User Manual

114 PSR-SX900/SX700 Hướng dn tham kho
Style Style Start/Stop Tương t như nút STYLE CONTROL [START/STOP].  -
Synchro Start On/
Off
Tương t như nút [SYNC START].  -
Synchro Stop On/
Off
Tương t như nút [SYNC STOP].  -
Intro1-3 Tương t như các nút INTRO [I]–[III].  -
Main A–D Tương t như các nút MAIN VARIATION [A]–[D].  -
Fill Down Chơi đon fill-in, t động theo sau đon Main ca nút ngay bên trái.  -
Fill Self Chơi đon fill-in.  -
Fill Break Chơi đon break.  -
Fill Up Chơi đon fill-in, t động theo sau đon Main ca
nút ngay bên
phi.
 -
En
ding1-3 Tương t như các nút ENDING/rit. [I]–[III].  -
Acmp On/Off Tương t như nút [ACMP].  -
OTS Link On/Off Tương t như nút [OTS LINK].  -
Auto Fill In On/Off Tương t như [AUTO FILL IN].  -
Half Bar Fill In Khi nhn pedal, chc năng “Half bar fill-in” s được bt và các đon
thay đổi ca Giai điu ti nhp đầu tiên ca đon hin ti s bt đầu
đon tiếp theo t gia vi Fill-in t động.
Khi chc năng này được gán cho nút, mi ln nhn nút s bt/tt
ln lượt gia các chc năng được bt và tt.

Fade In/Out Bt/tt chc năng Fade In /Fade Out ca phn phát li Giai điu/Bài
hát MIDI. Có th thiết lp các thông s sau cui màn hình này.
Fade In Time: Xác định thi gian cn thiết để tăng dn âm lượng
Giai điu/Bài hát hoc tăng
t ti thiu lên ti đa (trong di t
0–20,0 giây).
Fade Out Time: Xác định thi gian cn thiết để gim dn âm
lượng Giai điu/Bài hát hoc tăng t ti đa xung ti thiu (trong
di t 0–20,0 giây).
Fade Out Hold Time: Xác định thi gian âm lượng được gi
mc 0 sau khi gim dn (trong di t 0–5,0 giây).

Fingered/
Fingered On Bass
Pedal s ln lượt chuyn gi chế độ “Fin
gered” v
à “Fingered On
Bass” (trang 8).
 -
Bass Hold Khi nhn pedal, nt bass ca Giai điu s được gi ngay c nếu
hp âm được đổi khi phát Giai điu. Khi gán chc năng này cho nút
đó, chc năng này s được bt mt ln khi th nút và b tt khi nhn
thêm ln na. Nếu kiu bm được đặt thành “AI Full Keyboard” thì
chc năng này không hot động.
 -
One Touch
Setting1–4
Tương t như các nút ONE TOUCH SETTING [1]–[4].  -
One
Touch
Setting +/-
M Chc năng cài đặt nhanh (OTS) tiếp theo/trước đó.  -
Multi Pad Multi Pad1–4 Tương t như các nút MULTI PAD CONTROL [1]–[4].  -
Multi Pad Synchro
Start
Tương t như nút MULTI PAD CONTROL [SYNC START,
SELECT].
 -
Multi Pad Stop Tương t như nút MULTI PAD CONTROL [STOP].  -
Song Song MIDI Play/
Pause
Tương t như nút SONG MIDI [ ] (PLAY/PAUSE).  -
Song MIDI Previous
Tương t như nút SONG MIDI [ ] (PREV).  -
Chc năng
Kh năng gán
Danh mc Chc năng Din gii P A R