M2 Nhà hát thông minh không đèn Sổ hướng dẫn sử dụng Số mẫu máy VS17808 Mã phụ kiện: M2
Cảm ơn bạn đã lựa chọn ViewSonic® Là nhà cung cấp hàng đầu thế giới về các giải pháp trực quan, ViewSonic® đã nỗ lực đáp ứng vượt quá những kỳ vọng của thế giới đối với sự phát triển, đổi mới và đơn giản về công nghệ. Tại ViewSonic®, chúng tôi tin rằng các sản phẩm của chúng tôi có tiềm năng tạo ra tác động tích cực trên thế giới và chúng tôi tin tưởng rằng sản phẩm ViewSonic® mà bạn đã lựa chọn sẽ phục vụ tốt cho nhu cầu bạn.
Biện pháp phòng ngừa an toàn Hãy đọc Biện pháp phòng ngừa an toàn sau đây trước khi bạn bắt đầu sử dụng máy chiếu. • Lưu giữ sổ hướng dẫn sử dụng này ở nơi an toàn để tham khảo sau. • Hãy đọc mọi cảnh báo và thực hiện theo mọi hướng dẫn. • Cho phép khoảng trống tối thiểu 20 inch (50 cm) xung quanh máy chiếu để đảm bảo thông gió thích hợp. • Đặt máy chiếu ở khu vực thông gió tốt. Không đặt bất cứ vật gì lên máy chiếu vốn sẽ cản trở sự tản nhiệt. • Không đặt máy chiếu trên bề mặt gồ ghề hoặc thiếu ổn định.
• Đừng cố bỏ qua các điều khoản an toàn của phích cắm loại phân cực hoặc tiếp đất. Phích cắm phân cực có hai chấu, trong đó có một chấu lớn hơn chấu còn lại. Phích cắm kiểu tiếp đất có hai chấu và một chấu tiếp đất thứ ba. Chấu lớn và chấu thứ ba được cung cấp nhằm đảm bảo an toàn cho bạn. Nếu phích cắm không vừa với ổ cắm điện của bạn, hãy dùng bộ chuyển đổi điện và không được cố ép phích cắm vào ổ cắm. • Khi cắm vào ổ cắm điện, KHÔNG được tháo chấu tiếp đất. Đảm bảo KHÔNG BAO GIỜ THÁO chấu tiếp đất.
Mục lục Biện pháp phòng ngừa an toàn..................................... 3 Giới thiệu..................................................................... 8 Các tính năng...........................................................................................................8 Nội dung gói sản phẩm............................................................................................9 Tổng quan về sản phẩm.........................................................................................
Sử dụng máy chiếu..................................................... 33 Khởi động máy chiếu.............................................................................................33 Kích hoạt lần đầu...................................................................................................33 Preferred Language (Ngôn ngữ ưu tiên)................................................................ 33 Projection Orientation (Định hướng chiếu)..........................................................
Thông tin quy định và dịch vụ..................................... 96 Thông tin tuân thủ.................................................................................................96 Tuyên bố tuân thủ FCC........................................................................................... 96 Tuyên bố về công nghiệp Canada........................................................................... 96 Tuân thủ nhãn CE đối các quốc gia châu Âu........................................................
Giới thiệu Kết hợp độ phân giải Full HD tuyệt đẹp với chức năng phát trực tuyến thông minh và thiết kế di động, máy chiếu ViewSonic® M2 mang lại trải nghiệm giống như rạp hát trong bất kỳ loại phòng nào. Với thiết kế gọn nhẹ và ống kính độ lệch tâm ngắn, máy chiếu M2 có thể được di chuyển thuận tiện từ phòng này sang phòng khác, từ trong nhà ra ngoài trời. Máy có 1.200 lumen đèn LED chiếu sáng và cho phép người dùng truyền phát nội dung từ các nhà cung cấp yêu thích của mình qua kết nối WiFi.
Nội dung gói sản phẩm Máy chiếu M2 Cáp USB Type-C Adapter nguồn DC Pin Bộ thu phát Wi-Fi Điều khiển từ xa Dây nguồn Hướng dẫn khởi động nhanh Túi xách mềm LƯU Ý: Dây nguồn và cáp video kèm theo thùng đựng máy chiếu có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia. Vui lòng liên hệ với đại lý bán hàng tại địa phương để biết thêm thông tin.
Tổng quan về sản phẩm Máy chiếu 1 2 3 4 5 6 8 7 Mục [1] Cảm biến bảo vệ mắt Mô tả Phát hiện các đối tượng ở gần ống kính [2] Ống kính Ống kính máy chiếu [3] Camera lấy nét tự động Tự động chỉnh lấy nét [4] Cảm biến hồng ngoại Cảm biến hồng ngoại [5] Loa harman/kardon Loa harman/kardon [6] Chân đế điều chỉnh Chân đế điều chỉnh vô cấp [7] Bộ thu phát Wi-Fi Ổ cắm bộ thu phát Wi-Fi [8] Micro USB USB chỉ dùng để bảo trì 10
Cổng kết nối 1 2 3 4 5 6 7 8 Coång noái [1] Nút nguồn 9 Mô tả Chuyển đổi máy chiếu giữa chế độ chờ và bật [2] Đèn báo LED Đèn báo LED [3] USB-C1 Cổng USB-C [4] HDMI2 Cổng HDMI³ [5] Ngõ vào DC Ổ cắm điện vào [6] MICRO SD Khe cắm thẻ Micro SD (Dung lượng SDXC tối đa 64 GB - FAT32/NTFS) [7] USB A (Ngõ ra 5V/2A) [8] Audio Out (giắc cắm 3,5 mm) Cổng USB 3.
Điều khiển từ xa Nút [1] Nguồn điện Mô tả Bật hoặc Tắt máy chiếu [2] Nguồn tín hiệu Hiển thị thanh lựa chọn nguồn tín hiệu vào. [3] Lấy nét Tự động lấy nét hình ảnh. Để tự tay điệu chỉnh, hãy nhấn và giữ nút Focus (Lấy nét) trên điều khiển từ xa trong ba (3) giây. [4] Cài đặt Hiển thị menu Setting (Cài đặt) [5] Menu Ứng dụng Hiển thị menu Ứng dụng. [6] Lên/Xuống/Trái/ Phải Điều hướng và chọn các mục menu mong muốn và thực hiện các điều chỉnh. [7] OK [8] Trở về Xác nhận lựa chọn.
Điều khiển từ xa 1 2 3 4 6 7 9 10 12 Nút Mô tả [1] Nguồn điện Bật hoặc Tắt máy chiếu Hiển thị menu chọn nguồn vào [3] Lấy nét Tự động bắt nét hình ảnh [4] Chế độ Bluetooth [5] Lên/Xuống/Trái/Phải 8 11 13 [2] Nguồn tín hiệu 5 OK Bật bluetooth Điều hướng và chọn các mục của menu; Điều chỉnh cơ bản [6] OK Xác nhận lựa chọn [7] Cài đặt Hiển thị menu Cài Đặt [8] Trở về Trở về màn hình trước [9] Màn hình chính Truy cập màn hình Chủ [10] Điều Khiển Âm Lượng Tăng hoặc giảm mức âm lượn
Phạm vi hoạt động của điều khiển từ xa Để đảm bảo chức năng điều khiển từ xa hoạt động thích hợp, hãy thực hiện theo các bước sau: Khoảng 30° 1. Điều khiển từ xa phải được giữ ở một góc 30 độ vuông góc với (các) cảm biến điều khiển từ xa IR (hồng ngoại) trên máy chiếu. 2. Khoảng cách giữa điều khiển từ xa và (các) cảm biến không được vượt quá 8 mét (26 foot) LƯU Ý: Tham khảo hình minh họa về vị trí của (các) cảm biến điều khiển từ xa hồng ngoại. Khoảng 30° Thay pin cho điều khiển từ xa 1.
