User Manual

PSR-E360 Hướng dn s dng
8
Các nút điu khin và cng kết ni trên bng điu khin
q [ ] Công tc (Ch/Bt) ........................................................................trang 7
Bt hoc tt ngun nhc c.
w Mt s [MASTER VOLUME] (Âm lượng chính) ....................................trang 7
Điu chnh âm lượng tng th.
e Nút [DEMO]
Bt đầu/dng phn Demo.
Nhn gi nút này để thay đổi nhóm phát li (Chc năng s 019 trên trang 14.)
r Nút [METRONOME] (Máy đếm nhp)
Bt đầu/dng máy đếm nhp.
Nhn gi nút này để hin th màn hình S ch nhp (Chc năng s
016 trên
trang 14.)
t Nút [TEMPO/TAP] (Tempo/Đặt)
Hin th màn hình Tempo. Vi trng thái này, s dng các nút S để đặt tempo
ca Bài hát, Giai điu và máy đếm nhp.
Bn cũng có th đặt tempo bng cách gõ vào nút này vài ln cho đến khi đạt
tempo mong mun.
y Nút [PHRASE REC] (Ghi đon khúc) ..................................................trang 12
Ghi li phn biu din ca bn.
u Nút [1.LISTEN&LEARN] (Nghe và hc) .............................................. trang 11
Bt đầu Bài hát chế độ Bài hc 1.
i Nút [2.TIMING] (Canh thi đim)......................................................... trang 11
Bt đầu Bài hát chế độ Bài hc 2.
o Nút [3.WAITING] (Ch)......................................................................... trang 11
Bt đầu Bài hát chế độ Bài hc 3.
!0 Nút PART [L]/[R] (Phn) ....................................................................... trang 11
Chn mt phn bài hc hoc tt tiếng phn Bài hát hin ti. Nhn nút [L] để
chuyn sang chế độ Duo (trang 10.)
!1 Nút [A B]
Bt/tt chc năng phát Lp li bài hát.
Nhn nút này mt ln để ch định đim bt đầu A, nhn ln th hai để ch định
đim kết thúc B và nhn nút này ln na để tt chc năng phát Lp li bài hát.
!2 Nút [<<] (Đảo ngược nhanh)
Quay li nhp trước ca Bài hát.
q
r
ty
e
!1 !2 !3
io
!6
!7
!8
u
!4 !5
w
!0
!9
@3
@0 @2
@1
chế độ Bài hát