User Manual

118 PSR-SX900/SX700 Hướng dn tham kho
Các chc năng gán được (Màn hình Live Control)
Bn có th thc hin các thiết lp chi tiết cho mi chc năng cui Màn hình Live Control, như phn nào s b tác động bi chc năng
đó, v.v. (các mc ph thuc vào mi chc năng).
Danh mc Chc năng Din gii
Mixer Volume Điu chnh âm lượng ca các phn hoc kênh được chn.
Keyboard Volume Điu chnh âm lượng ca toàn b các phn phím đàn. Đây là tính năng tin
li để điu chnh âm lượng ca toàn bc phn phím đàn để to cân bng
tiếng ti ưu vi các phn khác (Bài hát MIDI, Giai điu, Multi Pad, v.v.).
Balance Điu chnh cân bng âm lượng gia các phn A v
à B.
Bn có th chn
phn nào thuc v A hoc B trong ca s bt được m thông qua [Balance
Setting] cui màn hình.
MIDI/Audio Song
Balance
Điu chnh cân bng âm lượng gia phn phát Bài hát MIDI và Bài hát
Audio.
Pan Xác định v trí âm thanh ni ca phn được chn.
Reverb Điu chnh độ sâu ca Độ vang cho các phn đã chn.
Chorus Điu chnh độ sâu Hp xướng cho các phn đã chn.
Rev
erb & Chorus Điu chnh c độ sâu ca Độ vang và Hp xướng cho các phn đã chn.
Insertion Effect
Depth
Điu chnh độ sâu Hiu ng chèn cho các phn đã chn.
EQ High Gain Tăng hoc gim di EQ cao cho các phn đã chn.
EQ Low Gain Tăng hoc gim di EQ thp cho các phn đã chn.
Cutoff Chnh tn s ct ca filter cho các phn đã chn.
Resonance Chnh độ cng hưởng ca filt
er cho các phn đã chn.
Cutoff &
Resonance
Chnh tn s ct và độ cng hưởng ca filter cho các phn đã chn.
Filter Điu chnh các thông s tn s ct và độ cng hưởng ca filter cho các
phn đã chn. Tuy nhiên, các thông s không thay đổi đồng b, nhưng
được lp trình đặc bit để thay đổi riêng để âm thanh ti ưu, cho phép
bn lc âm thanh để có kết qu âm
nhc hay
nht.
Voice Edit Attack Điu chnh thi lượng cho đến khi các phn đã chn đạt mc ti đa ca
chúng sau khi bm phím. Bn có th bt hoc tt chc năng cho mi phn
phím đàn cui màn hình này.
Release Điu chnh thi lượng cho đến khi các phn đã chn phân rã xung mc im
lng sau khi th phím.
Attack & Release Điu chnh c thi
gian Attack và Release cho các phn đã ch
n.
Modulation (+),
Modulation (-)
Áp dng vibrato và các hiu ng khác cho các nt được bm trên phím
đàn.
Voice Setting Chnh âm Xác định cao độ ca các phn phím đàn đã chn.
Octave c định di thay đổi cao độ theo quãng tám cho các phn phím đàn đã
chn.
Pitch Bend Range Xác định di chnh cao độ (trang 38) ca các phn phím đàn đã chn.
Portamento Time Xác định thi gian trượt tiếng (trang 39) cho các phn phím đàn đã chn.
LƯU Ý
Mt s Tiếng (như Tiếng Piano và E. Piano) có th không bc động bi thiết lp
ti đây.
LƯU Ý