User Guide

Table Of Contents
16
Kích thước chiếu
LƯU Ý: Xem "Thông số" trên trang 58 để biết độ phân giải hiển thị nguyên bản của máy
chiếu này.
Ảnh 16:9 trên Màn hình 16:9
(a)
(d)
(c)
(b)
(e)
(f)
(a)
(c)
(b)
(e)
(f)
(d)
Ảnh 16:9 trên Màn hình 4:3
(a)
(c)
(b)
(e)
(f)
(d)
(a)
(c)
(b)
(e)
(f)
(d)
LƯU Ý: (e) = Màn hình / (f) = Tâm ống kính
Ảnh 16:9 trên Màn hình 16:9
(a) Kích
thước màn
hình
(b) Khoảng cách chiếu (c) Chiều cao
ảnh
(d) Bù dọc
tối thiểu tối đa tối thiểu tối đa
in. mm in. mm in. mm in. mm in. mm in. mm
60 1524 59 1491 76 1938 29 747 2,9 74,7 2,9 75
70 1778 68 1739 89 2261 34 872 3,4 87,2 3,4 87
80 2032 78 1987 102 2584 39 996 3,9 99,6 3,9 100
90 2286 88 2236 114 2907 44 1121 4,4 112,1 4,4 112
100 2540 98 2484 127 3229 49 1245 4,9 124,5 4,9 125
110 2794 108 2733 140 3552 54 1370 5,4 137,0 5,4 137
120 3048 117 2981 153 3875 59 1494 5,9 149,4 5,9 149
130 3302 127 3229 165 4198 64 1619 6,4 161,9 6,4 162
140 3556 137 3478 178 4521 69 1743 6,9 174,3 6,9 174
150 3810 147 3726 191 4844 74 1868 7,4 186,8 7,4 187
160 4064 156 3975 203 5167 78 1992 7,8 199,2 7,8 199
170 4318 166 4223 216 5490 83 2117 8,3 211,7 8,3 212
180 4572 176 4472 229 5813 88 2241 8,8 224,1 8,8 224
190 4826 186 4720 242 6136 93 2366 9,3 236,6 9,3 237
200 5080 196 4968 254 6459 98 2491 9,8 249,1 9,8 249