M2e Rạp Hát Thông Minh Đèn LED Sổ hướng dẫn sử dụng Số mẫu VS18294 Mã phụ kiện: M2e
Cảm ơn bạn đã lựa chọn ViewSonic® Là nhà cung cấp hàng đầu thế giới về các giải pháp trực quan, ViewSonic® đã nỗ lực đáp ứng vượt quá những kỳ vọng của thế giới đối với sự phát triển, đổi mới và đơn giản về công nghệ. Tại ViewSonic®, chúng tôi tin rằng các sản phẩm của chúng tôi có tiềm năng tạo ra tác động tích cực trên thế giới và chúng tôi tin tưởng rằng sản phẩm ViewSonic® mà bạn đã lựa chọn sẽ phục vụ tốt cho nhu cầu bạn.
Biện pháp phòng ngừa an toàn Hãy đọc Biện pháp phòng ngừa an toàn sau đây trước khi bạn bắt đầu sử dụng máy chiếu. • Lưu giữ sổ hướng dẫn sử dụng này ở nơi an toàn để tham khảo sau. • Hãy đọc mọi cảnh báo và thực hiện theo mọi hướng dẫn. • Cho phép khoảng trống tối thiểu 20 inch (50 cm) xung quanh máy chiếu để đảm bảo thông gió thích hợp. • Đặt máy chiếu ở khu vực thông gió tốt. Không đặt bất cứ vật gì lên máy chiếu vốn sẽ cản trở sự tản nhiệt. • Không đặt máy chiếu trên bề mặt gồ ghề hoặc thiếu ổn định.
• Đừng cố bỏ qua các điều khoản an toàn của phích cắm loại phân cực hoặc tiếp đất. Phích cắm phân cực có hai chấu, trong đó có một chấu lớn hơn chấu còn lại. Phích cắm kiểu tiếp đất có hai chấu và một chấu tiếp đất thứ ba. Chấu lớn và chấu thứ ba được cung cấp nhằm đảm bảo an toàn cho bạn. Nếu phích cắm không vừa với ổ cắm điện của bạn, hãy dùng bộ chuyển đổi điện và không được cố ép phích cắm vào ổ cắm. • Khi cắm vào ổ cắm điện, KHÔNG được tháo chấu tiếp đất. Đảm bảo KHÔNG BAO GIỜ THÁO chấu tiếp đất.
Mục lục Biện pháp phòng ngừa an toàn..................................... 3 Giới thiệu..................................................................... 8 Nội dung gói sản phẩm............................................................................................8 Tổng quan về sản phẩm...........................................................................................9 Máy chiếu.................................................................................................................
Sử dụng máy chiếu..................................................... 27 Khởi động máy chiếu.............................................................................................27 Kích hoạt lần đầu...................................................................................................27 Auto Focus (Lấy nét tự động)................................................................................. 27 Projection Orientation (Hướng máy chiếu)...................................................
Phụ lục....................................................................... 78 Thông số kỹ thuật..................................................................................................78 Kích thước máy chiếu............................................................................................. 79 Biểu đồ định giờ....................................................................................................79 Định giờ video HDMI........................................................
Giới thiệu Nội dung gói sản phẩm Máy chiếu M2e Cáp USB Type-C Adapter nguồn DC Pin Dây nguồn Hướng dẫn khởi động nhanh Điều khiển từ xa Túi xách mềm LƯU Ý: Dây nguồn và cáp video kèm theo thùng đựng máy chiếu có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia. Vui lòng liên hệ với đại lý bán hàng tại địa phương để biết thêm thông tin.
Tổng quan về sản phẩm Máy chiếu 2 3 4 1 5 6 Mục Mô tả [1] Ống kính Ống kính máy chiếu [2] Cảm biến hồng ngoại Cảm biến hồng ngoại [3] Camera lấy nét tự động Tự động chỉnh lấy nét [4] Cảm biến lấy nét tự động Tự động chỉnh lấy nét [5] Loa harmon/kardon loa harmon/kardon [6] Chân đế điều chỉnh Chân đế điều chỉnh vô cấp 9
Cổng kết nối 7 1 2 3 4 5 6 Coång noái 8 Mô tả [1] Nút nguồn Bật/tắt nguồn [2] Đèn báo LED Đèn báo LED [3] Audio Out (giắc cắm 3,5 mm) Ngõ ra âm thanh cho giắc cắm 3,5 mm [4] HDMI¹ Cổng HDMI2 [5] USB-C³ Cổng USB-C [6] Cảm biến hồng ngoại [7] MICRO SD [8] USB A (Ngõ ra 5V/2A) 9 Cảm biến hồng ngoại Khe cắm thẻ Micro SD (Dung lượng SDXC tối đa 64 GB - FAT32/NTFS) Cổng USB 2.0 Type A (Đầu đọc USB - FAT32/NTFS) [9] Ngõ vào DC Ổ cắm điện vào 1 Hỗ trợ HDCP 1.4/HDMI 1.
Điều khiển từ xa Nút Mô tả [1] Nguồn điện Bật hoặc Tắt máy chiếu [2] Nguồn tín hiệu Hiển thị thanh lựa chọn nguồn tín hiệu vào. [3] Lấy nét Tự động lấy nét hình ảnh. Để tự tay điệu chỉnh, hãy nhấn và giữ nút Focus (Lấy nét) trên điều khiển từ xa trong ba (3) giây. [4] Bluetooth Bật dò tìm Bluetooth. [5] OK [6] L ên/Xuống/Trái/ Phải pq tu Điều hướng và chọn các mục menu mong muốn và thực hiện các điều chỉnh. Hiển thị menu Setting (Cài đặt). [8] Trở về Trở về màn hình trước.
Phạm vi hoạt động của điều khiển từ xa Để đảm bảo chức năng điều khiển từ xa hoạt động thích hợp, hãy thực hiện theo các bước sau: Khoảng 30° 1. Điều khiển từ xa phải được giữ ở một góc 30 độ vuông góc với (các) cảm biến điều khiển từ xa IR (hồng ngoại) trên máy chiếu. 2. Khoảng cách giữa điều khiển từ xa và (các) cảm biến không được vượt quá 8 mét (26 foot) Khoảng Khoảng 30° 30° LƯU Ý: Tham khảo hình minh họa về vị trí của (các) cảm biến điều khiển từ xa hồng ngoại. Điều khiển từ xa - Thay pin 3.
