User Manual
Các nút điều khiển và cổng kết nối trên bảng điều khiển
PSR-E373, PSR-EW310, YPT-370 Hướng dẫn sử dụng
11
Thiết lập
q
[ ] Công tắc (Standby/On)
(Chờ/Bật) ..............................................trang 13
w
Vòng chỉnh [MASTER VOLUME] ........trang 14
e
Nút [DEMO]...........................................trang 31
r
Nút [METRONOME]..............................trang 16
t
Nút [TEMPO/TAP].................................trang 30
y
PART
Nút [L] ...................................................trang 38
Nút [R] ...................................................trang 38
y
Nút [REC TRACK 2] .............................trang 43
Nút [REC TRACK 1] .............................trang 43
u
Nút [KEYS TO SUCCESS] ...................trang 35
i
Nút [PHRASE REPEAT] .......................trang 37
o
Nút [1 LISTENING 2 TIMING 3 WAITING]
...............................................................trang 38
!0
Nút [A-B REPEAT]................................trang 33
!1
nút [REW]..............................................trang 32
!2
Nút [FF] .................................................trang 32
!3
Nút [PAUSE] .........................................trang 32
!0
Nút [ACMP ON/OFF] ............................trang 24
!1
Nút [INTRO/ENDING/rit.]......................trang 25
!2
Nút [MAIN/AUTO FILL].........................trang 25
!3
Nút [SYNC START]...............................trang 24
!4
Nút [START/STOP] ...............................trang 31
!5
Nút [REC] ..............................................trang 43
!6
Nút [VOICE] ..........................................trang 16
!7
Nút [SONG] ...........................................trang 31
!8
Nút [STYLE] ..........................................trang 24
!9
Các nút số [0]–[9], [+/YES], [-/NO]
............trang 15
@0
Nút [PORTABLE GRAND]....................trang 16
@1
Nút [DSP] ..............................................trang 18
@2
Nút [ARTICULATION]...........................trang 19
@3
Nút [REGIST MEMORY] .......................trang 45
@4
Nút [FUNCTION] ...................................trang 52
@5
Nút [MUSIC DATABASE]......................trang 29
@6
Nút [DUAL]............................................trang 17
@7
Nút [SPLIT] ...........................................trang 17
@8
Nút [HARMONY/ARPEGGIO]...............trang 20
@9
Hình minh họa trống cho Bộ trống ....trang 16
Mỗi hình minh họa biểu thị nhạc cụ trống hoặc gõ được chỉ định
cho phím tương ứng đối với “Standard Kit 1” (Bộ tiêu chuẩn 1).
#0
Giắc [SUSTAIN] ................................... trang 14
#1
Giắc [PHONES/OUTPUT].................... trang 14
#2
Giắc [AUX IN]....................................... trang 48
#3
Cổng kết nối [USB TO HOST]* ........... trang 50
* Để kết nối với máy tính. Để biết thêm thông tin chi tiết, vui
lòng tham khảo “Computer-related Operations” (Thao tác
liên quan đến máy tính) (trang 8) trên trang web. Khi kết nối,
hãy dùng cáp USB loại AB ngắn hơn 3 mét. Không thể dùng
cáp USB 3.0.
#4
Cổng kết nối DC .................................. trang 12
Ở chế độ Bài học
Ở chế độ Ghi âm
Ở chế độ Bài hát
Ở chế độ Giai điệu
Thiết lập bảng điều khiển
Bạn có thể tạo nên rất nhiều các cài đặt khác nhau, như
mô tả ở đây, bằng cách dùng nút điều khiển trên bảng
điều khiển. Trong tài liệu này, các thiết lập của nhạc cụ
này được gọi chung là “panel setup” hoặc “panel
settings” (thiết lập bảng điều khiển).
Biểu tượng “Press and Hold” (Nhấn và giữ)
Có thể sử dụng các nút có chỉ báo này để bật
chức năng thay thế khi nhấn và giữ nút tương
ứng. Nhấn giữ nút này cho đến khi chức năng
được bật lên.
#1 #2 #3
#4
#0
Bảng điều khiển mặt sau