Thiết lập ban đầu Phần này cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách thiết lập ban đầu cho máy chiếu của bạn. Chọn vị trí lắp đặt - hướng chiếu Sở thích cá nhân và cách bố trí phòng sẽ quyết định vị trí lắp đặt. Hãy xem xét những điều sau: • Kích thước và vị trí màn hình của bạn. • Vị trí ổ cắm điện phù hợp. • Vị trí và khoảng cách giữa máy chiếu và các thiết bị khác. Máy chiếu được thiết kế để được cài đặt tại một trong các vị trí sau: Vị trí Bàn phía trước Máy chiếu được đặt gần sàn nhà phía trước màn hình.
Kích thước chiếu • Hình 16:9 trên màn hình 16:9 LƯU Ý: (e) = Màn hình/(f) = Tâm ống kính Hình 16:9 trên màn hình 16:9 (a) Kích thước màn hình (b) Khoảng cách chiếu Tối thiểu Tối đa (c) Chiều cao hình Chiều rộng hình inch cm inch m inch m inch cm inch mm 30 76,2 32,16 0,82 32,16 0,82 14,7 37,36 26,15 664 40 101,6 42,88 1,09 42,88 1,09 19,6 49,81 34,86 886 50 127 53,6 1,36 53,6 1,36 24,5 62,26 43,58 1107 60 152,4 64,32 1,63 64,32 1,63 29,4 74,72 52,29 132
Lắp đặt máy chiếu LƯU Ý: Nếu bạn mua giá treo của bên thứ ba, hãy sử dụng kích thước vít chính xác. Cỡ vít sẽ khác nhau tùy thuộc vào độ dày của tấm treo. 1. Để đảm bảo lắp đặt máy chiếu an toàn nhất, hãy sử dụng giá treo tường hoặc trần ViewSonic®. 2. Đảm bảo sử dụng các vít để gắn giá treo vào máy chiếu đáp ứng các thông số kỹ thuật sau: • Loại vít: M4 x 8 • Chiều dài vít tối đa: 8 mm 3. Để tiếp cận các điểm giá treo trần, hãy tháo ba (3) miếng lót chân đế ở phía dưới máy chiếu.
Thực hiện các kết nối Phần này hướng dẫn bạn cách kết nối máy chiếu với các thiết bị khác. Kết nối nguồn điện Nguồn điện DC (Ổ cắm điện) 1. Kết nối dây nguồn với adapter nguồn. 2. Cắm adapter nguồn vào giắc cắm vào DC IN ở phía sau máy chiếu. 3. Cắm phích dây điện vào ổ cắm điện. Khi đã kết nối, đèn LED trạng thái sẽ chuyển sang màu đỏ.
Bộ sạc pin dự phòng bằng cáp USB-C 1. Cắm một đầu cáp USB Type-C vào cổng USB-C trên máy chiếu. 2. Cắm đầu còn lại của cáp USB Type-C vào bộ sạc pin dự phòng. 1 2 LƯU Ý: Bộ sạc pin dự phòng phải có công suất 45W (15V/3A) và hỗ trợ đầu ra giao thức cấp điện Power Delivery (PD).
Ứng dụng vRemote Ứng dụng vRemote cho phép người dùng điều khiển máy chiếu qua thiết bị di động cá nhân. Người dùng có thể thay đổi nguồn tín hiệu vào và tắt âm/bật âm hoặc bật/ tắt máy chiếu. Để sử dụng ứng dụng vRemote cho máy chiếu ViewSonic: LƯU Ý: Đảm bảo ứng dụng vRemote được mở trên máy chiếu: Home (Trang chủ) > Apps Center (Trung tâm ứng dụng) > vRemote. 1. Tải xuống ứng dụng từ Google Play hoặc Apple App Store và cài đặt nó vào thiết bị di động của bạn. 2.
Kết nối thiết bị ngoại vi Kết nối HDMI Cắm một đầu cáp HDMI vào cổng HDMI trên thiết bị video. Sau, cắm đầu cáp còn lại vào cổng HDMI (nó hỗ trợ chuẩn HDCP 2.0/HDMI 2.2) trên máy chiếu. LƯU Ý: Người dùng iPhone/iPad sẽ cần mua thêm một bộ chuyển đổi.
Kết nối USB Kết nối USB-C Cắm một đầu cáp USB Type-C vào cổng USB-C trên thiết bị của bạn. Sau đó cắm đầu cáp còn lại vào cổng USB-C trên máy chiếu. LƯU Ý: • Đảm bảo thiết bị USB Type-C của bạn có thể hỗ trợ truyền video. • Máy chiếu M2 cũng có thể sử dụng bộ sạc pin dự phòng kết nối qua cáp USB-C để bật hệ thống. Tuy nhiên, mức đèn bị hạn chế ở mức 50% và 30% khi Light Source Level (Mức đèn) được cài lần lượt làm Full (Đầy) hoặc Eco (Tiết kiệm) .
Phản chiếu màn hình qua mạng không dây Phản chiếu màn hình cung cấp kết nối Wi-Fi 5GHz để người dùng phản chiếu màn hình trên thiết bị cá nhân của họ. LƯU Ý: Đảm thiết bị của bạn được kết nối cùng mạng với máy chiếu. Đối với iOS: 1. Truy cập menu điều khiển sổ xuống. 2. Chọn biểu tượng “Screen Mirroring (Phản chiếu màn hình)”. 3. Chọn “ViewSonic PJ-XXXX”. Đối với Android: 1. Tải xuống và cài đặt ứng dụng “Google Home” và mở nó. 2. Chọn biểu tượng Account (Tài khoản) ở góc dưới bên phải màn hình. 3.
Kết nối âm thanh Bluetooth Máy chiếu được trang bị Bluetooth cho phép người dùng kết nối máy chiếu với thiết bị Bluetooth qua mạng không dây để phát lại âm thanh. LƯU Ý: Máy chiếu M2 không hỗ trợ truyền phát âm thanh từ thiết bị di động của bạn. Để kết nối và ghép nối thiết bị của bạn: 1. Nhấn nút Bluetooth trên điều khiển từ xa hoặc vào: Setting (Cài đặt) > Basic Settings (Cài đặt cơ bản) > Bluetooth Device Search (Dò tìm thiết bị Bluetooth).
2. Đảm bảo Bluetooth Device Search (Dò tìm thiết bị Bluetooth) đã On (Bật) và sử dụng các nút chỉ hướng Trái và Phải trên điều khiển từ xa để điều chỉnh nếu cần. 3. Một khi đã On (Bật), máy chiếu sẽ dò tìm các thiết bị Bluetooth lân cận. Chọn thiết bị của bạn từ danh sách và nhấn OK trên điều khiển từ xa.
Voice Control (Điều khiển bằng giọng nói) Máy chiếu M2 được tích hợp công nghệ điều khiển bằng giọng nói, giúp việc điều khiển máy chiếu trở nên dễ dàng hơn. Điều khiển bằng giọng nói cho phép người dùng dễ dàng điều khiển máy chiếu qua Google Home hoặc Alexa. LƯU Ý: Alexa & Google Assistant chỉ có sẵn bằng tiếng Anh. Số lượng lệnh hỗ trợ và tình huống sử dụng sẽ khác nhau tùy theo từng quốc gia. Alexa Voice Control (Điều khiển bằng giọng nói Alexa) Để bật điều khiển bằng giọng nói Alexa: 1.
