User Manual
Thiết lập thông số cài đặt chi tiết
PSR-E360 Hướng dẫn sử dụng
14
* Giá trị phù hợp được đặt tự động cho mỗi tổ hợp Tiếng.
* Giá trị phù hợp được đặt tự động cho mỗi Bài hát hoặc Giai điệu.
*** Tham số sao lưu. Tham số Sao lưu và User Song sẽ được duy trì ngay cả khi bạn tắt nguồn.
013
Kiểu chỉnh âm tần
chính
MasterEQ
1 (Speaker), 2 (Headphone),
3 (Boost), 4 (Piano),
5 (Bright), 6 (Mild)
1 (Speaker)
***
Đặt kiểu điều chỉnh âm tần được áp dụng cho tín hiệu đầu ra của loa để có âm thanh tối ưu trong các tình huống
nghe khác nhau.
014 Kiểu rộng Wide 1 (Wide1), 2 (Wide2), 3 (Wide3) 2 (Wide2)
Xác định kiểu Stereo siêu rộng.
Giá trị cao hơn sẽ tạo ra hiệu ứng Rộng lớn hơn (trang 9).
015 Đầu ra tiếng VoiceOut 1 (Normal), 2 (Separate) 2 (Separate)
Khi Duo mode (trang 10) được bật, chức năng này cũng có hiệu lực. Nếu “Normal” (Bình thường) được chọn, thì âm
thanh biểu diễn của phần bên trái và bên phải sẽ được phát ra từ cả hai loa trái và phải. Nếu “Separate” (Tách biệt) được
chọn, thì âm thanh biểu diễn của phần bên trái sẽ được phát ra qua loa trái và âm thanh biểu diễn của phần bên phải sẽ
được phát ra qua loa phải.
Máy đếm nhịp (trang 8)
016
Số trên trong ký hiệu
nhịp
TimeSig 00 – 15 ** Xác định số nhịp của Máy đếm nhịp.
017
Âm lượng của máy
đếm nhịp
MetroVol 000 – 127 100 Xác định âm lượng của Máy đếm nhịp.
Bài học (trang 11)
018 Tempo của bạn YourTemp
ON/OFF
(BẬT/TẮT)
ON (BẬT)
***
Tham số này là dành cho Bài học 3 “Waiting” (Chờ). Khi tham số được đặt thành BẬT, tempo phát lại sẽ thay đổi
cho phù hợp với tốc độ chơi của bạn. Khi tham số được đặt thành TẮT, tempo phát lại sẽ được duy trì bất kể tốc
độ chơi của bạn.
Demo (trang 8)
019 Nhóm demo DemoGrp 1 (Demo), 2 (Preset), 3 (User) 1 (Demo)
Xác định nhóm phát lại lặp lại. Sau khi nhấn giữ nút [DEMO] lâu
hơn một giây để chọn Nhóm demo phát lại, nhấn nút [DEMO] sẽ
bắt đầu phát lại tất cả Bài hát có trong nhạc cụ trong mỗi Nhóm
demo.
020 Chế độ phát demo PlayMode 1 (Normal), 2 (Random) 1 (Normal) Xác định chế độ phát lại lặp lại.
Tự tắt nguồn (trang 7)
021 Thời gian tự tắt nguồn AutoOff OFF (TẮT), 5/10/15/30/60/120 (phút)
30 phút
***
Chỉ định lượng thời gian đợi trước khi nhạc cụ được tắt nguồn tự động.
Pin (trang 6)
022 Loại pin Battery 1 (Alkaline), 2 (Ni-MH)
1 (Alkaline)
***
Chọn loại pin bạn đã lắp vào nhạc cụ này.
Kiềm: Pin kiềm/mangan
Ni-MH: Pin sạc
Số chức năng
Tên chức năng Màn hình Phạm vi/Cài đặt
Giá trị mặc
định
Mô tả
1
Speaker
(Loa)
Tối ưu cho tình huống nghe qua
loa tích hợp của nhạc cụ.
2
Headphone
(Tai nghe)
Tối ưu cho tai nghe hoặc cho tình
huống nghe qua loa ngoài.
3
Boost
(Khuếch đại)
Tạo ra âm thanh mạnh mẽ hơn.
4 Piano Tối ưu cho phần độc tấu piano.
5
Bright
(Vui tươi)
Hạ khoảng âm trung để có âm
thanh vui tươi hơn.
6
Mild
(Êm dịu)
Hạ khoảng âm trung để có âm
thanh êm ái hơn.
Demo
Bài hát đặt sẵn (001 – 003)
Preset (Đặt
sẵn)
Tất cả Bài hát đặt sẵn
(001–100)
User
(Người
dùng)
User Song (113)