User Manual

PSR-SX900/SX700 Hướng dn s dng 111
Danh sách chc năng
Danh sách chc năng
Phn này gii thích cơ bn và cô đọng nhng thao tác bn có th thc hin trong màn hình được m bng
cách nhn các nút trên bng điu khin hoc bng cách chm vào tng biu tượng trên màn hình Menu.
Để biết thêm thông tin, hãy tham kho trang nêu bên dưới hoc xem Hướng dn tham kho trên trang web.
Ký hiu “” cho biết thông tin chi tiết được mô t trong Hướng dn tham kho.
Màn hình được truy cp bng các nút trên bng điu khin
Các chc năng ca màn hình Menu
Màn hình Nút truy cp Din gii Trang
Hướng
dn tham
kho
Home [DIRECT ACCESS] + [EXIT]
Đim khi đầu ca cu trúc hin th ca nhc c, là nơi cung cp
thông tin sơ b v mi thiết lp hin hành.
26 -
Menu [MENU]
Bn có th m menu cho các chc năng khác nhau được lit kê
bên dưới bng cách chm vào tng biu tượng.
29 -
Style Selection Các nút chn b STYLE Để chn tp tin Giai điu. 40 -
Song Playback SONG [PLAYER] Để điu khin phát bài hát. 66, 72
P
laylist [PLA
YLIST] Để chn và chnh sa Danh sách phát và qun lý repertoire. 90
Song Recording SONG [RECORDING] Để ghi âm phn biu din ca bn. 84
Mixer [MIXER/EQ]
Để điu chnh các thông s cho tng phn như âm lượng, pan và
EQ. Màn hình này cũng cho phép bn điu chnh các phn điu
khin âm thanh tng như Master Compressor và Master EQ.
80
Voice Selection
Các nút chn PART SELECT
[LEFT]–[RIGHT 3], chn b
VOICE
Để gán Tiếng cho tng phn phím đàn. 48
Multi Pad
Selection
MULTI PAD CONTROL
[SELECT]
Để chn Multi Pad. 53
Registration
Memory Bank
Selection
REGIST BANK SELECT
[-]/[+]
Để chn các Registration Memory Bank. 88
Registration
Memory window
[MEMORY] Để ghi thiết lp bng điu khin hin hành. 87 -
Menu Din gii Trang
Hướng
dn tham
kho
Channel On/Off Để bt và tt tng kênh ca Giai điu và Bài hát MIDI. -
Voice Part Setup
Để thc hin các thiết lp chi tiết như thiết lp Chnh sa tiếng và Hiu ng ca
các phn phím đàn.
-
Line Out (PSR-SX900) Xác định cng nào được dùng để xut tng phn và tng nhc c trng & gõ. -
Score Để hin th nt nhc (bn nhc) ca Bài hát MIDI hin hành. 77
Lyrics Để hin th li bài h
át ca Bài hát hin hành. 78
T
ext Viewer Để hin th tp tin văn bn được to trên máy tính ca bn. -
Chord Looper (PSR-SX900) Để ghi âm chui hp âm và phát li theo vòng lp. 60
Mic Setting Để thc hin các thiết lp cho âm ca microphone và đàn guitar. 101
Vocal Harmony (PSR-SX900)
Để thêm hiu ng Vocal Harmony vào phn hát ca bn. Bn có th chnh sa
Vocal Harmony và lưu dưới dng hòa âm gc.
70
Kbd Harmony/Arp
Để thêm hiu ng H
òa âm/Hp âm ri vào đon bên tay ph
i ca phím đàn. Bn
có th cài đặt các thông s như kiu Hòa âm/Hp âm ri.
50
Split & Fingering
Để thiết lp Đim chia đon hoc thay đổi Kiu bm hp âm và vùng Phát hin
hp âm.
42, 45,
47
Regist Sequence Xác định trình t m thiết lp B nh cài đặt khi s dng bàn đạp. -
Regist Freeze
Xác định (các) mc không đổi ngay c khi bn m thiết lp bng điu khin trong
B nh cài
đặt.
-
Tempo
Để điu chnh tempo ca Bài hát MIDI, Giai điu hoc Máy đếm nhp. Có th thc
hin cùng thao tác như s dng các nút Tempo [-]/[+] và [RESET/TAP TEMPO]
trên màn hình.
42
Metronome Để thc hin các thiết lp ca máy đếm nhp và nút [RESET/TAP TEMPO]. 37
Live Control Xác định các chc năng được gán cho các núm LIVE CONTROL. 56
psrsx900_om.book Page 111 Tuesday, May 7, 2019 3:59 PM