User Manual
Table Of Contents
- Nội dung
- Danh sách chức năng
- Giai điệu
- Kiểu Giai điệu (Đặc điểm)
- Đăng ký tập tin vào thẻ Yêu thích
- Thay đổi Kiểu bấm hợp âm
- Các kiểu Hợp âm được nhận trong chế độ Fingered
- Sử dụng Chức năng Hướng dẫn hợp âm
- Bật/Tắt từng Kênh của Giai điệu
- Thiết lập liên quan đến phát Giai điệu
- Điều chỉnh Tempo (Tốc độ nhịp)
- Ghi âm một Chuỗi hợp âm khi dừng phát Giai điệu (Chord Looper) (PSR-SX900)
- Lưu và mở các chuỗi hợp âm tùy chỉnh của bạn (Chord Looper) (PSR-SX900)
- Tạo/Chỉnh sửa Giai điệu (Style Creator (Tạo Giai điệu))
- Tiếng
- Màn hình Voice Part Setup
- Màn hình chọn tiếng-Thiết lập liên quan
- Kiểu Tiếng (Đặc điểm)
- Đăng ký tập tin vào thẻ Yêu thích
- Thiết lập Máy đếm nhịp
- Thiết lập liên quan đến Phím đàn/Cần điều khiển
- Các thiết lập liên quan đến phần phím đàn (Voice Setting)
- Chuyển tone Cao độ theo nửa cung
- Tinh chỉnh cao độ của toàn bộ nhạc cụ (Master Tune)
- Chọn hoặc tạo thang chỉnh bước (Scale Tune)
- Thực hiện cài đặt chi tiết cho Harmony/Arpeggio
- Chỉnh sửa Tiếng (Voice Edit)
- Chỉnh sửa Tiếng Sáo Organ (Voice Edit)
- Multi Pad
- Phát lại Bài hát
- Tạo một Danh sách bài hát để Phát lại
- Sử dụng Chế độ lặp lại phát lại
- Chỉnh sửa cài đặt Nốt nhạc (Score)
- Hiển thị Lời bài hát và Thiết lập Hiển thị
- Hiển thị Văn bản và Thiết lập Hiển thị
- Sử dụng tính năng Đệm tự động với phần phát lại Bài hát MIDI
- Bật/Tắt từng Kênh của một Bài hát MIDI
- Thiết lập liên quan đến phát Bài hát
- Ghi âm/Chỉnh sửa Bài hát MIDI
- Bộ nhớ cài đặt
- Danh sách phát
- Microphone
- Bộ trộn
- Thiết lập chức năng bộ điều khiển
- Thiết lập MIDI
- Thiết lập mạng
- Utility
- Các thao tác liên quan đến Bộ mở rộng
- Các kết nối
- Chỉ mục
PSR-SX900/SX700 Hướng dẫn tham khảo 139
Chỉ mục
S
Sáo Organ .............................................. 50
Scale Tune ............................................. 41
Score ...................................................... 59
Search .................................................... 89
Setup File ............................................. 133
Sơ đồ khối ............................................ 110
Song Setting ........................................... 65
Source Pattern............................ 18, 19, 26
Source Root/Chord................................. 27
Speaker ................................................ 129
Step Edit (Bài hát MIDI).......................... 77
Stop ACMP............................................. 12
Storage................................................. 130
Style Creator........................................... 18
Style Section Reset ................................ 36
Style Setting ........................................... 12
Synchro Stop Window ............................ 12
Synth Vocoder (PSR-SX900) ............... 100
System.................................................. 131
System Effect ....................................... 105
System Exclusive Message.................. 122
T
Tap Tempo ............................................. 36
Tập tin Cài đặt bộ ................................. 134
Tập tin thông tin nhạc cụ ...................... 135
Tempo .................................................... 13
Thang âm Main................................. 41, 42
Thang âm Sub .................................. 41, 43
Thẻ (Bộ nhớ cài đặt)............................... 90
Thiết lập bảng điều khiển ....................... 73
Thiết lập Guitar....................................... 93
Thiết lập MIDI ....................................... 120
Thiết lập phát (Bài hát) ........................... 65
Thiết lập phát (Giai điệu) ........................ 12
Thời gian .............................................. 128
Thu từng bước (Multi Pad) ..................... 54
Tiếng....................................................... 32
Touch Screen ....................................... 130
Touch Sensitivity .................................... 47
Transpose......................................... 40, 76
Tremolo .................................................. 50
Truyền kênh.......................................... 123
Tuning.
.................................................... 39
U
Utility..................................................... 129
V
Văn bản .................................................. 62
Variation Effect ..................................... 105
Velocity................................................... 25
Version ................................................. 131
Vibrato .............................................. 49, 50
Vocal Harmony (PSR-SX900) ................ 96
Voice Edit ......................................... 46, 50
Voice Guide.......................................... 131
Voice Part Setup..................................... 32
Voice Set ................................................ 46
Voice Set Filter ....................................... 39
Voice Setting .......................................... 39
Volume ................................................. 107
Y
Yêu thích...................................................7
Manual Development Group
© 2019 Yamaha Corporation
Published 02/2022 CT-B0