User Manual

PSR-E263 YPT-260 Hướng dn s dng
15
Thông s
Tên sn phm
Đàn phím đin t
Bàn phím
61 phím c chun (C1 – C6)
Màn hình
Màn hình LCD
Tiếng
384 Tiếng trên bng điu khin + 16 b trng/SFX
Polyphony: 32
Giai điu
130 Giai điu đặt sn
Điu khin giai điu: ACMP ON/OFF (Bt/tt nhc
đệm), SYNC START (Bt đầu đồng b hóa), START/
STOP (Bt đầu/dng), INTRO/ENDING/rit. (M đầu/
kết thúc/chm li), MAIN/AUTO FILL (Chính/Auto Fill)
Hiu ng
Tiếng vang: 9 kiu
Hp xướng: 5 kiu
Stereo siêu rng: 3 kiu
Chnh âm tn chính: 6 kiu
Bài hát
112 Bài hát đặt sn
Ghi âm
1 (ti đa khong 300 nt)
B khuếch đại
2,5 W + 2,5 W
Loa
12 cm x 2
Mc tiêu th năng lượng
6 W (Khi s dng b đổi ngun AC PA-130)
Ngun đin
B đổi ngun: Yamaha PA-130 hoc sn phm tương
đương được Yamaha khuyên dùng
Pin: Sáu pin kim (LR6), mangan (R6) 1,5 V loi “AA”
hoc sáu pin sc Ni-MH (HR6) 1,2 V loi “AA”
Kích thước (R x D x C)
940 mm x 317 mm x 106 mm
(37 inch x 12-1/2 inch x 4-3/16 inch)
Trng lượng
4,0 kg (8 lb 13 oz.) (không bao gm pin)
Ph kin bán riêng
Bàn đạp: FC4A/FC5
Giá đỡ bàn phím: L-2C
Tai nghe: HPH-50/HPH-100/HPH-150
B đổi ngun: Yamaha PA-130 hoc sn phm tương
đương được Yamaha khuyên dùng
* Các ni dung ca tài liu hướng dn này được áp dng cho
nhng thông s mi nht vào ngày in. Vì Yamaha liên tc ci tiến
sn phm, nên tài liu hướng dn này có th không áp dng
được cho thông s trên sn phm ca bn. Để ly tài liu hướng
dn mi nht, vui lòng truy cp trang web ca Yamaha, ri ti v
tp tin tài liu hướng dn. Vì các thông s, thiết b hoc ph
kin
bán riêng có th không ging nhau mi khu vc, nên vui lòng
kim tra vi đại lý Yamaha ca bn.