Lệnh điều khiển bằng giọng nói Alexa Nhà hát thông minh ViewSonic LƯU Ý: Tên mặc định cho [Thiết bị] là [Thiết bị 12345 của tôi]. Tuy nhiên, xin lưu ý “12345” là mã nhận dạng của thiết bị và mỗi thiết bị đều khác nhau. Lệnh “Alexa, Turn On [Device].” “Alexa, Turn Off [Device].” “Alexa, Set volume of [Device] to [0~50].” “Alexa, Mute [Device].” “Alexa, Unmute [Device].” “Alexa, Change [Device] to HDMI Input.” “Alexa, set [Device] to HDMI Input.” “Alexa, set [Device] to USB-C Input.
Google Assistant Voice Control (Điều khiển bằng giọng nói Google Assistant) Để bật Điều khiển bằng giọng nói Google Assistant: 1. Đảm bảo đã cài đặt và ghép nối ứng dụng vRemote. Hãy tham khảo trang 20, các bước 1-6. Sau khi cài đặt và ghép nối ứng dụng vRemote: 7. Mở trình duyệt web và truy cập: https://assistant.google.com. 8. Nhấp “What it can do (Cần thực hiện điều gì)” và dò tìm “ViewSonic”. 9. Chọn “ViewSonic Lamp Free Smart Theater (Nhà hát thông minh không đèn ViewSonic)”. 10.
Lệnh điều khiển bằng giọng Google Assistant Lệnh “Hey Google, talk to ViewSonic to Power On.” “Hey Google, talk to ViewSonic to Power Off.” “Hey Google, talk to ViewSonic to Volume Up.” “Hey Google, talk to ViewSonic to Volume Down.” “Hey Google, talk to ViewSonic to set Volume to [0~50].” “Hey Google, talk to ViewSonic to Mute.” “Hey Google, talk to ViewSonic to Unmute.” “Hey Google, talk to ViewSonic to change input to [HDMI 1].” “Hey Google, talk to ViewSonic to change input to USB-C.
Kết nối mạng Kết nối Wi-Fi Với bộ thu phát Wi-Fi đi kèm, bạn có thể dễ dàng kết nối với mạng internet không dây. Để kết nối mạng Wi-Fi: 1. Cắm bộ thu phát Wi-Fi vào ổ cắm bộ thu phát Wi-Fi trên máy chiếu. 2. Vào: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Network Settings (Cài đặt mạng) > Wi-Fi 3. Nhấn nút Trái hoặc Phải trên điều khiển từ xa để chọn On (Bật). 4. Lúc này các mạng Wi-Fi khả dụng sẽ hiển thị. Chọn một trong các mạng Wi-Fi khả dụng.
5. Nếu kết nối với mạng Wi-Fi an toàn, bạn phải nhập mật khẩu khi được nhắc. SSID tùy biến 1. Đảm bảo bộ thu phát Wi-Fi được cắm vào ổ cắm bộ thu phát Wi-Fi trên máy chiếu. 2. Vào: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Network Settings (Cài đặt mạng) > Wi-Fi 3. Nhấn nút Trái hoặc Phải trên điều khiển từ xa để chọn On (Bật). 4. Từ danh sách mạng Wi-Fi khả dụng, hãy chọn Others (Khác) và nhấn OK trên điều khiển từ xa.
5. Nhập SSID và chọn cấp độ bảo mật. 6. Nhập mật khẩu khi được nhắc. LƯU Ý: Bạn nên để hệ thống tự động định cấu hình cài đặt mạng bằng cách chọn Automatic (Tự động) cho Configure IP (Định cấu hình IP).
Sử dụng máy chiếu Khởi động máy chiếu 1. Đảm bảo dây nguồn máy chiếu được kết nối đúng cách với ổ cắm điện. 2. Nhấn nút Nguồn để bật máy chiếu. LƯU Ý: Đèn LED trạng thái sẽ sáng màu xanh lam trong khi khởi động. Kích hoạt lần đầu Nếu máy chiếu được kích hoạt lần đầu, bạn sẽ cần chọn Ngôn ngữ ưu tiên, Định hướng chiếu, Cài đặt mạng và Đầu vào nguồn tín hiệu. Thực hiện theo các hướng dẫn trên màn hình bằng các nút OK và Lên/Xuống/Trái/Phải trên điều khiển từ xa.
Projection Orientation (Định hướng chiếu) Chọn hướng chiếu ưa thích và nhấn OK để xác nhận lựa chọn. Để biết thêm thông tin, xem trang 14. Network Settings (Cài đặt mạng) Cắm bộ thu phát Wi-Fi vào ổ cắm bộ thu phát Wi-Fi trên máy chiếu. Sau đó chọn một trong các tùy chọn khả dụng. Để biết thêm thông tin, xem trang 29.
Source Input (Đầu vào nguồn tín hiệu) Truy cập nhanh menu Source Input (Đầu vào nguồn tín hiệu) bằng cách nhấn nút Xuống trên điều khiển từ xa khi đang mở Home Screen (Màn hình chính). Ngoài ra, bạn cũng có thể nhấn nút Source (Nguồn tín hiệu) trên điều khiển từ xa. Để biết thêm thông tin, xem trang 36. LƯU Ý: Nếu Auto Focus (Lấy nét tự động) đã bật, Automatic Focus Adjustment (Chỉnh lấy nét tự động) sẽ chạy mỗi khi bật máy chiếu.
Chọn nguồn tín hiệu vào Có thể kết nối máy chiếu với nhiều thiết bị cùng một lúc. Tuy nhiên, mỗi lần nó chỉ có thể hiển thị một màn hình đầy đủ. Máy chiếu sẽ tự động dò tìm các nguồn tín hiệu vào. Nếu đã kết nối với nhiều nguồn tín hiệu, hãy nhấn nút Nguồn tín hiệu trên điều khiển từ xa để chọn đầu vào mong muốn, hoặc nhấn nút Xuống khi đang mở Home Screen (Màn hình chính) cho đến khi danh sách nguồn tín hiệu hiển thị. LƯU Ý: Ngoài ra, cũng đảm bảo đã bật các nguồn tín hiệu vừa kết nối.
Điều chỉnh hình chiếu Điều chỉnh chiều cao máy chiếu và góc chiếu Máy chiếu được trang bị một (1) chân đế điều chỉnh. Điều chỉnh chân đế sẽ thay đổi chiều cao máy chiếu và góc chiếu thẳng. Cẩn thận điều chỉnh chân đế để tinh chỉnh vị trí hình chiếu. LƯU Ý: Nếu máy chiếu không được đặt trên bề mặt bằng phẳng, hoặc màn hình và máy chiếu không vuông góc với nhau, hình chiếu có thể trở thành hình thang. Tuy nhiên, chức năng “Auto Vertical Keystone (Tự chỉnh vuông hình dọc)” sẽ tự động khắc phục sự cố này.
Tắt máy chiếu 1. Nhấn nút Nguồn trên máy chiếu hoặc điều khiển từ xa và thông báo sau đây sẽ xuất hiện: 2. Nhấn các nút Lên/Xuống trên điều khiển từ xa để chọn Turn Off (Tắt) và nhấn OK trên điều khiển từ xa. 3. Đèn LED trạng thái sẽ chuyển sang màu đỏ cố định khi đã tắt. LƯU Ý: Khi nhấn nút Nguồn trên điều khiển từ xa, bạn có thể chọn từ ba tùy chọn: Tắt, Khởi động lại và Tắt đèn.
