User Manual

PSR-E273 YPT-270 Hướng dn s dng
17
Các Chc năng
Cài đặt Chc năng s to quyn truy cp vào phm vi các thông s ca nhc c, c th
như Điu chnh, Đim Phân tiếng, Tiếng và Hiu ng.
1
Nhn nút [FUNCTION] nhiu ln cho đến
khi xut hin mc mong mun.
Để gim Chc năng S mt đơn v, đồng thi gi
nút [FUNCTION] và nhn nhanh nút [-]. Ch nhn
nút [+] hoc [-] s không thay đổi Chc năng S.
2
Đặt giá tr bng cách s dng các nút S
hoc nút [+] / [-].
Nhn đồng thi các nút [+] và [-] để tr li cài đặt
mc định.
3
Để thoát khi cài đặt Chc năng, nhn
mt trong các nút này; [VOICE], [SONG]
hoc [STYLE].
Function List (Danh mc Chc năng)
•Nhn nút [FUNCTION] bước 1 cho phép s dng các
nút Th loi [VOICE]/[SONG]/[STYLE] làm nút S.
LƯU Ý
Chc
năng S
Tên Chc năng Màn hình Phm vi/Cài đặt
Giá tr Mc
định
Mô t
Chung
001 Chuyn ging Transpos -12–12 0 Xác định cao độ ca nhc c theo bước tăng na cung.
002 Tinh chnh Tuning 427,0 Hz – 453,0 Hz 440,0 Hz Xác định mc tinh chnh cao độ ca toàn b nhc c theo
bước tăng khong 0,2 Hz.
003 Đim Phân tiếng SplitPnt 036 – 096 (Đô 1– 6) 054(F#2) Xác định “đim” Phân tiếng – nói cách khác là đim phân
tách khong Nhc đệm T động và Tiếng (trang 13).
Tiếng (trang 11)
004 Âm lượng M.Volume 000–127 * Điu chnh âm lượng ca bàn phím khi biu din Bài hát hoc
Tiết tu.
005 Quãng tám M.Octave -2–2 * Xác định khong quãng tám cho Tiếng.
006 Độ sâu Đip khúc M.Chorus 000–127 * Xác định mc tín hiu ca Tiếng được gi đến hiu ng Đip
khúc (xem "Kiu Đip khúc" trên trang 18).
Tiết tu (trang 13)
007 Âm lượng ca
Tiếttu
StyleVol 000–127 100 Xác định âm lượng ca Tiết tu (trang 14).
008 Thế Bm FingType 1 (SmartChd)
2 (Multi)
1 (SmartChd) Xác định cách chơi hp âm trong Phn Nhc đệm khi chơi
vi Tiết tu.
009 Phím Hp âm
Thông minh
S.ChdKey FL7 (7 Du giáng b)
– SP0 (Không có
Hóa Biu) – SP7
(7 Du thăng #)
SP0
(Không
Hóa biu)
Xác định Hóa Biu khi đặt Thế Bm thành "Smart Chord"
(Hp âm Thông minh). Ví d: nếu có 2 du thăng(#) trên bn
nhc ca bn, thì nhn các nút [+]/[-] cho đến khi "SP2" xut
hin trên màn hình.
Bài hát (trang 12)
010 Âm lượng Bài hát SongVol 000–127 100
Xác định âm lượng ca Bài hát (trang 12).
011 Song Melody
Voice (Giai điu
ca Bài hát)
MelodyVc
001–401 ** Có th thay đổi giai điu ca Bài hát thành bt k Tiếng mong
mun nào khác như sau:
1. Chn mt Bài hát (trang 10).
2. Chn Tiếng mong mun (trang 10).
3. Nhn nút [FUNCTION] liên tc để bt "MelodyVc."
4. Nhn nút [+].
"SONG MELODY VOICE" (GIAI ĐIU CA BÀI HÁT) xut
hin trên màn hình trong vài giây và Tiếng được chn bước
2 s thay thế giai điu gc ca Bài hát. Chn mt Bài hát
khác s hy thay đổi Tiếng Giai điu.