Thiết lập ban đầu Phần này cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách thiết lập ban đầu cho máy chiếu của bạn. Chọn vị trí - Hướng máy chiếu Sở thích cá nhân và cách bố trí phòng sẽ quyết định vị trí lắp đặt. Hãy xem xét những điều sau: • Kích thước và vị trí màn hình của bạn. • Vị trí ổ cắm điện phù hợp. • Vị trí và khoảng cách giữa máy chiếu và các thiết bị khác. Máy chiếu được thiết kế để được cài đặt tại một trong các vị trí sau: Vị trí Bàn phía trước Máy chiếu được đặt gần sàn nhà phía trước màn hình.
Kích thước chiếu • Hình 16:9 trên màn hình 16:9 LƯU Ý: (e) = Màn hình / (f) = Tâm ống kính Hình 16:9 trên màn hình 16:9 (a) Kích thước màn hình (b) Khoảng cách chiếu (c) Chiều cao hình Chiều rộng hình inch cm inch m.
Lắp đặt máy chiếu LƯU Ý: Nếu bạn mua giá treo của bên thứ ba, hãy sử dụng kích thước vít chính xác. Cỡ vít sẽ khác nhau tùy thuộc vào độ dày của tấm treo. 1. Để đảm bảo lắp đặt máy chiếu an toàn nhất, hãy sử dụng giá treo tường hoặc trần ViewSonic®. 2. Đảm bảo sử dụng các vít để gắn giá treo vào máy chiếu đáp ứng các thông số kỹ thuật sau: • Loại vít: M4 x 8 • Chiều dài vít tối đa: 8 mm 3. Để tiếp cận các điểm giá treo trần, hãy tháo ba (3) miếng lót chân đế ở phía dưới máy chiếu.
Thực hiện các kết nối Phần này hướng dẫn bạn cách kết nối máy chiếu với các thiết bị khác. Kết nối nguồn điện Nguồn điện DC (Ổ cắm điện) 1. Kết nối dây nguồn với adapter nguồn. 2. Cắm adapter nguồn vào giắc cắm vào DC IN ở phía sau máy chiếu. 3. Cắm phích dây điện vào ổ cắm điện. Khi đã kết nối, máy chiếu sẽ bật tự động. 3 2 1 LƯU Ý: Khi lắp đặt máy chiếu, kết hợp thiết bị ngắt kết nối dễ tiếp cận nhanh trong hệ thống dây điện cố định hoặc cắm phích điện vào ổ cắm dễ tiếp cận gần thiết bị.
Bộ sạc pin dự phòng bằng cáp USB-C 1. Cắm một đầu cáp USB Type-C vào cổng USB-C trên máy chiếu. 2. Cắm đầu còn lại của cáp USB Type-C vào bộ sạc pin dự phòng. 1 2 LƯU Ý: Bộ sạc pin dự phòng phải có công suất 45W (15V/3A) và hỗ trợ đầu ra giao thức cấp điện Power Delivery (PD).
Kết nối thiết bị ngoại vi Kết nối HDMI Cắm một đầu cáp HDMI vào cổng HDMI trên thiết bị video. Sau, cắm đầu cáp còn lại vào cổng HDMI (nó hỗ trợ chuẩn HDCP 1.4/HDMI 1.4) trên máy chiếu. LƯU Ý: Người dùng iPhone/iPad sẽ cần mua thêm một bộ chuyển đổi.
Kết nối USB Kết nối USB-C Cắm một đầu cáp USB Type-C vào cổng USB-C trên thiết bị của bạn. Sau đó cắm đầu cáp còn lại vào cổng USB-C trên máy chiếu. LƯU Ý: • Đảm bảo thiết bị USB Type-C của bạn có thể hỗ trợ truyền video. • Máy chiếu M2e cũng có thể sử dụng bộ sạc pin dự phòng kết nối qua cáp USB-C để bật hệ thống. Tuy nhiên, mức đèn bị hạn chế ở mức 50% và 30% khi Mức đèn được cài lần lượt làm Full (Đầy) hoặc Eco (Tiết kiệm).
Phản chiếu màn hình không dây Phản chiếu màn hình cung cấp kết nối Wi-Fi 5GHz để người dùng phản chiếu màn hình trên thiết bị cá nhân của họ. LƯU Ý: Đảm thiết bị của bạn được kết nối cùng mạng với máy chiếu. Đối với iOS: 1. Truy cập menu điều khiển sổ xuống. 2. Chọn biểu tượng “Screen Mirroring (Phản chiếu màn hình)”. 3. Chọn “ViewSonic PJ-XXXX”. Đối với Android: 1. Tải xuống và cài đặt ứng dụng “Google Home” và mở nó. 2. Kéo để làm mới ứng dụng và chờ 30 giây. 3. “ViewSonic PJ-XXXX” lúc này sẽ hiển thị.
Kết nối âm thanh Bluetooth Speaker (Loa Bluetooth) Máy chiếu này được trang bị Bluetooth. Nhờ vậy, người dùng có thể kết nối không dây thiết bị của mình để phát lại âm thanh. Để kết nối và ghép nối thiết bị của bạn: 1. Vào: Home (Trang chủ) > Bluetooth. 2. Dùng nút chỉ hướng Trái và Phải trên điều khiển từ xa để chọn lựa chọn Bluetooth Speaker (Loa Bluetooth) hoặc Bluetooth Pairing (Ghép nối Bluetooth). Sau đó nhấn nút OK trên điều khiển từ xa. 3.
4. Bạn sẽ nghe thấy hiệu ứng âm thanh khi vào chế độ ghép nối. 5. Sau khi kết nối thành công, bạn sẽ nghe thấy một hiệu ứng âm thanh khác nữa. LƯU Ý: • Sau khi đã ghép nối, nếu cả máy chiếu và thiết bị đều bật nguồn, chúng sẽ tự động kết nối qua Bluetooth. • Tên máy chiếu sẽ được ghi nhãn là “M2e”. • Chỉ các nút Nguồn và Trở về mới có thể thoát chế độ Bluetooth.
Bluetooth Out (Bluetooth đầu ra) Kết nối máy chiếu với tai nghe hoặc loa bên ngoài có hỗ trợ Bluetooth. Để kết nối và ghép nối thiết bị của bạn: 1. Vào: Home (Trang chủ) > Bluetooth. 2. Dùng nút chỉ hướng Trái và Phải trên điều khiển từ xa để chọn lựa chọn Bluetooth Out (Bluetooth đầu ra). 3. Máy chiếu sẽ tìm kiếm thiết bị Bluetooth ở gần. Chọn thiết bị của bạn từ danh sách và nhấn OK trên điều khiển từ xa.
Kết nối với mạng Kết nối Wi-Fi Để kết nối mạng Wi-Fi: 1. Vào: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Network Settings (Cài đặt mạng) > Wi-Fi 2. Nhấn nút Trái hoặc Phải trên điều khiển từ xa để chọn Enable (Bật). 3. Lúc này các mạng Wi-Fi khả dụng sẽ hiển thị. Chọn một trong các mạng Wi-Fi khả dụng.