Đã chọn nguồn tín hiệu vào - Sơ đồ menu hiển thị trên màn hình (OSD) Sau khi chọn nguồn tín hiệu vào, bạn có thể điều chỉnh các menu Image Setting (Cài đặt hình) và Advanced (Nâng cao).
Menu chính Menu phụ Image Setting (Cài đặt hình ảnh) Color Management Primary Color (Quản lý màu sắc) (Màu chính) Advanced (Nâng cao) Reset Current Color Settings (Cài lại các cài đặt màu hiện hành) Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình) HDR EOTF HDMI Setting (Cài đặt HDMI) Tùy chọn menu Hue (Độ màu) Saturation (Độ bão hòa) Gain (Tăng cường) Reset (Khởi động lại) Cancel (Hủy) Auto (Tự động) 4:3 16:9 16:10 2,35:1 Anamorphic (Tiệm biến) Native (Gốc) Auto (Tự động) SDR Low (Thấp) Mid (Vừa) High (Cao) Range (
Menu chính Menu phụ Tùy chọn menu Advanced (Nâng cao) 3D Settings (Cài đặt 3D) 3D Sync (Đồng bộ 3D) harman/kardon 3D Sync Invert (Đảo ngược đồng bộ 3D) Audio Mode (Chế độ âm thanh) 100Hz 500Hz 1500Hz 5000Hz 10000Hz Audio Volume (Âm lượng) Mute (Tắt âm) 41 Auto (Tự động) Off (Tắt) Frame Sequential (Khung tuần tự) Frame Packing (Gói khung) Top-Bottom (Trên dưới) Side-by-Side (Liền kề) Disable (Tắt) Invert (Đảo ngược) Movie (Phim) User (Người dùng) (-/+, 0~50) Off (Tắt) On (Bật)
Menu Image Setting (Cài đặt hình) Sau khi chọn nguồn tín hiệu vào, bạn có thể điều chỉnh menu Image Setting (Cài đặt hình). Để truy cập menu Image Setting (Cài đặt hình): 1. Nhấn Setting (Cài đặt) trên điều khiển từ xa. 2. Sử dụng các nút Lên/Xuống để chọn menu.
3. Sau đó sử dụng các nút Trái/Phải để vào (các) menu phụ và/hoặc điều chỉnh các cài đặt. 4. Nhấn nút Trở về để trở về menu trước hoặc thoát.
Tùy chọn menu Color Mode (Chế độ màu) Mô tả Máy chiếu được cài sẵn một số chế độ hình ảnh xác định trước để bạn có thể chọn một chế độ phù hợp với môi trường hoạt động và tín hiệu đầu vào. Brightest (Sáng nhất) Tối đa hóa độ sáng của hình chiếu. Chế độ này phù hợp với các môi trường cần độ sáng siêu cao, ví dụ: phòng đủ ánh sáng. TV (Tivi) Tối ưu hóa để xem thể thao trong các môi trường đủ ánh sáng.
Tùy chọn menu Color Temp (Nhiệt độ màu) Tint (Sắc độ) Saturation (Độ bão hòa) Sharpness (Độ sắc nét) Gamma Mô tả Chọn cài đặt nhiệt độ màu. • 6500K: Duy trì màu trắng bình thường. • 7500K: Nhiệt độ màu cao và dịu hơn 6500K. • 9300K: Nhiệt độ màu cao nhất - khiến hình ảnh xuất hiện màu trắng xanh nhất. • User Color (Màu người dùng): Điều chỉnh các giá trị đỏ, lục và lam tùy thích. Giá trị càng cao thì hình ảnh càng xanh. Giá trị càng thấp thì hình ảnh càng đỏ.
Tùy chọn menu Color Management (Quản lý màu sắc) Mô tả Chỉ trong các hệ thống lắp đặt cố định với mức chiếu sáng được kiểm soát như: phòng họp, giảng đường hoặc rạp hát tại gia mới cần xem xét sử dụng Color Management (Quản lý màu sắc). Vàng Đỏ Lục Trắng Đỏ thẫm Xanh ngọc Lam Color Management (Quản lý màu sắc) giúp điều chỉnh kiểm soát màu sắc đẹp để cho phép tái tạo màu trung thực hơn nếu cần.
Menu Advanced (Nâng cao) Sau khi chọn nguồn tín hiệu vào, bạn có thể điều chỉnh menu Advanced (Nâng cao). Để truy cập menu Advanced (Nâng cao): 1. Nhấn Setting (Cài đặt) trên điều khiển từ xa. 2. Nhấn nút Phải để truy cập menu Advanced (Nâng cao).
3. Sử dụng các nút Lên/Xuống để chọn menu. 4. Sau đó sử dụng các nút Trái/Phải để vào (các) menu phụ và/hoặc điều chỉnh các cài đặt. 5. Nhấn nút Trở về để trở về menu trước hoặc thoát.
Tùy chọn menu Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình) Mô tả Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình) là tỷ lệ từ chiều rộng đến chiều cao hình. Với sự ra đời của công nghệ xử lý tín hiệu số, các thiết bị hiển thị kỹ thuật số như máy chiếu này có thể mở rộng hoạt động và chỉnh tỷ lệ đầu ra hình ảnh theo khung hình khác so với tín hiệu đầu vào hình ảnh. LƯU Ý: Chỉ hỗ trợ đầu vào tín hiệu HDMI/USB-C. Auto (Tự động) Chỉnh tỷ lệ hình ảnh cân xứng để khớp với độ phân giải gốc của máy chiếu theo chiều rộng ngang.
Tùy chọn menu Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình) Mô tả 2,35:1 Chỉnh tỷ lệ hình ảnh để được hiển thị ở giữa màn hình với tỷ lệ khung hình 2,35:1. Anamorphic (Tiệm biến) Chỉnh tỷ lệ hình ảnh để được hiển thị ở giữa màn hình với tỷ lệ khung hình 2,35:1. HDR EOTF HDMI Settings (Cài đặt HDMI) Native (Gốc) Chiếu hình ảnh như độ phân giải gốc và chỉnh lại kích thước để khớp vào vùng màn hình. Đối với các tín hiệu đầu vào có độ phân giải thấp hơn, hình chiếu sẽ hiển thị theo kích thước gốc.
Tùy chọn menu 3D Settings (Cài đặt 3D) Mô tả Cho phép bạn thưởng thức các bộ phim 3D, video và sự kiện thể thao theo cách thực tế hơn bằng cách trình chiếu độ sâu hình ảnh trong khi đeo kính 3D. 3D Sync (Đồng bộ 3D) Điều chỉnh và chọn từ: Tự động, Tắt, Khung tuần tự, Gói khung, Trên dưới, Liền kề. harman/kardon Information (Thông tin) 3D Sync Invert (Đảo ngược đồng bộ 3D) Cho phép hiệu chỉnh nếu độ sâu hình 3D bị đảo ngược. Điều chỉnh cài đặt âm thanh. Hiển thị nguồn tín hiệu vào và độ phân giải.
Vận hành máy chiếu Phần này sẽ giới thiệu về Home Screen (Màn hình chính) và các menu liên quan. Home Screen (Màn hình chính) Home Screen (Màn hình chính) sẽ hiển thị mỗi khi bạn khởi động máy chiếu. Để điều hướng Home Screen (Màn hình chính), chỉ cần sử dụng các nút điều hướng trên điều khiển từ xa. Bạn có thể trở về Home Screen (Màn hình chính) bất kỳ lúc nào bằng cách nhấn nút Home trên điều khiển từ xa, bất kể bạn đang truy cập ở trang nào.
