User Manual

Table Of Contents
PSR-SX900/SX700 Hướng dn tham kho 115
10
Thiết lp chc năng b điu khin
Song Song MIDI Next Tương t như nút SONG MIDI [ ] (NEXT).  -
Song MIDI Synchro
Start On/Off
Tương t như MIDI (Sync Start) trên màn hình phát Bài hát.  -
Song MIDI Single
Repeat On/Off
Tương t như MIDI (Repeat) trên màn hình phát Bài hát.  -
Song MIDI
Position
Memorize On/Off
Tương t như V trí bài hát [M] trên màn hình phát Bài hát ca chế
độ Trình phát bài hát.
 -
Song MIDI Position
Marker1–4
Tương t như V trí bài hát [1]–[4] trên màn hình phát Bài hát ca
chế độ Trình phát bài hát.
 -
Song MIDI Position
Loop On/Off
Tương t như V trí bài hát [Loop] trên màn hình phát Bài hát ca
chế độ Trình phát bài hát.
 -
Song Audio Play/
Pause
Tương t như nút SONG AUDIO [ ] (PLAY/PAUSE).  -
Song Audio
Previous
Tương t như nút SONG AUDIO [ ] (PREV).  -
Song Audio Next Tương t như nút SONG AUDIO [ ] (NEXT).  -
Song Audio Single
Repeat On/Off
Tương t như Audio (Repeat) trên màn hình phát Bài hát ca
chế độ Trình phát bài hát.
 -
Song Audio Vocal
Cancel On/Off
Tương t như Audio (Vocal Cancel) trên màn hình phát Bài
hát ca chế độ Trình phát bài hát.
 -
Song Audio Time
Stretch*
Điu khin thiết lp (Time Stretch) trên màn hình phát Bài
hát bng cách s dng b điu khin bng chân.
--
Song Audio Pitch
Shift*
Điu khin thiết lp (Pitch Shift) trên màn hình phát Bài hát
bng cách s dng b điu khin bng chân.
--
Song Audio A-B
Repeat
Tương t như
(A-B Repeat) trên màn hình phát Bài hát ca
chế độ Trình phát bài hát.
 -
Song List Shuffle
On/Off
Tương t như (Shuffle) trên màn hình phát Bài hát ca chế độ
Danh sách bài hát (trang 58).
 -
Score Page +/- Khi dng Bài hát, bn có th chuyn ti trang bn nhc tiếp theo/
trước đó (mi ln mt trang).
 -
Lyrics Page +/- Khi dng Bài hát, bn có th chuyn ti trang li bài hát tiếp theo/
trước đó (mi ln mt trang).
 -
Text Viewer Page
+/-
Bn có th chuyn sang trang văn bn tiếp theo
/trước đó (mi ln
mt
trang).
 -
Mic Talk On/Off Bt/Tt chc năng Nói chuyn. Khi được bt, các thiết lp trên Màn
hình thiết lp mic s t động được đổi thành “Talk”.
 -
VH Harmony On/
Off (PSR-SX900)
Bt/Tt Vocal Harmony. Tương t như Harmony [On]/[Off] trên màn
hình Vocal Harmony.
 -
VH Effect On/Off
(PSR-SX900)
Bt/Tt Vocal Effect. Tương t như Effect [On]/[Off] trên màn hình
Vocal Harmony.
 -
Overall Part On/Off Bt/tt các phn mong mun cùng lúc. - -
Insertion Effect
On/Off
Bt hoc tt Insertion Effects (t
rang 105). 
Metronome On/
Off
Bt hoc tt máy đếm nhp.  -
Tempo +/- Tương t như các nút TEMPO [+]/[-].  -
Reset/Tap Tempo Tương t như nút [RESET/TAP TEMPO].  -
Chc năng
Kh năng gán
Danh mc Chc năng Din gii P A R