User Guide
Table Of Contents
8686
Kích thước máy chiếu
224,35 mm (Rộng) x 224,35 mm (Cao) x 50,6 mm (Dày)
224,35
224,35
50,60
Biểu đồ định giờ
Định giờ video HDMI
Định giờ Độ phân giải
Tần số quét
ngang (kHz)
Tần số quét dọc
(Hz)
Tần số xung
nhịp (MHz)
480i
720(1440) x 480 15,73 59,94 27
480p
720 x 480 31,47 59,94 27
576i
720(1440) x 576 15,63 50 27
576p
720 x 576 31,25 50 27
720/50p
1280 x 720 37,5 50 74,25
720/60p
1280 x 720 45 60 74,25
1080/50i
1920 x 1080 28,13 50 74,25
1080/60i
1920 x 1080 33,75 60 74,25
1080/24P
1920 x 1080 27 24 74,25
1080/50P
1920 x 1080 56,25 50 148,5
1080/60P
1920 x 1080 67,5 60 148,5