Màn hình chính - Sơ đồ menu hiển thị trên màn hình (OSD) Menu chính Aptoide Apps Center (Trung tâm ứng dụng) Setting (Cài đặt) Menu phụ Tùy chọn menu Network Settings (Cài đặt mạng) Wi-Fi Basic Settings (Cài đặt cơ bản) Language (Ngôn ngữ) Off (Tắt) On (Bật) 53 English French German Italian Spanish Russian 繁體中文 簡體中文 日本語 韓語 Swedish Dutch Turkish Czech Portuguese Thai Polish Finnish Arabic Indonesian Hindi Vietnam Greek SSID Configure IP (Định cấu hình IP) IP Address (Địa chỉ IP) Subnet Mask (Mặt nạ
Menu chính Setting (Cài đặt) Menu phụ Basic Settings (Cài đặt cơ bản) Tùy chọn menu Projector Projection (Chiếu từ máy chiếu) Keystone (Chỉnh vuông hình) Focus (Lấy nét) Dò tìm thiết bị Bluetooth Eye Protection (Bảo vệ mắt) Standby Voice Control (Điều khiển giọng nói ở chế độ chờ) Date & Time Automatic Date & (Ngày giờ) Time (Ngày giờ tự động) Date (Ngày) Time (Thời gian) Time Zone (Múi giờ) Time Format (Định dạng giờ) Firmware Upgrade Software Update (Nâng cấp Online (Cập nhật firmware) p.
Menu chính Setting (Cài đặt) Menu phụ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) Tùy chọn menu Software Version (Phiên bản phần mềm) Power On Source (Bật nguồn tín hiệu) Power On/Off Ring Tone (Chuông bật/ tắt nguồn) Auto Power On (Bật nguồn tự động) Smart Energy (Năng lượng thông minh) harman/kardon Light Source Level (Mức đèn) 55 Home (Trang chủ) HDMI USB-C Off (Tắt) On (Bật) Direct Power On (Bật nguồn trực tiếp) Auto Power Off (Tắt nguồn tự động) Disable (Tắt) Enable (Bật) Disable (Tắt) 10 minutes (
Menu chính Setting (Cài đặt) Menu phụ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) Tùy chọn menu High Altitude Mode (Chế độ cao trình) Reset Settings (Cài lại các cài đặt) Information (Thông tin) Off (Tắt) On (Bật) Reset (Khởi động lại) Cancel (Hủy) Reset to Factory Reset Default (Cài về mặc (Khởi động lại) định gốc) Cancel (Hủy) Light Source Hours (Số giờ đèn) System Version (P.
Thao tác menu Aptoide Máy chiếu được tải sẵn với kho ứng dụng Aptoide, cho phép người dùng tải xuống và cài đặt các ứng dụng khác nhau. 1. Chọn: Home (Trang chủ) > Aptoide. 2. Sử dụng các nút chỉ hướng để điều hướng tùy chọn menu. Khi bạn tìm thấy ứng dụng ưa thích, hãy nhấn nút OK để cài đặt nó. LƯU Ý: Người dùng có thể cài đặt các ứng dụng bên thứ ba bằng tập tin .apk trong File Management (Quản lý tập tin). Tuy nhiên, một số ứng dụng bên thứ ba có thể gặp các sự cố tương thích.
Apps Center (Trung tâm ứng dụng) Xem, khởi chạy và gỡ cài đặt ứng dụng. 1. Để xem các ứng dụng, hãy chọn: Home (Trang chủ) > Apps Center (Trung tâm ứng dụng). 2. Sử dụng các nút chỉ hướng để chọn ứng dụng mong muốn. Sau đó nhấn nút OK trên điều khiển từ xa để khởi chạy ứng dụng. LƯU Ý: Nhấn nút Home (Trang chủ) trên điều khiển từ xa để trở về Home Screen (Màn hình chính) bất cứ lúc nào.
Để gỡ cài đặt ứng dụng 1. Mở Apps Center (Trung tâm ứng dụng) bằng cách chọn: Home (Trang chủ) > Apps Center (Trung tâm ứng dụng). 2. Sử dụng các nút chỉ hướng để chọn ứng dụng mong muốn. 3. Nhấn và giữ nút OK trên điều khiển từ xa trong ba (3) giây. Hộp thoại dưới đây sẽ hiển thị: 4. Chọn OK để gỡ cài đặt ứng dụng. LƯU Ý: Nhấn nút Home (Trang chủ) trên điều khiển từ xa để trở về Home Screen (Màn hình chính) bất cứ lúc nào.
File Management (Quản lý tập tin) Dễ dàng quản lý các tập tin và thư mục 1. Chọn: Home (Trang chủ) > File Management (Quản lý tập tin). 2. Chọn một thiết bị trên danh sách nguồn: USB, Bộ nhớ trong, Thẻ MicroSD, v.v... Sử dụng các nút chỉ hướng để chọn tập tin mong muốn. Sau đó nhấn nút OK trên điều khiển từ xa để mở tập tin đã chọn. 3. Nhấn nút Trở về để trở về mức trước. LƯU Ý: Nhấn nút Home (Trang chủ) trên điều khiển từ xa để trở về Home Screen (Màn hình chính) bất cứ lúc nào.
Cách chỉnh sửa tập tin 1. Khi đang ở cửa sổ File Management (Quản lý tập tin), nhấn và giữ nút OK trong ba (3) giây. 2. Một ô kiểm sẽ xuất hiện phía trước mỗi tập tin. Sử dụng các nút chỉ hướng và nhấn OK để chọn một hoặc nhiều tập tin. 3. Bằng cách nhấn nút Phải, các ô Sao chép, Dán, Cắt, Xóa, Chọn tất cả và Trở về sẽ có sẵn để sử dụng. 4. Chọn thao tác mong muốn và nhấn OK để thực hiện. 5. Nếu bạn đang sao chép hoặc cắt, hãy chọn thư đích để hoàn tất quy trình.
Cách sử dụng các nút trên thanh điều khiển Các nút trên thanh điều khiển sẽ hiển thị trên màn hình nếu chọn mở tập tin video, nhạc hoặc ảnh chụp. Hình ảnh Video Nhạc Trở về Trở về Trở về Phát Tua lại Phát Kế tiếp Phát Tạm dừng Phóng to Tạm dừng Kế tiếp Thu nhỏ Chuyển nhanh Phát ngẫu nhiên Xoay (trái) Kế tiếp Lặp lại tất cả Xoay (phải) Điều chỉnh âm lượng Lặp lại một D.sách phát Thông tin Mẹo sử dụng USB Khi sử dụng USB để đọc và/hoặc lưu trữ, hãy lưu ý những điều sau: 1.
Các định dạng file hỗ trợ Các định dạng văn phòng hỗ trợ: Mục Chức năng xem tài liệu Hỗ trợ ngôn ngữ giao diện Chỉ báo doc/docx Có thể mở và đọc tài liệu ở định dạng doc/ docx xls/xlsx Có thể mở và đọc tài liệu ở định dạng xls/xlsx ppt/pptx Có thể mở và đọc tài liệu ở định dạng ppt/ pptx Pdf Có thể mở và đọc tài liệu ở định dạng pdf Hỗ trợ 44 ngôn ngữ giao diện Anh, Trung Giản thể, Trung (Đài Loan), Trung (Hồng Kông), Tây Ban Nha (Los Angeles), Pháp (EU), Bồ Đào Nha (EU), Bồ Đào Nha (Braxin), Đứ
Setting (Cài đặt) Trong Setting (Cài đặt), bạn có thể điều chỉnh cài đặt mạng, cài đặt cơ bản & nâng cao, ngày giờ, cập nhật firmware và xem thông tin. Network Settings (Cài đặt mạng) 1. Chọn: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Network Settings (Cài đặt mạng).