4. Nếu kết nối với mạng Wi-Fi an toàn, bạn phải nhập mật khẩu khi được nhắc.
SSID tùy chỉnh 1. Vào: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Network Settings (Cài đặt mạng) > Wi-Fi 2. Nhấn nút Trái hoặc Phải trên điều khiển từ xa để chọn Enable (Bật). 3. Từ danh sách mạng Wi-Fi khả dụng, hãy chọn Others (Khác) và nhấn OK trên điều khiển từ xa. 4. Nhập SSID và chọn cấp độ bảo mật. 5. Nhập mật khẩu khi được nhắc. LƯU Ý: Bạn nên để hệ thống tự động định cấu hình cài đặt mạng bằng cách chọn Automatic (Tự động) cho Configure IP (Định cấu hình IP).
Sử dụng máy chiếu Khởi động máy chiếu 1. Đảm bảo dây nguồn máy chiếu được kết nối đúng cách với ổ cắm điện. 2. Sau khi cắm Bộ chuyển đổi nguồn DC, máy chiếu sẽ tự động bật. LƯU Ý: Đèn LED trạng thái sẽ sáng màu xanh lục trong khi khởi động. Kích hoạt lần đầu Nếu kích hoạt máy chiếu lần đầu, bạn sẽ cần chọn Projection Orientation (Định hướng chiếu), Preferred Language (Ngôn ngữ ưu tiên), Network Settings (Cài đặt mạng) và Source Input (Nguồn tín hiệu vào).
Projection Orientation (Hướng máy chiếu) Chọn hướng chiếu ưa thích và nhấn OK để xác nhận lựa chọn. Để biết thêm thông tin, xem trang 13. Preferred Language (Ngôn ngữ ưu tiên) Chọn ngôn ngữ ưu tiên và nhấn OK để xác nhận lựa chọn.
Network Settings (Cài đặt mạng) Chọn một trong các tùy chọn khả dụng. Để biết thêm thông tin, xem trang 24. Source Input (Ngõ vào nguồn) Truy cập nhanh menu Source Input (Ngõ vào nguồn) bằng cách nhấn nút Xuống trên điều khiển từ xa khi đang mở Home Screen (Màn hình chính). Ngoài ra, bạn cũng có thể nhấn nút Nguồn tín hiệu trên điều khiển từ xa. Để biết thêm thông tin, xem trang 30.
Chọn Nguồn Vào Có thể kết nối máy chiếu với nhiều thiết bị cùng một lúc. Tuy nhiên, mỗi lần nó chỉ có thể hiển thị một màn hình đầy đủ. Máy chiếu sẽ tự động dò tìm các nguồn tín hiệu vào. Nếu đã kết nối với nhiều nguồn tín hiệu, hãy nhấn nút Nguồn tín hiệu trên điều khiển từ xa để chọn đầu vào mong muốn, hoặc nhấn nút Xuống khi đang mở Home Screen (Màn hình chính) cho đến khi danh sách nguồn tín hiệu hiển thị. LƯU Ý: Ngoài ra, cũng đảm bảo đã bật các nguồn tín hiệu vừa kết nối.
Điều chỉnh hình chiếu Điều chỉnh chiều cao máy chiếu và góc chiếu Máy chiếu được trang bị một (1) chân đế điều chỉnh. Điều chỉnh chân đế sẽ thay đổi chiều cao máy chiếu và góc chiếu thẳng. Cẩn thận điều chỉnh chân đế để tinh chỉnh vị trí hình chiếu. LƯU Ý: Nếu máy chiếu không được đặt trên bề mặt bằng phẳng, hoặc màn hình và máy chiếu không vuông góc với nhau, hình chiếu có thể trở thành hình thang. Tuy nhiên, chức năng “Auto Keystone (Chỉnh vuông hình tự động)” sẽ tự động khắc phục sự cố.
Tắt máy chiếu 1. Nhấn nút Nguồn trên máy chiếu hoặc điều khiển từ xa và thông báo sau đây sẽ xuất hiện: 2. Nhấn các nút Lên/Xuống trên điều khiển từ xa để chọn Turn Off (Tắt) và nhấn OK trên điều khiển từ xa. 3. Đèn LED trạng thái sẽ chuyển sang màu đỏ cố định khi đã tắt. LƯU Ý: Khi nhấn nút Nguồn trên điều khiển từ xa, bạn có thể chọn từ ba tùy chọn: Turn Off (Tắt), Restart (Khởi động lại) và Turn light source Off (Tắt đèn).
Đã chọn nguồn tín hiệu vào - Sơ đồ menu hiển thị trên màn hình (OSD) Sau khi chọn nguồn tín hiệu vào, bạn có thể điều chỉnh các menu Image Setting (Cài đặt hình) và Advanced (Nâng cao).
Menu chính Menu phụ Image Setting Color Management (Cài đặt hình (Quản lý màu sắc) ảnh) Tùy chọn menu Primary Color (Màu chính) Hue (Độ màu) Saturation (Độ bão hòa) Gain (Tăng cường) Reset (Khởi động lại) Advanced (Nâng cao) Reset Current Color Settings (Tái thiết các cài đặt Cancel (Hủy) màu hiện tại) Aspect Ratio Auto (Tự động) (Tỷ lệ khung hình) 4:3 16:9 16:10 Zoom OK Light Source Level Full (Đầy đủ) (Mức đèn) Eco (T.
Menu chính Advanced (Nâng cao) Menu phụ 3D Settings (Cài đặt 3D) harman/kardon Tùy chọn menu 3D Sync (Đồng bộ 3D) 3D Sync Invert (Đảo ngược đồng bộ 3D) Audio Mode (Chế độ âm thanh) 100Hz 500Hz 1.500Hz 5.000Hz 10.
Menu Image Setting (Cài đặt hình) Sau khi chọn nguồn tín hiệu vào, bạn có thể điều chỉnh menu Image Setting (Cài đặt hình). Để truy cập menu Image Setting (Cài đặt hình): 1. Nhấn Cài đặt trên điều khiển từ xa. 2. Sử dụng các nút Lên/Xuống để chọn menu.
3. Sau đó sử dụng các nút Trái/Phải để vào (các) menu phụ và/hoặc điều chỉnh các cài đặt. 4. Nhấn nút Trở về để trở về menu trước hoặc thoát.
