User Manual

Table Of Contents
PSR-SX900/SX700 Hướng dn tham kho 119
10
Thiết lp chc năng b điu khin
Harmony/
Arpeggio
Kbd Harmony/
Arpeggio Volume
Điu chnh âm lượng ca chc năng Hòa âm hay Hp âm ri ca phím đàn.
Arpeggio Velocity Điu chnh tc độ ca mi nt ca hp âm ri. Giá tr được hin th trong
ca s bt được ch báo dưới dng s phn trăm ca giá tr mc định cho
mi kiu Hp âm ri.
Arpeggio Gate
Time
Điu chnh độ
i ca tng nt ca tính năng Hp âm ri. Giá tr được hin
th trong ca s bt được ch báo dưới dng s phn trăm ca giá tr mc
định cho mi kiu Hp âm ri.
Arpeggio Unit
Multiply
Điu chnh tc độ Hp âm ri. Giá tr được hin th trong ca s bt đưc
ch báo dưới dng s phn trăm ca giá
tr mc định cho mi kiu Hp âm
ri.
Style Style Retrigger
Rate
Điu chnh độ dài Lp li giai điu. Thông s này được hin th là 1, 2, 4, 8,
16 hoc 32 trên ca s bt, để báo độ dài ca nt. Phn đầu ca Giai điu
hin hành được lp li theo độ dài ch định.
Style Retrigger
On/Off
Bt/tt chc năng Lp li
giai điu. Khi được thiết lp thành bt, độ dài c
th ca phn đầu tiên ca Giai điu hin hành được lp li khi chơi hp âm.
Style Retrigger
On/Off & Rate
Bt/tt chc năng và chnh độ dài ca Lp li giai điu. Xoay núm sang trái
hoàn toàn s tt tính năng này và xoay phi đểch hot và gim độ dài ca
đon lp.
Style Track Mute
A
Bt/tt phát li c
ác kênh Giai điu. Xoay núm hoàn toàn v phía trái đàn s
phát kênh trng Rhythm 2 và tt c các kênh còn li đều tt. Xoay núm theo
chiu kim đồng h dn dn s bt phát các kênh theo th t Rhythm 1,
Bass, Chord 1, Chord 2, Pad, Phrase 1, Phrase 2 và tt các kênh s phát
khi xoay núm hoàn toàn v phía phi.
Style Track Mute B
Bt/tt phát li các kênh Giai điu. Xoay núm sang v trí tn cùng bên trái để
bt duy nht kênh Chord 1, các kênh khác b tt. Khi xoay nút theo chiu
kim đồng h t v trí đó thì các kênh được bt theo th t Chord 2, Pad,
Bass, Phrase 1, Phrase 2, Rhythm 1, Rhythm 2 và tt c các kênh được bt
khi nút xoay sang v trí tn cùng bên phi.
Mic VH Harmony
Balance (PSR-
SX900)
Thiết lp cân bng tiếng gia ging dn và tiếng Vocal Harmony. Để biết chi
tiết, vui lòng tham kho Hòa âm “Balance” trên trang 98.
VH Effect To Lead
(PSR-SX900)
Điu chnh độ
u Hiu ng V
ocal Harmony được áp dng cho nt Dn. Để
biết chi tiết, vui lòng tham kho Hiu ng “Lead” trên trang 99.
Overall Master Tempo Thay đổi tempo ca Giai điu hoc Bài hát đang chn. Di tempo kh dng
s khác nhau, tùy thuc vào Giai điu/Bài hát được chn.
No Assign Không có chc năng nào được gán.
Danh mc Chc năng Din gii
Chc năng Lp li giai điu ch được áp dng cho đon Main ca Giai điu.
LƯU Ý