User Manual

PSR-SX900/SX700 Hướng dn tham kho 5
*1
Biu tượng này ch xut hin khi có chc năng Bluetooth.
*2
Biu tượng này ch xut hin khi USB Wireless LAN adaptor tùy chn được kết ni.
Metronome Để thc hin các thiết lp ca máy đếm nhp và nút [RESET/TAP TEMPO]. 36
Live Control Xác định các chc năng được gán cho các núm Live Control. 117
Assignable
Xác định các chc năng được gán cho bàn đạp, các nút gán và li tt trên Màn
hình chính.
111
Panel Lock
Để khóa thiết lp bng điu khin. Khi thiết lp bng điu khin b khóa, bn
không th thao tác vi nhc c.
-
Demo Để m màn hình Demo. -
Voice Edit
Để chnh sa b Tiếng cài đặt sn để to b Tiếng ca riêng
bn.
Màn hình s
khác nhau, tùy thuc vào vic bn chn Tiếng sáo organ hay loi Tiếng khác.
46, 50 -
Style Creator
To Giai điu bng cách chnh sa Giai điu cài đặt sn hoc ghi âm ln lượt
tng kênh Giai điu.
18 -
Song Recording
Để ghi âm phn biu din ca bn. (Tương t như nút [RECORDING] trên bng
điu kh
in.)
67
M
.Pad Creator
Để to Multi Pad bng cách chnh sa mt Multi Pad có sn, hoc bng cách ghi
âm Multi Pad mi.
52, 54 -
Voice Setting
Để thc hin thiết lp chi tiết đối vi các phn ca phím đàn như cao độ cho mi
phn, filter B Tiếng và thiết lp liên quan đến Hp âm ri.
39 -
Style Setting
Để thc hin các thiết lp liên quan đến phát Giai điu như thi
gian OTS Link,
Điu ch
nh cường độ, v.v.
12 -
Song Setting
Để thc hin các cài đặt liên quan đến phát Bài hát như chc năng Hướng dn,
cài đặt Kênh, v.v.
65 -
Chord Tutor Cho biết cách bm hp âm tương ng vi tên hp âm c th. 10 -
Scale Tune Để thiết lp kiu thang âm. 41 -
Master Tune Để tinh chnh cao độ ca toàn b nhc c. 41 -
Transpose
Để chuyn tone cao độ ca toàn b âm t
hanh theo các đơn v na cung hoc ch
chuyn
tone ca âm thanh phím đàn hay Bài hát MIDI.
40
Keyboard/Joystick
Xác định Độ nhy lc bm phím ca phím đàn và các thiết lp liên quan đến Cn
điu khin.
37 -
Expansion
Để cài đặt các B m rng khi cài thêm các ni dung được ti v t trang web
hoc dùng phn mn Yamaha Expansion Manager để to ra các ni dung ca
riêng bn, hoc khôi phc Ni dung m rng đư
c cài đặt sn.
134 -
MIDI Để thc hin các thiết lp liên quan đến MIDI. 120 -
Utility
Để thc hin các thiết lp toàn cc, qun lý các USB flash drive, thiết lp trng
thái nhc c v cài đặt gc hoc sao lưu d liu được lưu tr trong nhc c, v.v.
129
Bluetooth
*1
(PSR-SX900) Để thc hin các thiết lp kết ni nhc c vi mt thiết b h tr Bluetooth. -
Time
*2
Để thc hin các thiết lp v thi gian được hin th trên Màn hình chính. 128 -
Wireless LAN
*2
Để thc hin thiết lp khi kết ni nhc c vi mt máy tính hoc thiết b thông
minh như iPad, thông qua mng LAN không dây.
126 -
Menu Din gii Trang
Hướng
dn s
dng