Tùy chọn menu Color Mode (Chế độ màu) Mô tả Máy chiếu được cài sẵn một số chế độ hình ảnh xác định trước để bạn có thể chọn một chế độ phù hợp với môi trường hoạt động và tín hiệu đầu vào. Brightest (Sáng nhất) Tối đa hóa độ sáng của hình chiếu. Chế độ này phù hợp với các môi trường cần độ sáng siêu cao, ví dụ: phòng đủ ánh sáng. TV (Tivi) Tối ưu hóa để xem thể thao trong các môi trường đủ ánh sáng.
Tùy chọn menu Color Temp (Nhiệt độ màu) Tint (Sắc độ) Saturation (Độ bão hòa) Sharpness (Độ sắc nét) Gamma Mô tả Chọn cài đặt nhiệt độ màu. • 6.500K: Duy trì màu trắng bình thường. • 7.500K: Nhiệt độ màu cao và dịu hơn 6.500K. • 9.300K: Nhiệt độ màu cao nhất - khiến hình ảnh xuất hiện màu trắng xanh nhất. • User Color (Màu người dùng): Điều chỉnh các giá trị đỏ, lục và lam tùy thích. Giá trị càng cao thì hình ảnh càng xanh. Giá trị càng thấp thì hình ảnh càng đỏ.
Tùy chọn menu Color Management (Quản lý màu sắc) Mô tả Chỉ trong những nơi lắp đặt cố định với mức chiếu sáng có kiểm soát như:phòng họp, giảng đường hoặc rạp hát, thì mới phải cân nhắc đến Color Management (Quản lý màu sắc). Vàng Đỏ Lục Trắng Đỏ thẫm Xanh ngọc Lam Color Management (Quản lý màu sắc) giúp điều chỉnh kiểm soát màu sắc đẹp để cho phép tái tạo màu trung thực hơn nếu cần.
Menu cài đặt Advanced (Nâng cao) Sau khi chọn nguồn tín hiệu vào, bạn có thể điều chỉnh menu Advanced (Nâng cao). Để truy cập menu Advanced (Nâng cao): 1. Nhấn Cài đặt trên điều khiển từ xa. 2. Nhấn nút Phải để truy cập menu Advanced (Nâng cao).
3. Sử dụng các nút Lên/Xuống để chọn menu. 4. Sau đó sử dụng các nút Trái/Phải để vào (các) menu phụ và/hoặc điều chỉnh các cài đặt. 5. Nhấn nút Trở về để trở về menu trước hoặc thoát.
Tùy chọn menu Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình) Mô tả Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình) là tỷ lệ từ chiều rộng đến chiều cao hình. Với sự ra đời của công nghệ xử lý tín hiệu số, các thiết bị hiển thị kỹ thuật số như máy chiếu này có thể mở rộng hoạt động và chỉnh tỷ lệ đầu ra hình ảnh theo khung hình khác so với tín hiệu đầu vào hình ảnh. LƯU Ý: Chỉ hỗ trợ đầu vào tín hiệu HDMI/USB-C. Auto (Tự động) Chỉnh tỷ lệ hình ảnh cân xứng để khớp với độ phân giải gốc của máy chiếu theo chiều rộng ngang.
Tùy chọn menu HDMI Settings (Cài đặt HDMI) 3D Settings (Cài đặt 3D) Mô tả Range (Phạm vi) Chọn dải màu phù hợp theo cài đặt dải màu trên thiết bị đầu ra đã kết nối. • Full (Đầy đủ): Cài dải màu từ 0 ~ 255. • Limited (Giới hạn): Cài dải màu từ 15 ~ 235. • Auto (Tự động): Thiết lập máy chiếu để tự động phát hiện dải tín hiệu vào. Cho phép bạn thưởng thức các bộ phim 3D, video và sự kiện thể thao theo cách thực tế hơn bằng cách trình chiếu độ sâu hình ảnh trong khi đeo kính 3D.
Vận hành máy chiếu Phần này sẽ giới thiệu về Home Screen (Màn hình chính) và các menu liên quan. Home Screen (Màn hình chính) Home Screen (Màn hình chính) sẽ hiển thị mỗi khi bạn khởi động máy chiếu. Để điều hướng Home Screen (Màn hình chính), chỉ cần sử dụng các nút điều hướng trên điều khiển từ xa. Bạn có thể trở về Home Screen (Màn hình chính) bất kỳ lúc nào bằng cách nhấn nút Trang chủ trên điều khiển từ xa, bất kể bạn đang truy cập ở trang nào.
Home Screen (Màn hình chính) - Sơ đồ menu hiển thị trên màn hình (OSD) Menu chính Menu phụ File Management (Quản lý tập tin) Apps Center (Trung tâm ứng dụng) Bluetooth Setting (Cài đặt) Network Settings (Cài đặt mạng) Basic Settings (Cài đặt cơ bản) Tùy chọn menu Wi-Fi Language (Ngôn ngữ) 46 Enable/Disable (Bật/Tắt) SSID Configure IP (Định cấu hình IP) IP Address (Địa chỉ IP) Subnet Mask (Mặt nạ mạng phụ) Default Gateway (Cổng vào mặc định) DNS Server (Máy chủ DNS) English French German Italian Span
Menu chính Setting (Cài đặt) Menu phụ Basic Settings (Cài đặt cơ bản) Date & Time (Ngày giờ) Firmware Update (Cập nhật firmware) Tùy chọn menu Front Table (Bàn phía trước) Front Ceiling Projector Projection (Trần phía trước) (Chiếu từ máy Rear Table chiếu) (Bàn phía sau) Rear Ceiling (Trần phía sau) Auto Keystone (Tự chỉnh vuông hình) V Keystone (Chỉnh vuông hình dọc) Keystone (Chỉnh vuông hình) H Keystone (Chỉnh vuông hình ngang) 4 Corner Adjustment (Điều chỉnh 4 góc) Zoom 0,8x~1,0x Manual Focus (Lấ
Menu chính Setting (Cài đặt) Menu phụ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) Tùy chọn menu Disable (Tắt) Power On Source HDMI (Bật nguồn tín hiệu) USB-C Power On/Off Ring Disable (Tắt) Tone (Chuông bật/ Enable (Bật) tắt nguồn) Auto Power On CEC (Bật nguồn tự động) Smart Energy (Năng lượng th.
