương hiệu đã đăng ký của Công ty ViewSonic®. VESA là thương hiệu đã đăng ký của Video Electronics Standards Association. DPMS, DisplayPort và DDC là thương hiệu của VESA.
Dịch vụ khách hàng Để được hỗ trợ kỹ thuật hoặc dịch vụ sản phẩm, bạn có thể xem bảng dưới đây hoặc liên hệ với đại lý bán máy chiếu. LƯU Ý: Bạn cần phải có số serial của sản phẩm. Quốc gia/Khu vực Quốc gia/Khu vực Website Website Châu Á - Thái Bình Dương & Châu Phi Australia www.viewsonic.com/au/ Bangladesh www.viewsonic.com/bd/ 中国 (China) www.viewsonic.com.cn 香港 (繁體中文) www.viewsonic.com/hk/ Hong Kong (English) www.viewsonic.com/hk-en/ India www.viewsonic.com/in/ Indonesia www.viewsonic.
Bảo hành hạn chế Máy chiếu ViewSonic® Nội dung bảo hành: ViewSonic® bảo hành cho các sản phẩm của mình để không có các lỗi về vật liệu và kỹ thuật dưới điều kiện sử dụng bình thường trong thời hạn bảo hành. Nếu sản phẩm cho thấy có lỗi về vật liệu hay kỹ thuật trong thời hạn bảo hành, ViewSonic® sẽ tự sửa chữa hoặc thay thế bằng một sản phẩm tương tự. Sản phẩm hay phụ kiện thay thế có thể bao gồm các bộ phận hay linh kiện đã được tái sản xuất hoặc tân trang.
Nội dung không được bảo hành gồm: 1. Bất kỳ sản phẩm nào có số serial đã bị xóa, sửa đổi hoặc gỡ bỏ. 2. Thiệt hại, hỏng hóc hoặc trục trặc do: ͫ Tai nạn, sử dụng sai, lơ đễnh, hỏa hoạn, nước, sấm chớp hoặc các hiện tượng tự nhiên khác, sửa đổi sản phẩm trái phép hoặc không thực hiện theo các hướng dẫn kèm theo sản phẩm. ͫ Hoạt động không tuân thủ các thông số kỹ thuật sản phẩm. ͫ Hoạt động của sản phẩm khác với mục đích sử dụng thông thường hoặc không tuân thủ các điều kiện bình thường.
Loại trừ các thiệt hại: Trách nhiệm pháp lý của ViewSonic® được giới hạn ở chí phí sửa chữa hoặc thay thế sản phẩm. ViewSonic® sẽ không chịu trách nhiệm về: 1. Thiệt hại đối với tài sản khác do bất kỳ lỗi nào về sản phẩm, những thiệt hại do sự bất tiện gây ra, thiệt hại từ việc sử dụng sản phẩm, mất thời gian, thất thu, mất cơ hội kinh doanh, mất tín nhiệm đối với khách hàng, gián đoạn các mối quan hệ kinh doanh hoặc thất thu thương mại khác, dù đã được thông báo về khả năng xảy ra những thiệt hại này. 2.
Process Color C0 M91 Y72 K24 Process Color C0 M0 Y0 K100 Process Color C0 M91 Y72 K24 Spot Color Pantone Black C Spot Color Pantone 187 C