User Manual

PSR-SX900/SX700 Hướng dn tham kho 99
8
Microphone
Effect
Để chnh sa các thông s liên quan đến Hiu ng được áp dng cho các nt Vocal Harmony.
4 Chm vào (Save), sau đó lưu các chnh sa thành mt kiu
Vocal Harmony gc.
Có th lưu tng cng 60 kiu (kiu Vocal Harmony và Synth Vocoder). Để d
dàng m sau này, bn nên gán mt tên mô t đầy đủ trùng vi các thiết lp.
u
Thiết lp chi
tiết
Pitch Correct Mode: Hiu chnh cao độ ca nt Dn (âm microphone). “Off ” không
hiu chnh trong khi “Hard” hiu chnh cao độ chính xác nht.
Humanize: Thiết lp này cho phép bn khiến Vocal Harmony phát âm thanh t nhiên
hơn và ít mang đặc đim “đin t” hơn, bng cách áp dng các độ lch thi gian
không đáng k gia các nt Dn và Hòa âm.
Off: Không có hiu ng hòa âm hóa.
1:
Hiu ng hòa âm hóa được áp dng cho Hòa âm để to cm giác t nhiên hơn, vi
hiu ng m rng âm thanh chân thc, to n tượng có thêm nhiu người cùng hát.
2: Hiu ng hòa âm hóa được áp dng cho Hòa âm để to nhp điu mnh rõ ràng
hơn. Ngay c các chui nhanh hơn vn gi được yếu t cơ bn ca nhp điu.
3: Hiu ng Hòa âm hóa được áp dng cho Hòa âm để th hin cách thc ca sĩ hát
dn và hp xướng nn tương tác, vi ging hát dn phía trước và thi gian thoi
mái mt chút.
Le
ad Pitch Detect Speed, Harm Pitch Detect Speed: Xác
định mc độ nhanh ca
cao độ ca nt Dn và các nt hòa âm được dò khi phn hi tín hiu thông qua
microphone. “1” phn hi chm nht, “4” là mc tiêu chun, “15” phn hi nhanh nht,
và “as Mic Setting” đặt ưu tiên cho tc độ được ch định ti Pitch Detect “Response”
ca Màn hình thiết lp mic (trang 94).
Harmony Effect: Xác định kiu Hiu ng đưc áp dng cho các nt Hòa âm được
thêm vào nt Dn.
Harmony Stability: Xác định độ n định
được
áp dng ca Hòa âm cho nt Dn. Khi
được thiết lp thành “Stable”, nt Dn này có âm khá n dnh, ít chuyn động hòa âm.
Khi được thiết lp thành “Dynamic”, nt Dn này có xu hướng thêm hòa âm kèm
chuyn động theo âm đầu vào.
Lead Vibrato Depth: Thông s này ch định độ sâu vibrato ca âm dn.
Harm Vibrato Depth: Thông s này ch định độ sâu vibrato ca âm hòa âm.
Vibrato Speed: Thông s này ch định tc độ vibrato ca c âm dn và âm hòa âm.
Vi
brato Delay: Thông sy ch định độ tr vibrato ca c âm dn và âm hòa âm.
Để biết thêm thông tin v Thiết lp chi tiết, vui lòng tham kho Danh sách d liu (Danh
sách thông s Vocal Harmony) trên trang web.
i
Effect On/Off Để bt hoc tt các Hiu ng đưc áp dng cho các nt Vocal Harmony.
o
Type Chn kiu Hiu ng được áp dng cho các nt Vocal Harmony. Bn cũng có th
chnh sa các thông s chi tiết ca kiu được chn. Để biết chi tiết, vui lòng tham
kho Danh sách d liu (“Vocal Effect Type List” để biết các kiu Hiu ng Vocal
Harmony và “Vocal Harmony Parameter List” để biết các thông s Hiu ng Vocal
Harmony) trên trang web.
!0
Lead Điu chnh độu Hiu ng được áp dng cho nt Dn.
!1
Harmony Điu chnh độu Hiu ng được áp dng cho nt Hòa âm.
!2
Reverb Điu chnh độ sâu Độ vang được áp dng cho âm microphone. Thiết lp này tương
đương thiết lp trong màn hình B trn (trang 107).
!3
Chorus Điu chnh độ sâu Hp xướng đưc áp dng cho âm microphone. Thiết lp này
tương đương thiết lp trong màn hình B trn (trang 107).
Các thiết lp ti đây s b mt
nếu bn tt ngun đin mà
không thc hin thao tác Lưu.
Nếu bn mun lưu thiết lp Vocal
Harmony vào USB flash drive,
hãy lưu dưới dng mt tp tin
Hiu ng người dùng. Để thc
hin, trên màn hình được m
thông qua [MENU]
[Utility]
[Factory Reset/Backup]
trang
2/2, hãy chm vào [Save] ca
“User Effect” để thc hin thao
tác Lưu (
trang 133
).
THÔNG BÁO
LƯU Ý