Menu chính Setting (Cài đặt) Menu phụ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) Information (Thông tin) Screen Mirroring (Phản chiếu màn hình) Add App (Thêm ứng dụng) Add App (Thêm ứng dụng) Add App (Thêm ứng dụng) Add App (Thêm ứng dụng) Tùy chọn menu High Altitude Mode (Chế độ cao trình) Disable (Tắt) Enable (Bật) Reset Settings (Cài lại các cài đặt) Reset (Khởi động lại) Cancel (Hủy) Reset (Khởi động lại) Cancel (Hủy) Reset to Factory Default (Cài về mặc định gốc) Light Source Hours (Số giờ đèn) Sys
Thao tác menu File Management (Quản lý tập tin) Dễ dàng quản lý các tập tin và thư mục 1. Chọn: Home (Trang chủ) > File Management (Quản lý tập tin). 2. Chọn một thiết bị trên danh sách nguồn: USB, Bộ nhớ trong, Thẻ MicroSD, v.v... Sử dụng các nút chỉ hướng để chọn tập tin mong muốn. Sau đó nhấn nút OK trên điều khiển từ xa để mở tập tin đã chọn. 3. Nhấn nút Trở về để trở về mức trước. LƯU Ý: Nhấn nút Trang chủ trên điều khiển từ xa để trở về Home Screen (Màn hình chính) bất cứ lúc nào.
Cách sửa một file 1. Trong khi mở File Management (Quản lý tập tin), hãy nhấn và giữ nút OK trong (3) giây. 2. Một ô kiểm sẽ xuất hiện phía trước mỗi tập tin. Sử dụng các nút chỉ hướng và nhấn OK để chọn một hoặc nhiều tập tin. 3. Khi ấn vào nút Phải, các ô Copy (Sao chép), Paste (Dán), Cut (Cắt), Delete (Xóa), Select All (Chọn tất cả) và Return (Trở về) sẽ đều có thể dùng được. 4. Chọn thao tác mong muốn và nhấn OK để thực hiện. 5. Nếu bạn đang sao chép hoặc cắt, hãy chọn thư đích để hoàn tất quy trình.
Cách sử dụng các nút trên thanh điều khiển Các nút trên thanh điều khiển sẽ hiển thị trên màn hình nếu chọn mở tập tin video, nhạc hoặc ảnh chụp. Hình ảnh Video Music (Nhạc) Trở về Trở về Trở về Phát Tua lại Phát Kế tiếp Phát Tạm dừng Phóng to Tạm dừng Kế tiếp Thu nhỏ Chuyển nhanh Phát ngẫu nhiên Xoay (trái) Kế tiếp Lặp lại tất cả Xoay (phải) Điều chỉnh âm lượng Lặp lại một D.sách phát Thông tin Mẹo sử dụng USB Khi sử dụng USB để đọc và/hoặc lưu trữ, hãy lưu ý những điều sau: 1.
Định dạng file được hỗ trợ Các định dạng văn phòng hỗ trợ: Mục Chức năng xem tài liệu Hỗ trợ ngôn ngữ giao diện Chỉ báo doc/docx Có thể mở và đọc tài liệu ở định dạng doc/docx xls/xlsx Có thể mở và đọc tài liệu ở định dạng xls/xlsx ppt/pptx Có thể mở và đọc tài liệu ở định dạng ppt/pptx Pdf Có thể mở và đọc tài liệu ở định dạng pdf Hỗ trợ 44 ngôn ngữ giao diện Anh, Trung Giản thể, Trung (Đài Loan), Trung (Hồng Kông), Tây Ban Nha (Los Angeles), Pháp (EU), Bồ Đào Nha (EU), Bồ Đào Nha (Braxin), Đức
Định dạng hỗ trợ cho thiết bị kết nối bên ngoài: Định dạng NTFS Định dạng FAT32 Đọc Ghi V V V V V V Thiết bị Kích thước hỗ trợ (Kích thước tối đa) Đọc Thanh nhớ USB 256 GB V Ổ cứng USB 2 TB V Khe cắm thẻ Micro SD 256 GB V Ghi Không có Không có Không có exFAT Đọc Không có Không có Không có Ghi Không có Không có Không có LƯU Ý: • Công cụ định dạng tích hợp trên Windows 10 chỉ hỗ trợ định dạng FAT32 tối đa 32 GB. • Bản nâng cấp firmware chỉ hỗ trợ định dạng FAT32.
Apps Center (Trung tâm ứng dụng) Xem, khởi chạy và gỡ cài đặt ứng dụng. 1. Để xem các ứng dụng, hãy chọn: Home (Trang chủ) > Apps Center (Trung tâm ứng dụng). 2. Sử dụng các nút chỉ hướng để chọn ứng dụng mong muốn. Sau đó nhấn nút OK trên điều khiển từ xa để khởi chạy ứng dụng. LƯU Ý: Nhấn nút Trang chủ trên điều khiển từ xa để trở về Home Screen (Màn hình chính) bất cứ lúc nào.
Để gỡ cài đặt ứng dụng 1. Mở Apps Center (Trung tâm ứng dụng) bằng cách chọn: Home (Trang chủ) > Apps Center (Trung tâm ứng dụng). 2. Sử dụng các nút chỉ hướng để chọn ứng dụng mong muốn. 3. Nhấn và giữ nút OK trên điều khiển từ xa trong ba (3) giây. Hộp thoại dưới đây sẽ hiển thị: 4. Chọn OK để gỡ cài đặt ứng dụng. LƯU Ý: Nhấn nút Trang chủ trên điều khiển từ xa để trở về Home Screen (Màn hình chính) bất cứ lúc nào.
Bluetooth Máy chiếu này được trang bị Bluetooth. Nhờ vậy, người dùng có thể kết nối không dây thiết bị của mình để phát lại âm thanh. Để biết thêm thông tin, xem trang 21.
Setting (Cài đặt) Trong Setting (Cài đặt), bạn có thể điều chỉnh Network (cài đặt mạng), Basic and Advanced Settings (Cài đặt cơ bản & nâng cao), Date & Time (Ngày giờ), Firmware update (Cập nhật firmware) và xem Information (Thông tin). Network Settings (Cài đặt mạng) 1. Chọn: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Network Settings (Cài đặt mạng).
2. Xem và điều chỉnh cài đặt Wi-Fi và mạng của bạn. 3. Để thiết lập kết nối không dây, hãy xem "Kết nối với mạng” ở trang 24.
Basic Settings (Cài đặt cơ bản) 1. Chọn: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Basic Settings (Cài đặt cơ bản). 2. Sử dụng các nút Lên và Xuống để chọn tùy chọn mong muốn và nhấn OK, hoặc sử dụng các nút Trái và Phải để thực hiện các điều chỉnh hoặc lựa chọn.
3. Để trở về menu trước, hãy nhấn nút Trở về. Menu Language (Ngôn ngữ) Projector Position (Vị trí máy chiếu) Mô tả Chọn ngôn ngữ mong muốn. Chọn vị trí chiếu ưa thích.
