User Manual

Table Of Contents
PSR-SX900/SX700 Hướng dn tham kho 9
1
Giai điu
•Có th b qua các nt trong ngoc.
Các kiu Hp âm đưc nhn trong chế độ Fingered
Tên hp âm [Viết tt] Ging thường
Màn hình cho âm ch
“C”
1+8 1+8 C1+8
1+5 1+5 C1+5
Trưởng [M] 1+3+5 C
Quãng sáu [6] 1+(3)+5+6 C6
Quãng trưởng by [M7] 1+3+(5)+7 CM7
By trưởng giáng năm [M7b5] 1+3+b5+7 CM7(b5)
By trưởng thêm mười mt cao [M7(#11)] 1+(2)+3+#4+5+7 CM7(#11)
Thêm chín [(9)] 1+2+3+5 Cadd9
By trưởng chín [M7_9] 1+2+3+(5)+7 CM7(9)
Sáu chín [6_9] 1+2+3+(5)+6 C6(9)
Giáng năm [(b5)] 1+3+b5Cb5
Tăng na âm [aug] 1+3+#5Caug
Tăng na âm by [7aug] 1+3+#5+b7 C7aug
Tăng na âm by trưởng [M7aug] 1+(3)+#5+7 CM7aug
Th [m] 1+b3+5 Cm
Sáu th [m6] 1+b3+5+6 Cm6
By th [m7] 1+b3+(5)+b7Cm7
By th giáng năm [m7b5] 1+b3+b5+b7Cm7(b5)
Th thêm chín [m(9)] 1+2+b3+5 Cm add9
By th chín [m7(9)] 1+2+b3+(5)+b7Cm7(9)
By th mười mt [m7(11)] 1+(2)+b3+4+5+(b7) Cm7(11)
By th trưởng giáng năm [mM7b5] 1+b3+b5+7 CmM7(b5)
By th trưởng [mM7] 1+b3+(5)+7 CmM7
By th trưởng chín [mM7(9)] 1+2+b3+(5)+7 CmM7(9)
Gim [dim] 1+b3+b5Cdim
Gim by [dim7] 1+b3+b5+6 Cdim7
By [7] 1+3+(5)+b7C7
By treo bn [7sus4] 1+4+5+b7C7sus4
By chín [7(9)] 1+2+3+(5)+b7C7(9)
By thêm thăng mười mt [7(#11)] 1+(2)+3+#4+5+b7C7(#11)
By thêm mười ba [7(13)] 1+3+(5)+6+b7C7(13)
By giáng năm [7b5] 1+3+b5+b7C7(b5)
By giáng chín [7(b9)] 1+b2+3+(5)+b7C7(b9)
By thêm mười ba giáng [7(b13)] 1+3+5+b6+b7C7(b13)
By thăng chín [7(#9)] 1+#2+3+(5)+b7C7(#9)
Bn treo [sus4] 1+4+5 Csus4
Mt cng hai cng năm [sus2] 1+2+5 Csus2
hy1+b2+2 Cancel