2. Xem và điều chỉnh cài đặt Wi-Fi và mạng của bạn. 3. Để thiết lập kết nối không dây, hãy xem “Kết nối mạng” ở trang 29.
Basic Settings (Cài đặt cơ bản) 1. Chọn: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Basic Settings (Cài đặt cơ bản). 2. Sử dụng các nút Lên và Xuống để chọn tùy chọn mong muốn và nhấn OK. Sau đó sử dụng các nút Trái và Phải để thực hiện các điều chỉnh hoặc lựa chọn.
3. Để trở về menu trước, hãy nhấn nút Trở về. Menu Language (Ngôn ngữ) Projector Position (Vị trí máy chiếu) Mô tả Chọn ngôn ngữ mong muốn. Chọn vị trí chiếu ưa thích.
Menu Keystone (Chỉnh vuông hình) Mô tả Hiệu chỉnh độ méo hình thang. Auto V Keystone (Tự chỉnh vuông hình dọc) Cung cấp hình chữ nhật trên màn hình bằng cách điều chỉnh mức vuông hình tự động khi hiển thị hình thang trên màn hình do nghiêng máy chiếu. • Bật: Điều chỉnh mức vuông hình tự động. • Tắt: Điều chỉnh mức vuông hình bằng thủ công. H/V Keystone (Chỉnh vuông hình ngang/dọc) Có thể tự tay chỉnh vuông hình từ -40 đến 40.
Menu Focus (Lấy nét) Mô tả Chỉnh lấy nét ảnh trên màn hình. Manual (Thủ công) Chỉnh lấy nét bằng các nút Trái và Phải trên điều khiển từ xa. Lấy nét tự động Chọn từ các mục sau: • On (Bật): Tự động chỉnh lấy nét. • Off (Tắt): Tự tay chỉnh lấy nét. LƯU Ý: Nếu Auto Focus (Lấy nét tự động) đang On (Bật), máy chiếu sẽ tự động lấy nét ảnh trên màn hình khi bật hoặc khi điều chỉnh vị trí hoặc góc hình chiếu.
Menu Mô tả Standby Voice Control Cho phép người dùng bật nguồn máy chiếu bằng điều (Điều khiển giọng nói ở khiển giọng nói. chế độ chờ) On (Bật) Có thể bật máy chiếu ở chế độ chờ. Off (Tắt) Không thể bật máy chiếu ở chế độ chờ.
Date & Time (Ngày giờ) Điều chỉnh ngày, giờ, múi giờ và định dạng giờ. LƯU Ý: Giờ sẽ hiển thị ở góc trên bên phải sau khi kết nối internet. 1. Chọn: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Date & Time (Ngày giờ). 2. Sử dụng các nút Lên và Xuống để chọn tùy chọn mong muốn và nhấn OK. Sau đó sử dụng các nút Trái và Phải để thực hiện các điều chỉnh hoặc lựa chọn.
Menu Automatic Date & Time (Ngày giờ tự động) Mô tả Người dùng có thể đồng bộ ngày giờ tự động sau khi kết nối internet. On (Bật) Bật đồng bộ hóa. Time Zone (Múi giờ) Time Format (Định dạng giờ) Off (Tắt) Tắt đồng bộ hóa. Chọn vị địa điểm mong muốn. Chọn định dạng giờ hiển thị khác nhau.
Firmware Upgrade (Nâng cấp firmware) Người dùng có thể cập nhật firmware trực tuyến hoặc bằng USB và kiểm tra số phiên bản. LƯU Ý: Không rút dây nguồn, USB hoặc ngắt kết nối internet trong quá trình nâng cấp. 1. Trước khi vào menu Firmware Upgrade (Nâng cấp firmware), đảm bảo máy chiếu đã được kết nối internet. 2. Để vào menu, chọn: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Firmware Upgrade (Nâng cấp firmware). Cập nhật firmware trực tuyến 1.
2. Chọn Enter (Vào) bằng cách nhấn OK trên điều khiển từ xa. 3. Hệ thống sẽ kiểm tra trang web ViewSonic (OTA) và hiển thị hộp thoại thông báo bên dưới nếu có firmware mới. 4. Bằng cách chọn Yes (Có), một thanh tiến trình sẽ hiển thị khi quá trình cập nhật bắt đầu. UPGRADING SOFTWARE PLEASE DO NOT TURN OFF 52% 5. Sau cập nhật xong 100%, máy chiếu sẽ khởi động lại. Toàn bộ quá trình sẽ mất khoảng 10 phút. 6. Sau khi cập nhật firmware, việc khởi động lại máy chiếu sẽ mất vài phút.
Cập nhật firmware bằng USB 1. Tải xuống phiên bản mới nhất từ trang web ViewSonic và sao chép file vào thiết bị USB. 2. Cắm USB vào máy chiếu, sau đó vào: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Firmware Upgrade (Nâng cấp firmware) > Software Update By USB (Cập nhật phần mềm Bằng USB). 3. Chọn Enter (Vào) bằng cách nhấn OK trên điều khiển từ xa. 4. Hệ thống sẽ phát hiện phiên bản firmware và hiển thị hộp thoại thông báo như trên. 5.
Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) 1. Chọn: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Advanced Settings (Cài đặt bâng cao). 2. Sử dụng các nút Lên và Xuống để chọn tùy chọn mong muốn và nhấn OK. Sau đó sử dụng các nút Trái và Phải để thực hiện các điều chỉnh hoặc lựa chọn.
3. Để trở về menu trước, hãy nhấn nút Trở về. Menu Power On Source (Bật nguồn tín hiệu) Power On/Off Ring Tone (Chuông bật/tắt nguồn) Auto Power On (Bật nguồn tự động) Mô tả Cho phép người dùng truy cập trực tiếp nguồn tín hiệu mong muốn sau khi bật máy chiếu. Bật hoặc tắt chuông bật/tắt nguồn. Direct Power On (Bật nguồn trực tiếp) Bật máy chiếu tự động một khi đã cắm phích dây nguồn vào ổ cắm.
Menu harman/kardon Mô tả Audio Mode (Chế độ âm thanh) • Movie (Phim): Chế độ âm thanh mặc định. • User (Người dùng): Cho phép người dùng tùy chỉnh bộ chỉnh âm. LƯU Ý: Ở chế độ người dùng, bạn có thể chọn 100Hz, 500Hz, 1500Hz, 5000Hz và 10000Hz. Audio Volume (Âm lượng) Điều chỉnh âm lượng từ 0-50. Light Source Level (Mức đèn) Mute (Tắt âm) Tắt hoặc bật âm lượng. Chọn mức tiêu thụ điện phù hợp cho đèn LED. Full (Đầy đủ) 100% Eco (T.
Menu High Altitude Mode (Chế độ cao trình) Reset Settings (Cài lại các cài đặt) Reset to Factory Default (Cài về mặc định gốc) Mô tả Bạn nên sử dụng Chế độ cao trình khi sử dụng máy chiếu trong môi trường ở độ cao từ 1.5003.000 mét so với mực nước biển và có nhiệt độ từ 5°C-25°C. LƯU Ý: Nếu bạn sử dụng máy chiếu này trong các điều kiện khắc nghiệt khác, ngoại trừ các điều kiện vừa nêu, nó có thể hiển thị các sự cố tự động tắt - vốn được thiết kế để bảo vệ máy chiếu khỏi bị quá nóng.