Menu Keystone (Chỉnh vuông hình) Mô tả Hiệu chỉnh độ méo hình thang. Auto Keystone (Tự chỉnh vuông hình) Cung cấp hình chữ nhật trên màn hình bằng cách điều chỉnh mức vuông hình tự động khi hiển thị hình thang trên màn hình do nghiêng máy chiếu. • Enable (Bật): Điều chỉnh mức vuông hình tự động. • Disable (Tắt): Điều chỉnh mức vuông hình bằng thủ công. Horizontal Keystone (Chỉnh vuông hình ngang) Có thể tự tay điều chỉnh vuông hình theo chiều ngang.
Menu Focus (Lấy nét) Mô tả Chỉnh lấy nét ảnh trên màn hình. Manual Focus (Lấy nét thủ công) Chỉnh lấy nét bằng các nút Trái và Phải trên điều khiển từ xa. Lấy nét tự động Chọn từ các mục sau: • Enable (Bật): Tự động điều chỉnh lấy nét ngay mà không cần dùng điều khiển từ xa. • Disable (Tắt): Tự tay chỉnh lấy nét. LƯU Ý: Nếu Auto Focus (Lấy nét tự động) đang Enabled (Bật), máy chiếu sẽ tự động lấy nét ảnh trên màn hình khi bật hoặc khi điều chỉnh vị trí hoặc góc hình chiếu.
Date & Time (Ngày giờ) Điều chỉnh ngày, giờ, múi giờ và định dạng giờ. LƯU Ý: Giờ sẽ hiển thị ở góc trên bên phải sau khi kết nối internet. 1. Chọn: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Date & Time (Ngày giờ). 2. Sử dụng các nút Lên và Xuống để chọn tùy chọn mong muốn và nhấn OK, hoặc sử dụng các nút Trái và Phải để thực hiện các điều chỉnh hoặc lựa chọn.
Menu Automatic Date & Time (Ngày giờ tự động) Mô tả Người dùng có thể đồng bộ ngày giờ tự động sau khi kết nối internet. Enable (Bật) Bật đồng bộ hóa. Time Zone (Múi giờ) Time Format (Định dạng giờ) Disable (Tắt) Tắt đồng bộ hóa. Chọn vị địa điểm mong muốn. Chọn định dạng giờ hiển thị khác nhau. 12 Hours (12 giờ) Đồng hồ 12 giờ. 24 Hours (24 giờ) Đồng hồ 24 giờ.
Firmware Upgrade (Nâng cấp firmware) Người dùng có thể cập nhật firmware trực tuyến hoặc bằng USB và kiểm tra số phiên bản. LƯU Ý: Không rút dây nguồn, USB hoặc ngắt kết nối internet trong quá trình nâng cấp. 1. Trước khi vào menu Firmware Upgrade (Nâng cấp firmware), đảm bảo máy chiếu đã được kết nối internet. 2. Để vào menu, chọn: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Firmware Upgrade (Nâng cấp firmware). Firmware Update Online (Cập nhật firmware trực tuyến) 1.
2. Chọn Enter (Vào) bằng cách nhấn OK trên điều khiển từ xa. 3. Hệ thống sẽ kiểm tra trang web ViewSonic (OTA) và hiển thị hộp thoại thông báo bên dưới nếu có firmware mới. 4. Bằng cách chọn Yes (Có), một thanh tiến trình sẽ hiển thị khi quá trình cập nhật bắt đầu. UPGRADING SOFTWARE PLEASE DO NOT TURN OFF 52% 5. Sau cập nhật xong 100%, máy chiếu sẽ khởi động lại. Toàn bộ quá trình sẽ mất khoảng 10 phút. 6. Sau khi cập nhật firmware, việc khởi động lại máy chiếu sẽ mất vài phút.
Firmware Update by USB (Cập nhật firmware bằng USB) 1. Tải xuống phiên bản mới nhất từ trang web ViewSonic và sao chép file vào thiết bị USB. 2. Cắm USB vào máy chiếu, sau đó vào: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Firmware Upgrade (Nâng cấp firmware) > Software Update By USB (Cập nhật phần mềm Bằng USB). 3. Chọn Enter (Vào) bằng cách nhấn OK trên điều khiển từ xa. 4. Hệ thống sẽ phát hiện phiên bản firmware và hiển thị hộp thoại thông báo như trên. 5.
Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) 1. Chọn: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Advanced Settings (Cài đặt bâng cao). 2. Sử dụng các nút Lên và Xuống để chọn tùy chọn mong muốn và nhấn OK, hoặc sử dụng các nút Trái và Phải để thực hiện các điều chỉnh hoặc lựa chọn.
3. Để trở về menu trước, hãy nhấn nút Trở về. Menu Power On Source (Bật nguồn tín hiệu) Power On/Off Ring Tone (Chuông bật/tắt nguồn) Auto Power On (Bật nguồn tự động) Mô tả Cho phép người dùng truy cập trực tiếp nguồn tín hiệu mong muốn sau khi bật máy chiếu. Bật hoặc tắt chuông bật/tắt nguồn. CEC Máy chiếu này hỗ trợ chức năng Điều Khiển Điện Tử Người Dùng (CEC - Consumer Electronics Control) để đồng bộ bật/tắt nguồn qua kết nối HDMI.
Menu Smart Energy (Năng lượng th.minh) Mô tả Auto Power Off (Tắt nguồn tự động) Máy chiếu có thể tự động tắt sau một khoảng thời gian đã đặt khi không phát hiện thấy nguồn tín hiệu vào. Sleep Timer (Hẹn giờ tắt máy) Tắt tự động sau một khoảng thời gian đã đặt. Power Saving (Tiết kiệm điện) Mức tiêu thụ điện thấp hơn nếu không phát hiện nguồn tín hiệu vào sau năm (5) phút. harmon/kardon LƯU Ý: Mức tiêu thụ điện của đèn LED sẽ được chuyển sang 30% sau khi không phát hiện tín hiệu nào trong năm (5) phút.
Menu Light Source Level (Mức đèn) High Altitude Mode (Chế độ cao trình) Mô tả Chọn mức tiêu thụ điện phù hợp của LED. Full (Đầy đủ) 100% Eco (T.kiệm) 70% LƯU Ý: Nếu sử dụng bộ sạc dự phòng kết nối qua cổng USB-C để sạc cho máy chiếu M2e, thì mức đèn sẽ chỉ có các tùy chọn Full (Đầy) (50%) và Eco (Tiết kiệm) (30%). Bạn nên sử dụng Chế độ cao trình khi sử dụng máy chiếu trong môi trường ở độ cao từ 1.500-3.000 mét so với mực nước biển và có nhiệt độ từ 5°C-25°C.
