User Manual

Chc năng
PSR-E373, PSR-EW310, YPT-370 Hướng dn s dng
53
Tham kho
007
Chorus Depth (Độ
sâu hp xướng)
M.Chorus 000–127 *
Xác định lượng tín hiu Tiếng chính đưc gi đến hiu ng Hp
xướng.
Dual tiếng (trang 17)
008
Dual Voice (Dual tiếng)
D.Voice 001–622 * Xác định Dual tiếng.
009
Volume (Âm lượng)
D.Volume 000–127 * Xác định âm lượng ca Dual tiếng.
010
Octave (Quãng tám)
D.Octave -2 – +2 * Xác định quãng tám ca Dual tiếng.
011
Chorus Depth (Độ
sâu hp xướng)
D.Chorus 000–127 *
Xác định lượng tín hiu Phân tiếng chia đon được gi đến hiu
ng Hp xướng.
Phân tiếng chia đon (trang 17)
012
Split Voice (Phân
tiếng chia đon)
S.Voice 001–622 * Xác định Phân tiếng chia đon.
013
Volume (Âm lượng)
S.Volume 000–127 * Xác định âm lượng ca Phân tiếng chia đon.
014
Octave (Quãng tám)
S.Octave -2 – +2 * Xác định quãng tám ca Phân tiếng chia đon.
015
Chorus Depth (Độ
sâu hp xướng)
S.Chorus 000–127 *
Xác định lượng tín hiu Phân tiếng chia đon được gi đến hiu
ng Hp xướng.
Giai điu (trang 23)
016
Style Volume (Âm
lượng giai điu)
StyleVol 000–127 100
Xác định âm lượng ca Giai điu trong khi chn Giai điu
(trang 24).
017
Fingering Type
(Thế bm)
FingType
1 (SmartChord)
2 (Multi)
1
(SmartChord)
Xác định phương pháp phát hin hp âm trong Phn đệm khi
đánh cùng Giai điu.
018
Smart Chord Key
(Phím hp âm
thông minh)
S.ChdKey
FL7 (7 Flats
b
) – SP0
(No Key Signature) –
SP7 (7 Sharps
#
)
SP0
(No Key
Signature)
Xác định Du hóa khi đặt khi Thế bm thành “Smart Chord”.
d: nếu có 2 du thăng (
#
) trên bn nhc, hãy nhn các nút
[+/YES]/[-/NO] cho đến khi “SP2” xut hin trên màn hình.
Bài hát (trang 31)
019
Song Volume (Âm
lượng bài hát)
SongVol
000–127 100 Xác định âm lượng ca Bài hát khi chn Bài hát (trang 31).
Hiu ng
020
Reverb Type (Loi
độ vang)
Reverb
1–4 (Hall 1–4)
5 (Cathedral)
6–8 (Room 1–3)
9–10 (Stage 1–2)
11–12 (Plate 1–2)
13 (Off)
** Xác định loi Độ vang, bao gm c tu chn Tt (trang 82).
021
Reverb Level
(Mc độ vang)
RevLevel
000–127 64 Xác định lượng tín hiu Tiếng được gi đến hiu ng Độ vang.
022
Chorus Type (Kiu
hp xướng)
Chorus
1 (Chorus1)
2 (Chorus2)
3 (Chorus3)
4 (Flanger1)
5 (Flanger2)
6 (Off)
** Xác định Kiu hp xướng, bao gm c tu chn Tt (trang 82).
023
DSP Type (Kiu DSP)
DSPType
01–38 * Xác định Kiu DSP (trang 82).
024
Sustain (Ngân tiếng)
Sustain
ON/OFF OFF Xác định Chc năng ngân tiếng đang bt hay tt. (trang 19).
025
Master EQ Type
(Kiu chnh âm tn
chính)
MasterEQ
1 (Speaker)
2 (Headphone)
3 (Boost)
4 (Piano)
5 (Bright)
6 (Mild)
1 (Speaker)
Xác định loi cân bng được áp dng cho đầu ra ca loa hoc
đầu ra tai nghe để đạt âm thanh ti ưu cho các tình hung nghe
khác nhau (trang 47).
Hoà âm/hp âm ri (trang 20)
026
Harmony/Arpeggio
Type (Loi hoà
âm/hp âm ri)
Harm/Arp
001–026 (Harmony)
027–176 (Arpeggio)
*Xác định loi Hoà âm hoc Hp âm ri được chn.
027
Harmony Volume
(Âm lượng hoà âm)
HarmVol
000–127 * Xác định âm lượng ca hiu ng Hoà âm.
028
Arpeggio Velocity
(Tc độ hp âm ri)
ArpVelo
1 (Original)
2 (Key)
**
Xác định tc độ ca hp âm ri. Nếu chn “Key”, hp âm ri s
được phát li mc âm lượng phù hp vi lc bm phím khi
đánh đàn ca bn. Nếu chn “Original”, hp âm ri s đưc phát
li mc âm lượng gc bt k lc đánh đàn ca bn.
Bàn đạp (trang 19, 21)
029
Pedal Function
(Chc năng
bàn đạp)
PdlFunc
1 (Sustain)
2 (Arp Hold)
3 (Sus+ArpH)
4 (Articulation)
1 (Sustain)
Ngân tiếng: Nhn gin đạp s to ra ngân tiếng.
Arp Hold: Nhn gi bàn đạp s tiếp tc phát li hp âm ri.
Sus + ArpH: Nhn gi bàn đạp s to ra ngân tiếng và tiếp tc
phát li hp âm ri.
Chuyn âm: Nhn gin đạp s to ra hiu ng chuyn âm.
S chc
năng
Tên chc năng Màn hình Khong/Cài đặt
Giá tr mc
định
Mô t