Information (Thông tin) 1. Chọn: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Information (Thông tin). 2. Xem trạng thái hệ thống và thông tin. LƯU Ý: Nhấn nút Home (Trang chủ) trên điều khiển từ xa để trở về Home Screen (Màn hình chính) bất cứ lúc nào.
Screen Mirroring (Phản chiếu màn hình) Phản chiếu màn hình thiết bị cá nhân của bạn. Để thiết lập phản chiếu màn hình không dây, hãy xem “Phản chiếu màn hình qua mạng không dây” ở trang 22. LƯU Ý: Đảm thiết bị của bạn được kết nối cùng mạng với máy chiếu.
Thêm ứng dụng Thêm ứng dụng ưa thích vào Home Screen (Màn hình chính). 1. Từ Home Screen (Màn hình chính), chọn Add App (Thêm ứng dụng) và sau đó nhấn OK trên điều khiển từ xa. 2. Sử dụng các nút chỉ hướng để chọn ứng dụng mong muốn và nhấn OK.
3. Bây giờ ứng dụng ưa thích của bạn sẽ xuất hiện trên Home Screen (Màn hình chính). Xóa ứng dụng khỏi màn hình chính 1. Từ Home Screen (Màn hình chính), chọn ứng dụng bạn muốn xóa rồi nhấn giữ OK trong ba (3) giây. 2. Thông báo “Do you want to Delete this application from My Favorites (Bạn có muốn xóa ứng dụng này khỏi Mục yêu ưa không)?” sẽ hiển thị. 3. Chọn Yes (Có) và nhấn OK để xóa ứng dụng.
Phụ lục Thông số kỹ thuật Mục Hạng mục Thông số kỹ thuật Máy chiếu Loại 0,33” 1080p-Full HD, đèn LED Kích thước màn hình 30”~100” Độ sáng 1.200 lumen đèn LED Khoảng cách lệch tâm 0,65-2,72 m (80”±3% ở mức 2,18 m) Ống kính F = 1,8, f = 8,5 mm Zoom quang học Cố định Loại đèn Đèn LED RGBB Tuổi thọ đèn (Bình thường) đến 30.
Mục Hạng mục Thông số kỹ thuật Kích thước Thực tế (Rộng x Cao x Dày) 224,35 x 224,35 x 50,6 mm (8,8” x 8,8” x 1,9”) Trọng lượng Thực tế 1,3 kg (2,86 pound) Mức tiêu thụ điện Bật 90W (Chuẩn) Tắt < 0,5W (Chế độ chờ) ¹ Vui lòng chỉ sử dụng adapter nguồn từ ViewSonic® hoặc một đại lý ủy quyền.
Kích thước máy chiếu 224,35 mm (Rộng) x 224,35 mm (Cao) x 50,6 mm (Dày) 224,35 50,60 224,35 Biểu đồ định giờ Định giờ video HDMI Định giờ Độ phân giải Tần số quét ngang (kHz) Tần số quét dọc (Hz) Tần số xung nhịp (MHz) 480i 720(1440) x 480 15,73 59,94 27 480p 720 x 480 31,47 59,94 27 576i 720(1440) x 576 15,63 50 27 576p 720 x 576 31,25 50 27 720/50p 1280 x 720 37,5 50 74,25 720/60p 1280 x 720 45 60 74,25 1080/50i 1920 x 1080 28,13 50 74,25 1080/60i 1920 x 1080
HDMI PC Tốc độ làm mới (Hz) Tần số quét ngang (kHz) Tần số xung nhịp (MHz) 59,94 31,469 25,175 72,809 37,861 31,5 75 37,5 31,5 85,008 43,269 36 70,087 31,469 28,3221 60,317 37,879 40 72,188 48,077 50 75 46,875 49,5 85,061 53,674 56,25 119,854 77,425 83 1024 x 576 60 35,82 46,966 1024 x 600 64,995 41,467 51,419 60,004 48,363 65 70,069 56,476 75 75,029 60,023 78,75 84,997 68,667 94,5 119,989 97,441 115,5 1152 x 864 75 67,5 108 1280 x 720 60 45 74,
Độ phân giải Tốc độ làm mới (Hz) Tần số quét ngang (kHz) Tần số xung nhịp (MHz) 1680 x 1050 59,954 65,29 146,25 1920 x 1080 (VESA) 60 67,5 148,5 640 x 480 @ 67Hz 66,667 35 30,24 832 x 624 @ 75Hz 74,546 49,722 57,28 1024 x 768 @ 75Hz 75,02 60,241 80 1152 x 870 @ 75Hz 75,06 68,68 100
Bảng điều khiển hồng ngoại Byte 1 Byte 2 Mã Byte 3 Bật/tắt nguồn 83 F4 17 E8 Trang chủ 83 F4 16 E9 Lấy nét 83 F4 92 6D Nguồn tín hiệu 83 F4 40 BF Cài đặt 83 F4 30 CF Trên 83 F4 0B F4 Dưới 83 F4 0C F3 Trái 83 F4 0E F1 Phải 83 F4 0F F0 OK 83 F4 15 EA Bluetooth 83 F4 A2 5D Trở về 83 F4 28 D7 Tắt âm 83 F4 14 EB Âm lượng + 83 F4 82 7D Âm lượng - 83 F4 83 7C Chế độ âm thanh 83 F4 9E 61 Chức năng Địa chỉ Đảo ngược Byte 4
Bảng chú giải Phần này mô tả bảng chú giải thuật ngữ chuẩn được sử dụng trong tất cả các mẫu máy chiếu. Mọi thuật ngữ đều được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái. LƯU Ý: Một số thuật ngữ có thể không áp dụng cho máy chiếu của bạn. A Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình) Đề cập đến tỷ lệ từ chiều rộng đến chiều cao hình. B Brightest Mode (Chế độ sáng nhất) Tối đa hóa độ sáng của hình chiếu. Chế độ này lý tưởng cho các môi trường cần độ sáng siêu cao, chẳng hạn như sử dụng máy chiếu trong các phòng đủ ánh sáng.
F Focus (Lấy nét) Cải thiện độ rõ hình chiếu bằng thủ công. G Gamma Cho phép người dùng tự tay chọn đường cong dải màu xám của máy chiếu. H HDMI Range (Phạm vi HDMI) Cho phép người dùng chọn dải màu xám HDMI trong khoảng 0 ~ 255 (toàn dải), 16 ~ 235 (dải giới hạn) hoặc Tự động theo loại tín hiệu được phát hiện. HDR (High-Dynamic Range, Dải động cao) Duy trì độ sáng và tăng cường chi tiết ở mức tối.
L Light Source Level (Mức đèn) Sử dụng chế độ bình thường hoặc tiết kiệm để điều chỉnh mức độ sáng và mức tiêu thụ điện. M Movie Mode (Chế độ xem phim) Chế độ hình thích hợp để xem phim, đoạn video đầy màu sắc từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc video kỹ thuật số qua đầu vào máy tính. Tối ưu cho môi trường thiếu ánh sáng. S Sharpness (Độ sắc nét) Điều chỉnh chất lượng hình ảnh.