Menu Mô tả Reset Settings (Cài lại các Cài lại các cài đặt về mặc định. cài đặt) LƯU Ý: Language (Ngôn ngữ), High Altitude Mode (Chế độ cao trình), Projector Position (Vị trí máy chiếu), Network Settings (Cài đặt mạng), Mọi ứng dụng đã cài đặt trong Apps Center (Trung tâm ứng dụng), Add App (Thêm ứng dụng), Bluetooth, Zoom (Thu phóng), H/V Keystone (Chỉnh vuông hình ngang/dọc), 4 Corner Adjustment (Điều chỉnh 4 góc) và Light Source Hours (Số giờ đèn) sẽ vẫn không thay đổi.
Information (Thông tin) 1. Chọn: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Information (Thông tin). 2. Xem trạng thái hệ thống và thông tin. LƯU Ý: Nhấn nút Trang chủ trên điều khiển từ xa để trở về Home Screen (Màn hình chính) bất cứ lúc nào.
Screen Mirroring (Phản chiếu màn hình) Phản chiếu màn hình thiết bị cá nhân của bạn. Để thiết lập phản chiếu màn hình không dây, hãy xem "Phản chiếu màn hình không dây” ở trang 20. LƯU Ý: Đảm thiết bị của bạn được kết nối cùng mạng với máy chiếu.
Thêm ứng dụng Thêm ứng dụng ưa thích vào Home Screen (Màn hình chính). 1. Từ Home Screen (Màn hình chính), chọn Add App (Thêm ứng dụng) và sau đó nhấn OK trên điều khiển từ xa. 2. Sử dụng các nút chỉ hướng để chọn ứng dụng mong muốn và nhấn OK.
3. Bây giờ ứng dụng ưa thích của bạn sẽ xuất hiện trên Home Screen (Màn hình chính). Xóa ứng dụng khỏi Home Screen (Màn hình chính) 1. Từ Home Screen (Màn hình chính), chọn ứng dụng bạn muốn xóa rồi nhấn giữ OK trong ba (3) giây. 2. Thông báo “Do you want to Delete this application from My Favorites (Bạn có muốn xóa ứng dụng này khỏi Mục yêu ưa không)?” sẽ hiển thị. 3. Chọn Yes (Có) và nhấn OK để xóa ứng dụng.
Phụ lục Thông số kỹ thuật Mục Máy chiếu Tín hiệu vào Độ phân giải Bộ nhớ trong Đầu vào Hạng mục Thông số kỹ thuật Zoom quang học Cố định Loại đèn Tuổi thọ đèn (Bình thường) Màu hiển thị Chỉnh vuông hình HDMI Đèn LED RGBB Gốc Hỗ trợ Tổng số Khả dụng HDMI Thẻ SD 1920 x 1080 VGA (640 x 480) đến Full HD (1920 x 1080) 16 GB 10 GB 1 (HDMI 1.4, HDCP 1.4) Thẻ Micro SD (Hỗ trợ lên đến 64 GB ở định dạng SDXC) 1 (5V/2A) 1 đầu đọc USB 2.
Kích thước máy chiếu 184 mm (Rộng) x 184 mm (Cao) x 54 mm (Dày) 184 184 54 Biểu đồ định giờ Định giờ video HDMI Định giờ Resolution (Độ phân giải) Tần số quét ngang (kHz) Tần số quét dọc (Hz) Tần số xung nhịp (MHz) 480i 720(1440) x 480 15,73 59,94 27 480p 720 x 480 31,47 59,94 27 576i 720(1440) x 576 15,63 50 27 576p 720 x 576 31,25 50 27 720/50p 1280 x 720 37,5 50 74,25 720/60p 1280 x 720 45 60 74,25 1080/50i 1920 x 1080 28,13 50 74,25 1080/60i 1920 x 1080 33,7
HDMI PC Tốc độ làm mới (Hz) Tần số quét ngang (kHz) Tần số xung nhịp (MHz) 59,94 31,469 25,175 72,809 37,861 31,5 75 37,5 31,5 85,008 43,269 36 70,087 31,469 28,3221 60,317 37,879 40 72,188 48,077 50 75 46,875 49,5 85,061 53,674 56,25 119,854 77,425 83 1024 x 576 60 35,82 46,966 1024 x 600 64,995 41,467 51,419 60,004 48,363 65 70,069 56,476 75 75,029 60,023 78,75 84,997 68,667 94,5 119,989 97,441 115,5 1152 x 864 75 67,5 108 1280 x 720 60 45 74,
Độ phân giải Tốc độ làm mới (Hz) Tần số quét ngang (kHz) Tần số xung nhịp (MHz) 1680 x 1050 59,954 65,29 146,25 1920 x 1080 (VESA) 60 67,5 148,5 640 x 480 @ 67Hz 66,667 35 30,24 832 x 624 @ 75Hz 74,546 49,722 57,28 1024 x 768 @ 75Hz 75,02 60,241 80 1152 x 870 @ 75Hz 75,06 68,68 100 81
Định giờ USB C Độ phân giải Tốc độ làm mới (Hz) Tần số quét ngang (kHz) Tần số xung nhịp (MHz) 480i 59,94 15,73 27 480p 59,94 31,47 27 576i 50 15,63 27 576p 50 31,25 27 720/50p 50 37,5 74,25 720/60p 60 45 74,25 1080/50i 50 28,13 74,25 1080/60i 60 33,75 74,25 1080/24p 24 27 74,25 1080/50p 50 56,25 148,5 1080/60p 60 67,5 148,5 82
Khắc phục sự cố Phần này mô tả một số vấn đề phổ biến mà bạn có thể gặp phải khi sử dụng máy chiếu. Vấn đề hoặc sự cố Máy chiếu không hoạt động Giải pháp khả thi • Đảm bảo dây nguồn được cắm đúng cách vào máy chiếu và ổ cắm điện. • Nếu quá trình để nguội chưa kết thúc, hãy đợi cho đến khi kết thúc rồi thử bật lại máy chiếu. • Nếu cách trên không hiệu quả, hãy thử ổ cắm điện hoặc thiết bị điện khác có cùng ổ cắm điện. Không có hình • Đảm bảo đã cắm cáp nguồn video đúng cách và đã bật nguồn video.
Đèn báo LED Ánh sáng Trạng thái và mô tả Nguồn điện Đỏ Chế độ chờ (5 giây) (< 0,5W) Lục Bật nguồn 84
Bảo dưỡng Biện pháp phòng ngừa chung • Đảm bảo đã tắt máy chiếu và rút cáp nguồn ra khỏi ổ cắm điện. • Đừng bao giò tháo bất kỳ bộ phận nào khỏi máy chiếu. Liên hệ với ViewSonic® hoặc đại lý bán lẻ khi bạn cần thay thế bất kỳ bộ phận nào của máy chiếu. • Đừng bao giờ xịt hoặc đổ bất kỳ chất lỏng nào trực tiếp lên vỏ máy. • Hãy cầm nắm máy chiếu cẩn thận vì nó có màu tối hơn; nếu bị trầy xước, máy chiếu có thể hiện các dấu vết rõ hơn so với máy chiếu màu sáng hơn.
