User Manual
118 PSR-SX900/SX700 Hướng dẫn sử dụng
Thông số kỹ thuật
PSR-SX900 PSR-SX700
Tên sản phẩm Bàn phím điện tử Bàn phím điện tử
KT/TL Kích cỡ (Ngang x Sâu x Cao) 1.017 mm x 431 mm x 139 mm 1.017 mm x 431 mm x 139 mm
Trọng lượng 11,5 kg 11,5 kg
Giao diện
điều khiển
Phím đàn Tổng số phím 61 61
Loại Organ (FSB), Initial Touch Organ (FSB), Initial Touch
Độ nhạy lực bấm phím Normal, Soft1, Soft2, Hard1, Hard2 Normal, Soft1, Soft2, Hard1, Hard2
Các nút điều
khiển
Cần điều khiểnCó Có
Núm 2 (Có thể gán) 2 (Có thể gán)
Hiển thị Loại TFT Color Wide VGA LCD TFT Color Wide VGA LCD
Kích thước 800 x 480 điểm
7 inch
800 x 480 điểm
7 inch
Màn hình cảm ứng Có Có
Ngôn ngữ Tiếng Ahh, Tiếng Đức, Tiếng Pháp, Tiếng
Tây Ban Nha, Tiếng Ý
Tiếng Ahh, Tiếng Đức, Tiếng Pháp, Tiếng
Tây Ban Nha, Tiếng Ý
Bảng Ngôn ngữ Tiếng Anh Tiếng Anh
Tiếng Tạo tiếng Công nghệ tạo tiếng Lấy mẫu âm thanh nổi AWM Lấy mẫu âm thanh nổi AWM
Polyphony 128 (tối đa) 128 (tối đa)
Cài đặt sẵnSố lượng Tiếng 1337 Tiếng + 56 Bộ trống/SFX +
480 Tiếng XG
986 Tiếng + 41 Bộ trống/SFX +
480 Tiếng XG
Tiếng nổi bật 252 S.Art!, 54 MegaVoice, 31 Sweet!,
87 Cool!, 131 Live!, 24 OrganFlutes
131 S.Art!, 30 MegaVoice, 31 Sweet!,
74 Cool!, 89 Live!, 24 OrganFlutes
Tính tương thích XG (để phát Bài hát),
GS (để phát Bài hát), GM, GM2
XG (để phát Bài hát),
GS (để phát Bài hát), GM, GM2
Phần phím đàn Phải 1, Phải 2, Phải 3, Trái Phải 1, Phải 2, Phải 3, Trái
Hiệu ứng Kiểu Độ vang 59 Cài đặt sẵn + 30 Người dùng 59 Cài đặt sẵn + 30 Người dùng
Hợp xướng 106 Cài đặt sẵn + 30 Người dùng 106 Cài đặt sẵn + 30 Người dùng
Hiệu ứng biến tấu
322 Cài đặt sẵn (có VCM) + 30 Người dùng
322 Cài đặt sẵn + 30 Người dùng
Hiệu ứng chèn
1-8: 322 Cài đặt sẵn (có VCM) + 30 Người dùng
1-5: 322 Cài đặt sẵn + 30 Người dùng
Master Compressor 5 Cài đặt sẵn + 30 Người dùng 5 Cài đặt sẵn + 30 Người dùng
Master EQ 5 Cài đặt sẵn + 30 Người dùng 5 Cài đặt sẵn + 30 Người dùng
Phần EQ 28 Phần28 Phần
Khác Hiệu ứng Mic/Guitar: Noise Gate,
Compressor, 3 Band EQ
Hiệu ứng giọng: 23
Hiệu ứng Mic/Guitar: Noise Gate,
Compressor, 3 Band EQ
Vocal Harmony 54 Cài đặt sẵn + 60 Người dùng (*)
* Tổng số lượng của Vocal Harmony và Synth
Vocoder
-
Synth Vocoder 20 Cài đặt sẵn + 60 Người dùng (*)
* Tổng số lượng của Vocal Harmony và Synth
Vocoder
-
Giai điệu Cài đặt sẵnSố Giai điệu 525 400
Giai điệu nổi bật 463 Pro, 46 Session, 6 Free Play, 10 DJ 353 Pro, 34 Session, 3 Free Play, 10 DJ
Kiểu bấm
Single Finger, Fingered, Fingered On Bass,
Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard,
AI Full Keyboard
Single Finger, Fingered, Fingered On Bass,
Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard,
AI Full Keyboard
Điều khiển giai điệu
INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4,
BREAK, ENDING x 3
INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4,
BREAK, ENDING x 3
Tính năng khác
Chức năng cài đặt nhanh (OTS)
4 cho mỗi Giai điệu 4 cho mỗi Giai điệu
Bộ lặp hợp âm Có -
Thiết lập lại đoạn giai điệuCó Có
Tính tương thích Định dạng tập tin giai điệu (SFF),
Định dạng tập tin giai điệu GE (SFF GE)
Định dạng tập tin giai điệu (SFF)
Định dạng tập tin giai điệu GE (SFF GE)
Khả năng mở
rộng
Tiếng mở rộng Có (khoảng 1 GB) Có (khoảng 400 MB)
Giai điệu mở rộng Có (Bộ nhớ trong) Có (Bộ nhớ trong)
Audio Style (Giai điệu) mở rộng Có (Bộ nhớ trong) -
Bài hát
(MIDI)
Cài đặt sẵnSố lượng Bài hát cài đặt sẵn 5 Bài hát mẫu cài đặt sẵn 5 Bài hát mẫu cài đặt sẵn
Thu âm Số lượng track nhạc 16 16
Dung lượng dữ liệukhoảng 3 MB/Bài hát khoảng 3 MB/Bài hát
Chức năng Ghi âm nhanh, Thu âm nhiều track, Thu
từng bước
Ghi âm nhanh, Thu âm nhiều track,
Thu từng bước
Định dạng Phát lại SMF (Format 0 & 1), XF SMF (Format 0 & 1), XF
Thu âm SMF (Format 0) SMF (Format 0)
Bài hát
(Audio)
Ghi âm Dung lượng dữ liệukhoảng 0,8 GB (80 phút) mỗi Bài hát khoảng 0,8 GB (80 phút) mỗi Bài hát
Định dạng Phát lại WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo),
MP3 (44,1/48,0 kHz, 64–320 kbps và VBR,
mono/stereo)
WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo),
MP3 (44,1/48,0 kHz, 64–320 kbps và VBR,
mono/stereo)
Ghi âm WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo),
MP3 (44,1 kHz, 128/256/320 kbps, stereo)
WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo),
MP3 (44,1 kHz, 128/256/320 kbps, stereo)
Time Stretch Có Có
Pitch Shift Có Có
Vocal Cancel Có Có
Multi Pad Số lượng Multi Pad Bank 329 bank x 4 Pad 226 bank x 4 Pad
Audio Link Có Có
psrsx900_om.book Page 118 Tuesday, May 7, 2019 3:59 PM