User Manual

Table Of Contents
4 PSR-SX900/SX700 Hướng dn tham kho
Danh sách chc năng
Phn này gii thích cơ bn và cô đọng nhng thao tác bn có th thc hin trong màn hình được m
bng cách nhn các nút trên bng điu khin hoc bng cách chm vào tng biu tượng trên màn
hình Menu.
Để biết thêm thông tin, hãy tham kho trang nêu bên dưới hoc xem Hướng dn s dng. Ký hiu “
cho biết chc năng này được mô t trong Hướng dn s dng.
Màn hình được truy cp bng các nút trên bng điu khin
Các chc năng ca
m
àn hình Menu
Màn hình Nút truy cp Din gii Trang
Hướng
dn s
dng
Home
[DIRECT ACCESS] +
[EXIT]
Đim khi đầu ca cu trúc hin th ca nhc c, là nơi cung cp
thông tin sơ b v mi thiết lp hin hành.
-
Menu [MENU]
Bn có th m menu cho các chc năng khác nhau được lit kê
bên dưới bng cách chm vào tng biu tượng.
-
Style Selection Các nút chn b STYLE Để chn tp tin Giai điu (Style). -
Song Player SONG [PLAYER] Để điu
khin phát
Bài hát. 57
Playlist [PLAYLIST] Để chn và chnh sa Danh sách phát và qun lý repertoire. 91
Song Recording SONG [RECORDING] Để ghi âm phn biu din ca bn. 68
Mixer [MIXER/EQ]
Để điu chnh các thông s cho tng phn như âm lượng, pan và
EQ. Màn hình này cũng cho phép bn điu chnh các phn điu
khin âm thanh tng như Master Compressor và Master EQ.
102
Voice Selection
Các nút chn PART
SELECT [LEFT]–[RIGHT 3],
chn b VOICE
Để gán Tiếng (Voice) cho tng phn phím đàn. -
Multi Pad
Selection
MULTI PAD CONTROL
[SELECT]
Để chn Multi Pad. 56
Registration
Memory Bank
Selection
REGIST BANK SELECT
[-] và [+]
Để chn các Registration Memory Bank. 87
Registration
Memory window
[MEMORY] Để ghi thiết lp bng điu khin hin hành. -
Menu Din gii Trang
Hướng
dn s
dng
Channel On/Off Để bt và tt mi kênh ca Giai điu hoc Bài hát MIDI. 11, 64 -
Voice Part Setup
Để xác định thiết lp Tiếng hin ti và thc hin thiết lp liên quan đến Tiếng như
các Hiu ng.
32 -
Line Out (PSR-SX900) Xác định cng nào đưc dùng để xut tng phn và tng nhc c trng & gõ. 136 -
Score Để hin th nt nhc (bn nhc) ca Bài hát MIDI hin hành. 59
Ly
r
ics Để hin th li bài hát ca Bài hát hin hành. 61
Text Viewer Để hin th tp tin văn bn được to trên máy tính ca bn. 62 -
Chord Looper (PSR-SX900) Để ghi âm chui hp âm và phát li theo vòng lp. 14, 15
Mic Setting Để thc hin thiết lp âm thanh microphone. 93
Vocal Harmony (PSR-SX900)
Để thêm hiu ng Vocal Harmony vào phn hát ca bn. Bn có th chnh sa
Vocal Harmony và lưu dưới dng hòa âm gc.
96, 100
Kb
d
Harmony/Arp
Để thêm hiu ng Hòa âm/Hp âm ri vào đon bên tay phi ca phím đàn. Bn
có th cài đặt các thông s như kiu Hòa âm/Hp âm ri.
44
Split & Fingering
Để thiết lp Đim chia đon hoc thay đổi Kiu bm hp âm và vùng Phát hin
hp âm.
8
Regist Sequence Xác định trình t m thiết lp B nh cài đặt khi s dng bàn đạp. 87 -
Reg
i
st Freeze
Xác định (các) mc không đổi ngay c khi bn m thiết lp bng điu khin trong
B nh cài đặt.
86 -
Tempo
Để điu chnh tempo ca Bài hát MIDI, Giai điu hoc Máy đếm nhp. Có th thc
hin cùng thao tác như s dng các nút TEMPO [-]/[+] và [RESET/TAP TEMPO]
trên màn hình.
13