Thông tin quy định và dịch vụ Thông tin tuân thủ Phần này giải quyết mọi yêu cầu và tuyên bố liên quan đến các quy định. Những ứng dụng tương ứng đã xác nhận sẽ đề cập đến các nhãn trên biển hiệu và nhãn hiệu liên quan trên thiết bị. Tuyên bố tuân thủ FCC Thiết bị này tuân thủ phần 15 của Quy định FCC.
Tuyên bố phơi nhiễm bức xạ FCC Thiết bị này tuân thủ theo giới hạn phơi nhiễm bức xạ FCC đặt ra cho một môi trường không kiểm soát. Người sử dụng cuối cùng phải tuân thủ các hướng dẫn sử dụng để đảm bảo phơi nhiễm RF theo quy định. Không được lắp đặt máy phát này cùng một vị trí hoặc cùng với bất kỳ ăng-ten hoặc máy phát nào khác. Phải lắp đặt và sử dụng thiết bị này ở khoảng cách tối thiểu 20 cm giữa bộ tản nhiệt và cơ thể của bạn.
Quy Định Phơi Nhiễm Phóng Xạ IC Thiết bị này tuân thủ giới hạn phơi nhiễm phóng xạ IC RSS-102 được áp dụng cho các môi trường không có kiểm soát. Phải lắp đặt và sử dụng thiết bị này ở khoảng cách tối thiểu 20 cm giữa bộ tản nhiệt và cơ thể của bạn. Thiết bị cho dải tần 51505825 MHz chỉ được sử dụng trong nhà để tránh rủi ro gây nhiễu cho các hệ thống vệ tinh di động cùng kênh. Cet équipement est conforme aux limites d’exposition aux rayonnements IC établies pour un environnement non contrôlê.
Tuyên bố tuân thủ RoHS2 Sản phẩm này đã được thiết kế và sản xuất theo Chỉ thị 2011/65 /EU của Nghị viện châu Âu và Hội đồng về việc hạn chế sử dụng một số chất nguy hại trong thiết bị điện và điện tử (Chỉ thị RoHS2) và được xem là tuân thủ các giá trị về nồng độ tối đa do Ủy ban Điều chỉnh Kỹ thuật châu Âu (TAC) ban hành như sau: Chất liệu Nồng độ tối đa đề xuất Nông độ thực tế Chì (Pb) 0,1% < 0,1% Thủy ngân (Hg) Catmi (Cd) Crom hóa trị sáu (Cr6⁺) Polybrominated biphenyl (PBB) Ête diphenyl polybromi
• Pin: ͫ Mức nhiệt độ cực cao hoặc cực thấp mà pin có thể chịu được khi sử dụng, bảo quản hoặc vận chuyển; và mức áp suất khí thấp ở vùng cao.
Thông tin bản quyền Bản quyền© Công ty ViewSonic®, 2021. Bảo lưu mọi bản quyền. Macintosh và Power Macintosh là thương hiệu đã đăng ký của Công ty Apple. Microsoft, Windows và logo Windows là thương hiệu đã đăng ký của Công ty Microsoft tại Mỹ và các quốc gia khác. ViewSonic®, logo ba con chim, OnView, ViewMatch và ViewMeter là thương hiệu đã đăng ký của Công ty ViewSonic®. VESA là thương hiệu đã đăng ký của Video Electronics Standards Association. DPMS, DisplayPort và DDC là thương hiệu của VESA.
Dịch vụ khách hàng Để được hỗ trợ kỹ thuật hoặc dịch vụ sản phẩm, bạn có thể xem bảng dưới đây hoặc liên hệ với đại lý bán máy chiếu. LƯU Ý: Bạn cần phải có số serial của sản phẩm. Quốc gia/Khu vực Quốc gia/Khu vực Website Website Châu Á - Thái Bình Dương & Châu Phi Australia www.viewsonic.com/au/ Bangladesh www.viewsonic.com/bd/ 中国 (China) www.viewsonic.com.cn 香港 (繁體中文) www.viewsonic.com/hk/ Hong Kong (English) www.viewsonic.com/hk-en/ India www.viewsonic.com/in/ Indonesia www.viewsonic.
Bảo hành hạn chế Máy chiếu ViewSonic® Nội dung bảo hành: ViewSonic® bảo hành cho các sản phẩm của mình để không có các lỗi về vật liệu và kỹ thuật dưới điều kiện sử dụng bình thường trong thời hạn bảo hành. Nếu sản phẩm cho thấy có lỗi về vật liệu hay kỹ thuật trong thời hạn bảo hành, ViewSonic® sẽ tự sửa chữa hoặc thay thế bằng một sản phẩm tương tự. Sản phẩm hay phụ kiện thay thế có thể bao gồm các bộ phận hay linh kiện đã được tái sản xuất hoặc tân trang.
2. Thiệt hại, hỏng hóc hoặc trục trặc do: ͫ Tai nạn, sử dụng sai, lơ đễnh, hỏa hoạn, nước, sấm chớp hoặc các hiện tượng tự nhiên khác, sửa đổi sản phẩm trái phép hoặc không thực hiện theo các hướng dẫn kèm theo sản phẩm. ͫ Hoạt động không tuân thủ các thông số kỹ thuật sản phẩm. ͫ Hoạt động của sản phẩm khác với mục đích sử dụng thông thường hoặc không tuân thủ các điều kiện bình thường. ͫ Sửa chữa hoặc cố sửa chữa bởi những người không được ViewSonic® ủy quyền. ͫ Mọi hư hỏng đối với sản phẩm do vận chuyển.
Loại trừ các thiệt hại: Trách nhiệm pháp lý của ViewSonic® được giới hạn ở chí phí sửa chữa hoặc thay thế sản phẩm. ViewSonic® sẽ không chịu trách nhiệm về: 1. Thiệt hại đối với tài sản khác do bất kỳ lỗi nào về sản phẩm, những thiệt hại do sự bất tiện gây ra, thiệt hại từ việc sử dụng sản phẩm, mất thời gian, thất thu, mất cơ hội kinh doanh, mất tín nhiệm đối với khách hàng, gián đoạn các mối quan hệ kinh doanh hoặc thất thu thương mại khác, dù đã được thông báo về khả năng xảy ra những thiệt hại này. 2.
Process Color C0 M91 Y72 K24 Process Color C0 M0 Y0 K100 Process Color C0 M91 Y72 K24 Spot Color Pantone Black C Spot Color Pantone 187 C