User Manual
Các Chức năng
PSR-E273 YPT-270 Hướng dẫn sử dụng
18
Hiệu ứng (trang 11)
012 Kiểu Vang âm
Reverb
01–03 (Hall 1–3)
(Đại sảnh 1-3)
04–05 (Room 1–2)
(Phòng 1-2)
06–07 (Stage 1–2)
(Sân khấu 1-2)
08–09 (Plate 1–2)
(Rộng 1-2)
10 (Off) (Tắt)
** Xác định loại Vang âm. Bật loại phù hợp nhất lên bằng cách
chọn Bài hát hoặc Tiết tấu.
Vang âm
Thêm âm nền của câu lạc bộ hoặc phòng hòa nhạc vào âm
thanh.
013 Mức Vang âm
RevLevel
000–127 64 Xác định lượng tín hiệu Tiếng được gửi đến hiệu ứng
Vang âm.
014 Kiểu Điệp khúc
Chorus
1 (Chorus1)
(Điệpkhúc 1)
1 (Chorus2)
(Điệpkhúc 2)
3 (Chorus3)
(Điệpkhúc 3)
4 (Flanger1)
(Ngân âm 1)
5 (Flanger2)
(Ngân âm 2)
6 (Off) (Tắt)
** Xác định Kiểu Điệp khúc. Bật loại phù hợp nhất lên bằng
cách chọn Bài hát, Tiết tấu hoặc Tiếng. Tuy nhiên, hiệu ứng
Điệp khúc này không áp dụng cho một số Tiếng vì Độ sâu
Điệp khúc của chúng (Chức năng Số 006) được đặt thành
"000" theo mặc định. Trong trường hợp đó, nâng Độ sâu
Điệp khúc lên như mong muốn.
Điệp khúc
Làm cho âm của Tiếng phong phú hơn, ấm hơn và vang xa hơn.
015 Ngân tiếng trên
Bảng điều khiển
Sustain
on/oFF (bật/Tắt) oFF (Tắt) Xem chức năng Ngân tiếng trên Bảng điều khiển bật hay tắt.
016 Kiểu chỉnh Âm tần
Chính
MasterEQ
1 (Speaker) (Loa)
2 (Headphone)
(Tai nghe)
3 (BOOST)
(Khuếch đại)
4 (Piano)
5 (Bright) (Vui tươi)
6 (Mild) (Êm dịu)
1 (Speaker)
(Loa)
Đặt kiểu điều chỉnh âm tần áp dụng cho tín hiệu đầu ra của loa
để có âm thanh tối ưu trong các tình huống nghe khác nhau.
Kiểu chỉnh Âm tần Chính
017 Kiểu Rộng
Wide
1 (Wide1) (Rộng1)
2 (Wide2) (Rộng2)
3 (Wide3) (Rộng3)
4 (Wide Off) (Tắt
Rộng)
4 (Wide Off)
(Tắt Rộng)
Xác định kiểu Stereo Siêu Rộng.
Giá trị cao hơn tạo ra hiệu ứng Rộng lớn hơn (ngoại trừ 4).
Quiz (trang 15)
018 Cấp độ Quiz
QuizLvl
AUt (Tự động), 1, 2, 3 AUt (Tự động) Xác định Cấp độ Quiz
Máy đếm nhịp (trang 8)
019 Bộ đếm Số chỉ
Nhịp
TimeSig
00–15 ** Xác định Số chỉ nhịp của Máy đếm nhịp.
020 Máy đếm nhịp
Âm lượng
MetroVol
000–127 100 Xác định âm lượng của Máy đếm nhịp.
Chức
năng Số
Tên Chức năng Màn hình Phạm vi/Cài đặt
Giá trị Mặc
định
Mô tả
1 Speaker (Loa) Tối ưu để nghe qua loa tích hợp của nhạc
cụ.
2 Headphone
(Tai nghe)
Tối ưu cho tai nghe hoặc để nghe qua loa
ngoài.
3 Boost
(Khuếch đại)
Tạo ra âm thanh mạnh mẽ hơn. Khi chọn
loại này, có một số Tiếng hoặc Tiết tấu có
thể dễ bị biến dạng.
4 Piano Tối ưu cho phần độc tấu piano.
5 Bright (Vui
tươi)
Hạ khoảng âm trung để có âm thanh vui
tươi hơn.
6Mild (Êm dịu) Hạ khoảng âm cao để có âm thanh êm
ái hơn.
AUt (Tự động) Cấp độ Quiz tăng độ khó từ Cấp 1 lên Cấp
3 theo số lượng câu trả lời đúng.
Câu trả lời đúng 0-4: Cấp độ 1
5-7: Cấp độ 2
8-9: Cấp độ 3
1Một nốt nhạc vang lên.
23 nốt nhạc vang lên nối tiếp nhau.
33 nốt nhạc vang lên đồng thời.