User Manual

Đầu cm và b điu khin trên bng điu khin
PSR-E273 YPT-270 Hướng dn s dng
9
!2
Nút Th loi VOICE/SONG/STYLE (TING/BÀI
HÁT/TIT TU), Nút s [0]–[9] ........... trang 10
Để chn Voice/Song/Style (Tiếng/Bài Hát/Tiết Tu)
mong mun hoc nhp trc tiếp các giá tr cài đặt, v.v.
!3 Các nút [+] / [-]
Để chn các mc hoc cài đặt giá tr. Nhn và gi mt
trong hai nút để tiếp tc tăng hoc gim giá tr theo
hướng tương ng. Nhn các nút này đồng thi để đặt
li giá tr v mc định.
!4 Nút [FUNCTION] (CHC NĂNG)....... trang 17
Bt màn hình cài đặt Chc năng.
NUM LOCK (KHÓA S)....trang10
Bt biu tượng trên màn hình để s
dng các nút !2 như nút S.
!5 Nút [QUIZ] (Câu hi).......................... trang 15
Bt đầu/Dng chc năng Quiz.
LEVEL (CP ĐỘ)
Xác định Cp độ Câu hi (trang 15).
!6 Nút [SFX KIT] (B SFX) ................ trang 11 25
Cho phép chơi nhiu hiu ng âm thanh t bàn phím.
!7 Nút [PORTABLE GRAND]
(PIANO ĐIN T)............................... trang 11
T động chn Tiếng S 001 "Grand Piano" cho Tiếng.
!8 Hình minh ha B SFX...................... trang 25
Cho biết hiu ng âm thanh được gán cho tng phím
khi nhn nút !6 [SFX KIT] (B SFX).
Mt sau Bng điu khin
!9 Cng [AUX IN] (Cng ph tr)..........trang 16
Để kết ni mt thiết b âm thanh bên ngoài như đin
thoi thông minh.
@0 Cng [PHONES/OUTPUT]
(Đin thoi/Đầu ra).............................trang 16
Để kết ni tai nghe và loa ngoài.
@1 Cng [SUSTAIN] (Ngân tiếng)...........trang 16
Để kết ni bàn đạp.
@2 Cng DC IN ...........................................trang 6
Dùng để kết ni b đổi ngun AC.
!1
!3
!2
!4 !5
!6
!7
!8