Khắc phục sự cố Phần này mô tả một số vấn đề phổ biến mà bạn có thể gặp phải khi sử dụng máy chiếu. Vấn đề hoặc sự cố Giải pháp khả thi Máy chiếu không hoạt động • Đảm bảo dây nguồn được cắm đúng cách vào máy chiếu và ổ cắm điện. • Nếu quá trình để nguội chưa kết thúc, hãy đợi cho đến khi kết thúc rồi thử bật lại máy chiếu. • Nếu cách trên không hiệu quả, hãy thử ổ cắm điện hoặc thiết bị điện khác có cùng ổ cắm điện. Không có hình • Đảm bảo đã cắm cáp nguồn video đúng cách và đã bật nguồn video.
Đèn báo LED Ánh sáng Trạng thái và mô tả Nguồn điện Đỏ Chế độ chờ (5 giây) (< 0,5W) Lam Bật 94
Bảo dưỡng Biện pháp phòng ngừa chung • Đảm bảo đã tắt máy chiếu và rút cáp nguồn ra khỏi ổ cắm điện. • Đừng bao giò tháo bất kỳ bộ phận nào khỏi máy chiếu. Liên hệ với ViewSonic® hoặc đại lý bán lẻ khi bạn cần thay thế bất kỳ bộ phận nào của máy chiếu. • Đừng bao giờ xịt hoặc đổ bất kỳ chất lỏng nào trực tiếp lên vỏ máy. • Hãy cầm nắm máy chiếu cẩn thận vì nó có màu tối hơn; nếu bị trầy xước, máy chiếu có thể hiện các dấu vết rõ hơn so với máy chiếu màu sáng hơn.
Thông tin quy định và dịch vụ Thông tin tuân thủ Phần này giải quyết mọi yêu cầu và tuyên bố liên quan đến các quy định. Những ứng dụng tương ứng đã xác nhận sẽ đề cập đến các nhãn trên biển hiệu và nhãn hiệu liên quan trên thiết bị. Tuyên bố tuân thủ FCC Thiết bị này tuân thủ phần 15 của Quy định FCC.
Thiết bị này tuân thủ (các) tiêu chuẩn RSS miễn giấy phép của Bộ công nghiệp Canada. Hoạt động của thiết bị phải tuân thủ hai điều kiện sau: (1) Thiết bị này có thể không gây nhiễu sóng, và (2) Thiết bị này phải chịu được mọi hiện tượng nhiễu sóng kể cả nhiễu sóng có thể khiến thiết bị hoạt động không như mong muốn. Thiết bị này tuân thủ tiêu chuẩn RSS 210 của Bộ công nghiệp Canada. Thiết bị Nhóm B này đáp ứng mọi yêu cầu của Quy định về thiết bị gây nhiễu sóng của Canada.
Tuyên bố tuân thủ RoHS2 Sản phẩm này đã được thiết kế và sản xuất theo Chỉ thị 2011/65 /EU của Nghị viện châu Âu và Hội đồng về việc hạn chế sử dụng một số chất nguy hại trong thiết bị điện và điện tử (Chỉ thị RoHS2) và được xem là tuân thủ các giá trị về nồng độ tối đa do Ủy ban Điều chỉnh Kỹ thuật châu Âu (TAC) ban hành như sau: Chất liệu Nồng độ tối đa đề xuất Nông độ thực tế Chì (Pb) 0,1% < 0,1% Thủy ngân (Hg) Catmi (Cd) Crom hóa trị sáu (Cr6⁺) Polybrominated biphenyl (PBB) Ête diphenyl polybromi
Hạn chế các chất nguy hại của Ấn Độ Tuyên bố hạn chế chất thải nguy hại (Ấn Độ). Sản phẩm này tuân thủ "Quy định về rác thải điện tử Ấn Độ năm 2011" và cấm sử dụng chì, thủy ngân, crôm hóa trị sáu, polybromhenat biphenyl hoặc ête diphenyl polybromin với nồng độ vượt quá 0,1% trọng lượng và 0,01% trọng lượng catmi, ngoại trừ các khoản miễn trừ được quy định trong Phụ lục 2 của Quy định.
Thông tin bản quyền Bản quyền© Công ty ViewSonic®, 2021. Bảo lưu mọi bản quyền. Macintosh và Power Macintosh là thương hiệu đã đăng ký của Công ty Apple. Microsoft, Windows và logo Windows là thương hiệu đã đăng ký của Công ty Microsoft tại Mỹ và các quốc gia khác. ViewSonic®, logo ba con chim, OnView, ViewMatch và ViewMeter là thương hiệu đã đăng ký của Công ty ViewSonic®. VESA là thương hiệu đã đăng ký của Video Electronics Standards Association. DPMS, DisplayPort và DDC là thương hiệu của VESA.
Dịch vụ khách hàng Để được hỗ trợ kỹ thuật hoặc dịch vụ sản phẩm, bạn có thể xem bảng dưới đây hoặc liên hệ với đại lý bán máy chiếu. LƯU Ý: Bạn cần phải có số serial của sản phẩm. Quốc gia/Khu vực Quốc gia/Khu vực Website Website Châu Á - Thái Bình Dương & Châu Phi Australia www.viewsonic.com/au/ Bangladesh www.viewsonic.com/bd/ 中国 (China) www.viewsonic.com.cn 香港 (繁體中文) www.viewsonic.com/hk/ Hong Kong (English) www.viewsonic.com/hk-en/ India www.viewsonic.com/in/ Indonesia www.viewsonic.
Bảo hành hạn chế Máy chiếu ViewSonic® Nội dung bảo hành: ViewSonic® bảo hành cho các sản phẩm của mình để không có các lỗi về vật liệu và kỹ thuật dưới điều kiện sử dụng bình thường trong thời hạn bảo hành. Nếu sản phẩm cho thấy có lỗi về vật liệu hay kỹ thuật trong thời hạn bảo hành, ViewSonic® sẽ tự sửa chữa hoặc thay thế bằng một sản phẩm tương tự. Sản phẩm hay phụ kiện thay thế có thể bao gồm các bộ phận hay linh kiện đã được tái sản xuất hoặc tân trang.
Nội dung không được bảo hành gồm: 1. Bất kỳ sản phẩm nào có số serial đã bị xóa, sửa đổi hoặc gỡ bỏ. 2. Thiệt hại, hỏng hóc hoặc trục trặc do: ͫ Tai nạn, sử dụng sai, lơ đễnh, hỏa hoạn, nước, sấm chớp hoặc các hiện tượng tự nhiên khác, sửa đổi sản phẩm trái phép hoặc không thực hiện theo các hướng dẫn kèm theo sản phẩm. ͫ Hoạt động không tuân thủ các thông số kỹ thuật sản phẩm. ͫ Hoạt động của sản phẩm khác với mục đích sử dụng thông thường hoặc không tuân thủ các điều kiện bình thường.
Loại trừ các thiệt hại: Trách nhiệm pháp lý của ViewSonic® được giới hạn ở chí phí sửa chữa hoặc thay thế sản phẩm. ViewSonic® sẽ không chịu trách nhiệm về: 1. Thiệt hại đối với tài sản khác do bất kỳ lỗi nào về sản phẩm, những thiệt hại do sự bất tiện gây ra, thiệt hại từ việc sử dụng sản phẩm, mất thời gian, thất thu, mất cơ hội kinh doanh, mất tín nhiệm đối với khách hàng, gián đoạn các mối quan hệ kinh doanh hoặc thất thu thương mại khác, dù đã được thông báo về khả năng xảy ra những thiệt hại này. 2.
Process Color C0 M91 Y72 K24 Process Color C0 M0 Y0 K100 Process Color C0 M91 Y72 K24 Spot Color Pantone Black C Spot Color Pantone 187 C