User Manual

PSR-SX900/SX700 Hướng dn tham kho 49
2
Tiếng
Effect
EQ
Xác định Tn sĐộ khuếch đại ca các di tn EQ. Để biết thông tin v EQ, hãy tham kho trang 103.
EG Thiết lp EG (Envelope Generator) xác định mc độ thay
đổi ca tiếng theo thi gian. Chc năng này cho phép bn
tái to nhiu đặc đim âm thanh ca nhc c t nhiên
không dùng b khuếch đại—như tn công nhanh và phân
rã ca các tiếng b gõ, hoc thoát ra lâu ca âm piano
được ngân tiếng.
Attack Xác định tc độ âm sc đạt mc ti đa sau khi bm phím. Giá tr càng thp, tn công
càng nhanh.
Decay Xác định tc độ tiếng đạt được mc ngân tiếng (mc thp hơn mt chút so vi mc
ti đa). Giá tr càng thp, phân rã càng nhanh.
Release Xác định tc độ phân rã tiếng xung im lng sau khi th phím. Giá tr càng thp,
phân rã càng nhanh.
Vibrato Tiếng rung là hiu ng âm thanh rung được to ra bng
cách rung cao độ ca Tiếng theo định k.
Depth Xác định độ mnh ca hiu ng Tiếng rung. Thiết lp càng cao thì Tiếng rung càng
rõ.
Speed Xác định tc độ ca h
iu ng Tiếng
rung.
Delay Xác định khong thi gian trôi qua gia thi đim bm phím và lúc bt đầu hiu ng
Tiếng rung. Thiết lp càng cao s càng tăng thi gianh ngng ca hiu ng Tiếng
rung xâm ln.
Insertion
Effect
On/Off Bt hoc tt Insertion Effects.
Type Chn kiu Insertion Effect. Chn Danh mc sau đó chn Kiu. Bn có th điu chnh
các thông s chi tiết bn
g cách chm vào
(Setting) và lưu chúng. Tham kho
“Chnh sa và lưu các thiết lp Hiu ng” (trang 106) để biết chi tiết.
Depth Điu chnh độ sâu Insertion Effect.
Reverb Depth Điu chnh độu ca Độ vang.
Chorus Depth Điu chnh độu Hp xướng.
Thi gian
Mc
Bt phím Tt phím
Mc ngân
tiếng
Attack Decay Release
Mt s Tiếng (như Tiếng Piano và E. Piano) có th không b tác động bi thiết lp ti đây.
LƯU Ý
Cao độ
Delay
Speed
Depth
Thi gian